• (đổi hướng từ Resigning)
    /rɪzaɪn/

    Thông dụng

    Động từ

    Từ chức, xin thôi việc
    to resign (from office)
    từ chức
    to resign (one's post) as director
    từ chức giám đốc
    Trao, nhường
    to resign the property to the right claimant
    trao lại tài sản cho người được hưởng chính đáng
    Bỏ, từ bỏ
    to resign all hope
    từ bỏ mọi hy vọng
    to resign oneself to something
    cam chịu (số phận..)
    to resign oneself to one's fate
    cam chịu số phận
    to resign oneself to someone's guidance
    đành để cho ai dìu dắt mình
    to resign oneself to meditation
    trầm tư mặc tưởng
    to resign oneself to doing something
    đành phải làm điều gì

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    từ bỏ
    từ chức
    xin thôi
    xin từ chức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X