• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thời gian ngừng họp (quốc hội...)===== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ nghỉ (trường trun...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    /ri'ses/
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:49, ngày 27 tháng 11 năm 2007

    /ri'ses/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thời gian ngừng họp (quốc hội...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ nghỉ (trường trung học, đại học)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giờ giải lao, giờ ra chơi chính (trường học)
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rút đi (thuỷ triều)
    Chỗ thầm kín, nơi sâu kín, nơi hẻo lánh
    in the recesses of the mountains
    ở nơi thâm sơn cùng cốc
    in the inmost recesses of the heart
    trong thâm tâm
    Chỗ thụt vào (của dãy núi)
    Hốc tường (để đặt tượng...)
    (giải phẫu) ngách, hốc
    (kỹ thuật) lỗ thủng, rãnh, hố đào; chỗ lõm

    Ngoại động từ

    Đục lõm vào, đào hốc (ở tường...)
    Để (cái gì) ở nơi sâu kín; để (cái gì) vào hốc tường...

    Nội động từ

    Ngừng họp; hoãn lại (phiên họp...)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hốc lõm
    hốc số
    vách đáy

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    hõm, hố

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hố
    hốc
    hốc rỗng
    hốc tường
    hõm
    hõm tường
    khoảng hở
    khoét hốc
    ngách
    chlasmatic recess
    ngách thị giác
    conarial recess
    ngách tùng
    electrotechnical recess
    ngách đặt thiết bị điện
    hepatorenal recess
    ngách gan - thận
    laryngopharyngeal recess
    ngách hình quả lê
    omental recess inferior
    ngách mạch nối dưới
    pinela recess
    ngách tùng
    piriform recess
    ngách hình quả
    spenoethmoidal recess
    ngách bướm sàng
    splenic recess
    ngách lách của hậu cung mạc nối
    suprationsillar recess
    ngách họng, ngách hầu
    ngấn
    đào hố
    đào rãnh
    dấu vạch
    độ hở
    đục rãnh
    đường xoi
    làm lõm
    làm rãnh
    lỗ rỗng
    lỗ khoét
    lõm
    lòng máng
    góc sau
    bậc
    phần lồi
    rãnh

    Giải thích EN: A depression or groove on the surface of an object.

    Giải thích VN: Một chỗ lõm hay đường xoi trên bề mặt của một vật.

    cross recess
    rãnh chữ thập
    paracolic recess
    rãnh cạnh kết tràng
    rãnh cắt
    rãnh chìm cổ trục
    rèn thô
    sự vạch dấu
    tầng
    vết cắt
    vết khắc

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Alcove, niche, nook, cranny, bay, hollow: The statuettefits perfectly in that recess outside the library.
    Respite,rest, interlude, time off, break, intermission, breather,breathing-spell, pause; holiday, vacation: A brief recess hasbeen scheduled to allow us to relax before continuing. 3recesses. innermost reaches, corners, secret places, depths,penetralia: I searched for her name in the recesses of my mind.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A space set back in a wall; a niche.
    (oftenin pl.) a remote or secret place (the innermost recesses).
    Atemporary cessation from work, esp. of Parliament, or US of alawcourt or during a school day.
    Anat. a fold or indentationin an organ.
    Geog. a receding part of a mountain chain etc.
    V.
    Tr. make a recess in.
    Tr. place in a recess; setback.
    US a intr. take a recess; adjourn. b tr. order atemporary cessation from the work of (a court etc.). [Lrecessus (as RECEDE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X