• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    (Lát (đường, sàn...))
    Dòng 9: Dòng 9:
    =====Lát (đường, sàn...)=====
    =====Lát (đường, sàn...)=====
    -
    ::[[to]] [[pave]] [[the]] [[way]] [[for]]
    +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[to]] [[pave]] [[the]] [[way]] [[for]]=====
    ::mở đường cho; chuẩn bị cho
    ::mở đường cho; chuẩn bị cho

    09:10, ngày 2 tháng 1 năm 2008

    /peiv/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Lát (đường, sàn...)

    Cấu trúc từ

    to pave the way for
    mở đường cho; chuẩn bị cho

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    lát (đường, sân)
    lát vỉa hè

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lát

    Giải thích EN: To cover a surface with pavement.

    Giải thích VN: Che phủ bề mặt bằng cách làm bề mặt cứng.

    lát đường
    sàn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Macadamize, tarmac, asphalt, tile, flag, concrete, cover,surface: Europeans thought that the streets of America werepaved with gold. 2 pave the way for or to. prepare or smooth theway for, open the door for, make easy or easier for; facilitate,ease: If I talk to him first, perhaps I can pave the way foryou to make your proposal.

    Oxford

    V.tr.

    A cover (a street, floor, etc.) with paving etc. bcover or strew (a floor etc.) with anything (paved withflowers).
    Prepare (paved the way for her arrival).
    Paver n. paving n. pavior n. (also paviour).[ME f. OF paver, back-form. (as PAVEMENT)]

    Tham khảo chung

    • pave : National Weather Service
    • pave : Corporateinformation
    • pave : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X