-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thỉnh thoảng; không thường xuyên, phụ động===== ::an occasional worker ::công ...)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ə'keiʤənl</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==00:42, ngày 11 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Tham khảo chung
- occasional : Corporateinformation
- occasional : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ