• (Khác biệt giữa các bản)
    n (thêm phiên âm)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">nou´menklətʃə</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈnoʊmənˌkleɪtʃər, noʊˈmɛnklətʃər</font>'''/=====
     +
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:12, ngày 26 tháng 11 năm 2008

    /ˈnoʊmənˌkleɪtʃər, noʊˈmɛnklətʃər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phép đặt tên gọi, danh pháp
    Thuật ngữ (của một ngành khoa học...)
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) mục lục

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bảng danh pháp

    Kỹ thuật chung

    cách đặt tên
    danh mục
    nomenclature of building types
    danh mục kiểu nhà
    pedologic nomenclature
    danh mục thổ nhưỡng
    rocks nomenclature
    danh mục đá
    soils nomenclature
    danh mục thổ nhưỡng
    danh pháp
    thuật ngữ

    Kinh tế

    danh mục (hàng hóa)
    Brussels (Tariff) Nomenclature
    danh mục hàng hóa (biểu thuế quan) theo hiệp định Brussels
    danh mục hàng hóa
    Brussels (Tariff) Nomenclature
    danh mục hàng hóa (biểu thuế quan) theo hiệp định Brussels

    Oxford

    N.
    A person's or community's system of names for things.
    The terminology of a science etc.
    Systematic naming.
    Acatalogue or register.
    Nomenclative adj. nomenclatural adj.[F f. L nomenclatura f. nomen + calare call]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X