• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== ::his nibs ::đức ngài, đức ông (đùa cợt, mỉa mai) ::tell his nibs that we want him to [...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">nɪbz</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    04:55, ngày 31 tháng 1 năm 2008

    /nɪbz/

    Thông dụng

    Danh từ

    his nibs
    đức ngài, đức ông (đùa cợt, mỉa mai)
    tell his nibs that we want him to clear the table right now
    hãy bảo đức ngài rằng chúng tôi muốn đức ngài dọn bàn ngay bây giờ!

    Oxford

    N.

    His nibs joc. colloq. a mock title used with reference toan important or self-important person. [19th c.: orig. unkn.(cf. earlier nabs)]

    Tham khảo chung

    • nibs : National Weather Service
    • nibs : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X