-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''<font color="red">'kwiətli'</font>'''/=====- + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ {{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->15:09, ngày 2 tháng 4 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- faintly , in a low voice , inaudibly , in a whisper , in low tones , in silence , murmuring , noiselessly , softly , sotto voce , soundlessly , tacitly , under one’s breath , weakly , confidentially , conservatively , off the record , privately , secretly , unobtrusively , unofficially , patiently , placidly , serenely , unassumingly
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ