• (đổi hướng từ Nags)


    /næg/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con ngựa nhỏ

    Ngoại động từ

    Nói ra nói vào
    Làm tình, làm tội
    Đay nghiến, chì chiết
    Rầy la, cằn nhằn
    this naughty fellow nags at his wife at any time
    gã đàn ông hư hỏng này lúc nào cũng cằn nhằn vợ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    assuage , please

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X