• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thoát được, thoát khỏi, rủ bỏ được, giũ sạch được===== ::to get quit [...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 45: Dòng 45:
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) to quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được=====
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) to quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[quitting]]
     +
    *Past: [[quit]]
     +
    *PP: [[quit]]
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==

    03:54, ngày 30 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thoát được, thoát khỏi, rủ bỏ được, giũ sạch được
    to get quit of somebody
    thoát hẳn không bị ai quấy rầy nữa, tống khứ được ai
    to get quit of one's debts
    thoát nợ, giũ sạch nợ nần

    Ngoại động từ quitted (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) .quit

    Bỏ, rời, buông
    to quit hold of
    bỏ ra buông ra
    to quit office
    bỏ việc
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thôi, ngừng, nghỉ
    quit that!
    thôi đừng làm việc ấy nữa!
    to quit work
    nghỉ việc
    Rời đi, bỏ đi
    to have notice to quit
    nhận được giấy báo dọn nhà đi
    (thơ ca) trả lại, đáp lại, báo đền lại; trả sạch, thanh toán hết
    to quit love with hate
    lấy oán trả ơn
    death quits all scores
    chết là hết nợ
    (từ cổ,nghĩa cổ) cư xử, xử sự
    quit you like men
    hãy xử sự như một con người
    (từ cổ,nghĩa cổ) to quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được

    hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    thoát, ra khỏi

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    dứt

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    ra khỏi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Leave, depart from, go (away) from, get away from, decamp,exit, desert, flee, forsake, abandon, Colloq take off, beat it,skip: They think that he will try to quit the country if he isreleased on bail. 2 resign, give up, relinquish, leave,renounce, retire from, withdraw from: Would you really quityour job to sail around the world?
    Cease, stop, discontinue,leave off, desist from: They would always quit laughing when Iwalked into the room.
    Adj.
    Free, clear, discharged, rid of, released (from),exempt (from): When my ex-wife remarried I was quit of theburden of paying alimony.

    Oxford

    V. & adj.

    V.tr. (quitting; past and past part. quitted orquit) 1 (also absol.) give up; let go; abandon (a task etc.).
    US cease; stop (quit grumbling).
    A leave or depart from (aplace, person, etc.). b (absol.) (of a tenant) leave occupiedpremises ( esp. notice to quit).
    (refl.) acquit; behave (quit oneself well).
    Predic.adj. (foll. by of) rid (glad to bequit of the problem).
    Quit hold of loose. [ME f. OF quitte,quitter f. med.L quittus f. L quietus QUIET]

    Tham khảo chung

    • quit : National Weather Service
    • quit : amsglossary
    • quit : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X