-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˈnoʊʃən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==14:45, ngày 9 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Idea, thought, concept, conception, image, impression,general idea, (mental) picture, inkling: She has a pretty goodnotion of who did it. I haven't the slightest notion of what youare talking about. 2 fancy, whim, crotchet, whimsy, caprice,impulse, inclination, vagary, conceit, quirk, kink: Shesuddenly took a notion to fly to New York and left.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ