-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">əˈkeɪʒən</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ =====/'''<font color="red">əˈkeɪʒən</font>'''/ =======Thông dụng====Thông dụng==01:34, ngày 11 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Time, moment, circumstance, incident, occurrence,opportunity, chance, opening, advantage: I took the occasion ofthe inquiry to leave town.
Reason, cause, call,justification, ground(s), warrant, provocation, prompting,impulse, stimulus, incitement, inducement: Tom gave David nooccasion to doubt his honesty.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ