• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Con ngựa nhỏ===== ===Ngoại động từ=== =====Nói ra nói vào===== =====Làm tình, làm tội===== =====Đay nghiến, ch...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">næg</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:21, ngày 2 tháng 6 năm 2008

    /næg/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con ngựa nhỏ

    Ngoại động từ

    Nói ra nói vào
    Làm tình, làm tội
    Đay nghiến, chì chiết
    Rầy la, cằn nhằn
    this naughty fellow nags at his wife at any time
    gã đàn ông hư hỏng này lúc nào cũng cằn nhằn vợ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Sometimes, nag at. annoy, irritate, irk, pester,criticize, ride, scold, carp (at), upbraid, badger, harass,harry, vex, henpeck, torment, hector, pick at, goad, pick on,find fault with, berate, nettle, bully, provoke, plague, worry,bother, Brit chivvy or chivy or chevy, Colloq needle: He nagsher day and night about going on a diet.
    N.
    Scold, harpy, pest, shrew, virago, termagant, fishwife:You certainly can be a terrible nag, can't you?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X