-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 45: Dòng 45: =====(từ cổ,nghĩa cổ) to quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được==========(từ cổ,nghĩa cổ) to quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[quitting]]+ *Past: [[quit]]+ *PP: [[quit]]== Toán & tin ==== Toán & tin ==03:54, ngày 30 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Leave, depart from, go (away) from, get away from, decamp,exit, desert, flee, forsake, abandon, Colloq take off, beat it,skip: They think that he will try to quit the country if he isreleased on bail. 2 resign, give up, relinquish, leave,renounce, retire from, withdraw from: Would you really quityour job to sail around the world?
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ