• /poulərai'zeiʃn/

    Thông dụng

    Cách viết khác polarisation

    Danh từ

    (vật lý) sự phân cực, độ phân cực; trạng thái bị phân cực
    magnetic polarization
    sự phân cực từ
    nuclear polarization
    sự phân cực hạt nhân
    Hành động phân biệt (người, vật)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự phân cực

    Hóa học & vật liệu

    phân cực hóa

    Xây dựng

    kính phân quang
    sự cực hóa

    Điện tử & viễn thông

    hiện tượng phân cực
    antenna polarization
    hiện tượng phân cực ăng ten
    circular polarization
    hiện tượng phân cực tròn
    slant polarization
    hiện tượng phân cực nghiêng
    slant polarization
    hiện tượng phân cực xiên

    Điện lạnh

    sự phân cực (trong điện trường)
    sự phân cực pin

    Kỹ thuật chung

    độ phân cực
    dielectric polarization
    độ phân cực điện
    electric polarization
    độ phân cực điện
    electric polarization
    độ phân cực điện môi
    nuclear polarization
    độ phân cực hạt nhân
    Polarization Mode Dispersion (PMD)
    tán xạ trong chế độ phân cực
    polarization scattering
    tán xạ (đo) phân cực
    spontaneous polarization
    độ phân cực tự phát
    độ phân cực điện
    electric polarization
    độ phân cực điện môi
    sự cực hưởng
    elliptical polarization
    sự cực hướng elip
    sự phân cực

    Giải thích VN: Sự tạo ra các từ cực hoặc cực tính. Hướng của điện trường từ một anten phát xạ và được định bởi vị trí thực của anten., sự hư hỏng trong pin gây ra bởi các bọt hydrogen đọng ở chung quanh cực dương và ngăn nó khỏi tác dụng hóa học.

    abnormal polarization
    sự phân cực dị thường
    anodic polarization
    sự phân cực anot
    cathode polarization
    sự phân cực catốt
    cathodic polarization
    sự phân cực catot
    cell polarization
    sự phân cực của pin
    circular polarization
    sự phân cực tròn
    circular polarization of light
    sự phân cực tròn của ánh sáng
    cross polarization
    sự phân cực chéo
    cross-polarization
    sự phân cực ngang
    dual polarization
    sự phân cực kép
    electric polarization
    sự phân cực điện
    electrolytic polarization
    sự phân cực điện phân
    electronic polarization
    sự phân cực điện tử
    elliptical polarization
    sự phân cực elip
    horizontal polarization
    sự phân cực ngang
    induced polarization
    sự phân cực cảm ứng
    ionic polarization
    sự phân cực iôn
    linear polarization
    sự phân cực tuyến tính
    magnetic polarization
    sự phân cực từ
    magnetic polarization
    sự phân cực đĩa từ
    mounting polarization
    sự phân cực tăng dần
    optical polarization
    sự phân cực quang
    oriental polarization
    sự phân cực định hướng
    orthogonal polarization
    sự phân cực thẳng góc
    orthogonal polarization
    sự phân cực trực giao
    polarization of light
    sự phân cực ánh sáng
    right-hand circular polarization
    sự phân cực tròn quay phải (vô tuyến vũ trụ)
    rotary polarization
    sự phân cực quay
    slant polarization
    sự phân cực xiên
    spontaneous polarization
    sự phân cực tự phát
    vertical polarization
    sự phân cực thẳng đứng
    vertical polarization
    sự phân cực dọc
    wave polarization
    sự phân cực của sóng

    Kinh tế

    sự phân cực

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên nghành
    sự phân cực được tạo ra khi có sự di chuyển tương đối các phần tử vật chất về hai phía tương ứng với cực âm và cực dương.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X