• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự trong sạch, sự tinh khiết; nguyên chất===== =====Sự thanh khiết, sự thuần khiết; ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'pjuəriti</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:55, ngày 18 tháng 12 năm 2007

    /'pjuəriti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trong sạch, sự tinh khiết; nguyên chất
    Sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng
    Sự trong sáng (về ngôn ngữ...), sự trong trẻo (về âm thanh)

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    độ tinh khiết màu

    Giải thích VN: Phẩm chất trung thực màu của máy thu.

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    sự tinh khiết

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    độ sạch
    air purity
    độ sạch của không khí
    purity checking
    sự kiểm tra độ sạch
    độ tinh khiết
    color purity
    độ tinh khiết màu
    colorimetric purity
    độ tinh khiết đo màu
    polarization purity
    độ tinh khiết phân cực (vô tuyến vũ trụ)
    purity of colour
    độ tinh khiết của màu
    radioactive purity
    độ tinh khiết phóng xạ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    độ sạch
    gravity purity
    độ sạch biểu kiến
    initial purity
    độ sạch bước đầu
    real purity
    độ sạch thực tế
    true purity
    độ sạch thật
    độ tinh khiết
    gravity purity
    độ tinh khiết rõ
    initial purity
    độ tinh khiết bước đầu
    real purity
    độ tinh khiết thực tế
    true purity
    độ tinh khiết thật

    Nguồn khác

    • purity : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Pureness, faultlessness, correctness, flawlessness,perfection, spotlessness, cleanness, cleanliness, clarity;healthfulness, wholesomeness, salubrity; innocuousness,harmlessness: The purity of the drinking-water has beenaffected by the nearby chemical plant. 2 chastity, chasteness,virginity, virtuousness, virtue, morality, propriety, honesty,integrity, rectitude, properness, innocence, guilelessness,decency, decorousness, modesty, blamelessness, sinlessness: Wenever had any reason to doubt the purity of their character.

    Oxford

    N.

    Pureness, cleanness.
    Freedom from physical or moralpollution. [ME f. OF puret‚, with assim. to LL puritas -tatisf. L purus pure]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X