-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
độ phân cực
- dielectric polarization
- độ phân cực điện
- electric polarization
- độ phân cực điện
- electric polarization
- độ phân cực điện môi
- nuclear polarization
- độ phân cực hạt nhân
- Polarization Mode Dispersion (PMD)
- tán xạ trong chế độ phân cực
- polarization scattering
- tán xạ (đo) phân cực
- spontaneous polarization
- độ phân cực tự phát
sự phân cực
Giải thích VN: Sự tạo ra các từ cực hoặc cực tính. Hướng của điện trường từ một anten phát xạ và được định bởi vị trí thực của anten., sự hư hỏng trong pin gây ra bởi các bọt hydrogen đọng ở chung quanh cực dương và ngăn nó khỏi tác dụng hóa học.
- abnormal polarization
- sự phân cực dị thường
- anodic polarization
- sự phân cực anot
- cathode polarization
- sự phân cực catốt
- cathodic polarization
- sự phân cực catot
- cell polarization
- sự phân cực của pin
- circular polarization
- sự phân cực tròn
- circular polarization of light
- sự phân cực tròn của ánh sáng
- cross polarization
- sự phân cực chéo
- cross-polarization
- sự phân cực ngang
- dual polarization
- sự phân cực kép
- electric polarization
- sự phân cực điện
- electrolytic polarization
- sự phân cực điện phân
- electronic polarization
- sự phân cực điện tử
- elliptical polarization
- sự phân cực elip
- horizontal polarization
- sự phân cực ngang
- induced polarization
- sự phân cực cảm ứng
- ionic polarization
- sự phân cực iôn
- linear polarization
- sự phân cực tuyến tính
- magnetic polarization
- sự phân cực từ
- magnetic polarization
- sự phân cực đĩa từ
- mounting polarization
- sự phân cực tăng dần
- optical polarization
- sự phân cực quang
- oriental polarization
- sự phân cực định hướng
- orthogonal polarization
- sự phân cực thẳng góc
- orthogonal polarization
- sự phân cực trực giao
- polarization of light
- sự phân cực ánh sáng
- right-hand circular polarization
- sự phân cực tròn quay phải (vô tuyến vũ trụ)
- rotary polarization
- sự phân cực quay
- slant polarization
- sự phân cực xiên
- spontaneous polarization
- sự phân cực tự phát
- vertical polarization
- sự phân cực thẳng đứng
- vertical polarization
- sự phân cực dọc
- wave polarization
- sự phân cực của sóng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ