• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">peid</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">peid</font>'''/=====
    Dòng 9: Dòng 5:
    Xem [[pay]]
    Xem [[pay]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====đã thanh toán=====
    =====đã thanh toán=====
    ::[[account]] [[paid]]
    ::[[account]] [[paid]]
    Dòng 16: Dòng 15:
    ::[[partly]] [[paid]]
    ::[[partly]] [[paid]]
    ::đã thanh toán một phần
    ::đã thanh toán một phần
    -
    =====đã trả tiền=====
    +
    =====đã trả tiền=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====đã hưởng lương=====
    =====đã hưởng lương=====
    Dòng 34: Dòng 30:
    ::[[paid]] [[cheque]]
    ::[[paid]] [[cheque]]
    ::chi phiếu đã thanh toán
    ::chi phiếu đã thanh toán
    -
    =====đã trả=====
    +
    =====đã trả=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=paid paid] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=paid paid] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Past and past part. of PAY(1).=====
    -
    ===Past and past part. of PAY(1).===
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    18:17, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /peid/

    Thông dụng

    Xem pay

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đã thanh toán
    account paid
    tài khoản đã thanh toán
    partly paid
    đã thanh toán một phần
    đã trả tiền

    Kinh tế

    đã hưởng lương
    đã thanh toán
    advice of bill paid
    giấy báo hối phiếu đã thanh toán
    bill paid
    hối phiếu đã thanh toán
    carriage paid
    cước đã thanh toán (bởi người nhận hàng)
    losses paid
    tiền bồi thường thiệt hại đã thanh toán
    paid cheque
    chi phiếu đã thanh toán
    đã trả
    Tham khảo
    • paid : Corporateinformation

    Oxford

    Past and past part. of PAY(1).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X