• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:48, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'ɔktiv</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'ɔktiv</font>'''/=====
    Dòng 24: Dòng 20:
    =====Thùng octa (thùng đựng rượu khoảng 60 lít)=====
    =====Thùng octa (thùng đựng rượu khoảng 60 lít)=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====bát độ=====
    +
    =====(vật lý ) bát độ=====
    -
    ''Giải thích VN'': Khoảng cách giữa các tần số có tỷ số bằng hai (gấp đôi).
     
    -
    == Oxford==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===N.===
    +
    =====bát độ=====
    -
    =====Mus. a a series of eight notes occupying the intervalbetween (and including) two notes, one having twice or half thefrequency of vibration of the other. b this interval. c eachof the two notes at the extremes of this interval. d these twonotes sounding together.=====
    +
    ''Giải thích VN'': Khoảng cách giữa các tần số có tỷ số bằng hai (gấp đôi).
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====A group or stanza of eight lines; anoctet.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====A the seventh day after a festival. b a period ofeight days including a festival and its octave.=====
    +
    :[[cask]] , [[eight]] , [[interval]] , [[note]] , [[scale]] , [[tone]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    =====A group ofeight.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The last of eight parrying positions in fencing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Brit. a wine-cask holding an eighth of a pipe. [ME f. OF f. Loctava dies eighth day (reckoned inclusively)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=octave octave] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=octave octave] : Foldoc
    +

    Hiện nay

    /'ɔktiv/

    Thông dụng

    Danh từ

    (âm nhạc) quãng tám, bát độ, tổ quãng tám
    these notes are an octave apart
    các nốt nhạc này cách nhau một quãng tám
    (thơ) thơ bát cú, thơ tám câu
    Ngày thứ tám (kể từ ngày hội)
    Nhóm tám
    (thể dục,thể thao) thế tám (một thế đánh gươm)
    Thùng octa (thùng đựng rượu khoảng 60 lít)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) bát độ

    Kỹ thuật chung

    bát độ

    Giải thích VN: Khoảng cách giữa các tần số có tỷ số bằng hai (gấp đôi).

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cask , eight , interval , note , scale , tone

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X