-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 6: Dòng 6: =====Sự phóng đãng, sự trác táng==========Sự phóng đãng, sự trác táng=====- =====Sự hoangtoàng, sự ngông cuồng, sự hoang phí=====+ =====Sự hoang tàng, sự ngông cuồng, sự hoang phí=====- + ==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- dissoluteness , dissolution , libertinism , licentiousness , extravagancy , lavishness , prodigality , profuseness , profusion , squander , waste , wastefulness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ