-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thời gian ngừng họp (quốc hội...)===== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ nghỉ (trường trun...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ /ri'ses/- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==00:49, ngày 27 tháng 11 năm 2007
/ri'ses/
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ngách
- chlasmatic recess
- ngách thị giác
- conarial recess
- ngách tùng
- electrotechnical recess
- ngách đặt thiết bị điện
- hepatorenal recess
- ngách gan - thận
- laryngopharyngeal recess
- ngách hình quả lê
- omental recess inferior
- ngách mạch nối dưới
- pinela recess
- ngách tùng
- piriform recess
- ngách hình quả
- spenoethmoidal recess
- ngách bướm sàng
- splenic recess
- ngách lách của hậu cung mạc nối
- suprationsillar recess
- ngách họng, ngách hầu
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Alcove, niche, nook, cranny, bay, hollow: The statuettefits perfectly in that recess outside the library.
Respite,rest, interlude, time off, break, intermission, breather,breathing-spell, pause; holiday, vacation: A brief recess hasbeen scheduled to allow us to relax before continuing. 3recesses. innermost reaches, corners, secret places, depths,penetralia: I searched for her name in the recesses of my mind.
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ