• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đá cuội, sỏi===== =====Thạch anh (để làm thấu kính...); thấu kính bằng thạch anh===...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈpɛbəl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:56, ngày 31 tháng 1 năm 2008

    /ˈpɛbəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đá cuội, sỏi
    Thạch anh (để làm thấu kính...); thấu kính bằng thạch anh
    Mã não trong
    Not the only pebble on the beach
    Không phải là người quan trọng, được coi là duy nhất

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đá cuội
    pebble clarifier
    bộ lọc dùng đá cuội
    pebble mill
    máy nghiền dùng đá cuội
    pebble pavement
    mặt đường lát đá cuội
    pebble wall
    tường đá cuội
    pha lê thiên nhiên
    sỏi
    sỏi nhỏ

    Oxford

    N.

    A small smooth stone worn by the action of water.
    A atype of colourless transparent rock-crystal used for spectacles.b a lens of this. c (attrib.) colloq. (of a spectacle-lens)very thick and convex.
    An agate or other gem, esp. when foundas a pebble in a stream etc.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X