• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Còn phải trả nợ===== ::to pay all that is owing ::trả những gì còn nợ ::owing to ::nh...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈoʊɪŋ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:10, ngày 8 tháng 12 năm 2007

    /ˈoʊɪŋ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Còn phải trả nợ
    to pay all that is owing
    trả những gì còn nợ
    owing to
    nhờ có, do bởi, vì
    owing to the drought, crops are short
    vì hạn hán nên mùa màng thất bát

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chưa trả
    còn thiếu
    đáo hạn

    Nguồn khác

    • owing : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Oxford

    Predic.adj.

    Owed; yet to be paid (the balance owing).
    (foll. by to) a caused by; attributable to (the cancellation wasowing to ill health). b (as prep.) because of (trains aredelayed owing to bad weather).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X