• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thỉnh thoảng; không thường xuyên, phụ động===== ::an occasional worker ::công ...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ə'keiʤənl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:42, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /ə'keiʤənl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thỉnh thoảng; không thường xuyên, phụ động
    an occasional worker
    công nhân phụ động
    an occasional visitor
    người khách thỉnh thoảng mới đến
    (thuộc) cơ hội, (thuộc) dịp đặc biệt; vào dịp đặc biệt (biến cố, sự kiện)
    occasional cause
    lý do phụ, lý do bề ngoài
    occasional music for a royal wedding
    âm nhạc đặc biệt nhân dịp lễ cưới hoàng gia

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Intermittent, irregular, periodic, random, sporadic,infrequent, casual, incidental: They staged occasional raids onthe arsenal. He works as an occasional farm hand. 2 additional,extra, spare, supplementary, incidental, auxiliary, accessory:We bought a few occasional chairs in case we have company.
    Special, particular, ceremonial, ritual: She writes occasionalverses for memorial services.

    Oxford

    Adj.

    Happening irregularly and infrequently.
    Made or meantfor, or associated with, a special occasion.
    Acting on aspecial occasion.
    ). occasional table a small tablefor irregular and varied use.
    Occasionality n. occasionallyadv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X