-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự trong sạch, sự tinh khiết; nguyên chất===== =====Sự thanh khiết, sự thuần khiết; ...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'pjuəriti</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==14:55, ngày 18 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
độ tinh khiết
- color purity
- độ tinh khiết màu
- colorimetric purity
- độ tinh khiết đo màu
- polarization purity
- độ tinh khiết phân cực (vô tuyến vũ trụ)
- purity of colour
- độ tinh khiết của màu
- radioactive purity
- độ tinh khiết phóng xạ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Pureness, faultlessness, correctness, flawlessness,perfection, spotlessness, cleanness, cleanliness, clarity;healthfulness, wholesomeness, salubrity; innocuousness,harmlessness: The purity of the drinking-water has beenaffected by the nearby chemical plant. 2 chastity, chasteness,virginity, virtuousness, virtue, morality, propriety, honesty,integrity, rectitude, properness, innocence, guilelessness,decency, decorousness, modesty, blamelessness, sinlessness: Wenever had any reason to doubt the purity of their character.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ