-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dưới
- alveolar artery inferior
- động mạch (ổ) răng dưới
- angulus inferior scapulae
- góc dưới của xương bả vai
- apertura inferior cassaeiculi tympanici
- lỗ dưới của ống hòm nhĩ
- apertura pelvis inferior
- eo dưới
- arcus dentalis inferior
- cung răng dưới
- arcus palpebralis inferior
- cung rìa mi dưới
- arteria collateralis ulnaris inferior
- động mạch nhánh bên trụ dưới
- arteria genu inferior medialis
- động mạch gối dưới giữa
- arteria glutea inferior
- động mạch mông dưới
- arteria karyngea inferior
- động mạch thanh quản dưới
- arteria phrenica inferior
- động mạch hoành dưới
- arteria suprarenalis inferior
- động mạch thượng thận dưới
- ateria alveolaris inferior
- động mạch ổ răng dưới
- cerebral vein inferior
- tĩnh mạch não dưới
- curved line of ilium inferior
- đường bán khuyên dưới, đường mông dưới
- curved line of occipital bone inferior
- đường cong chẩm dưới
- extremitas inferior
- chi dưới
- gemellus muscle inferior
- cơ sinh đôi dưới
- gluteal vein inferior
- tĩnh mạch mông dưới
- hemorrhoidal vein inferior
- tĩnh mạch trực tràng dưới
- iliac spine anterior inferior
- gai chậu trước dưới
- incisura vertebralis inferior
- khuyết đốt sống dưới
- inferior angle of parietalbone
- góc dưới của xương đỉnh
- inferior angle of scapula
- góc dưới của xương ức, xương bả vai
- inferior dental block
- phong bế răng dưới (một kiểu gây tê dây thần kinh răng dưới)
- inferior index
- chỉ số dưới
- inferior lay
- lớp dưới
- inferior limit
- giới hạn dưới
- inferior planet
- hành tinh dưới
- linea nuchae inferior
- đường cong chẩm dưới
- lobus inferior pulmonis
- thùy dưới phổi
- macular arteriole inferior
- tiểu động mạch điểm vàng dưới
- omental recess inferior
- ngách mạch nối dưới
- pedunculus cerebellaris inferior
- cuống tiểu não dưới
- pedunculus thalami inferior
- cuống dưới đồi
- pelvic strait inferior
- eo dưới
- plexus dentalis inferior
- đám rối thần kinh răng dưới
- plexus hypogastricus inferior
- đám rối thần kinh hạ vị dưới
- plica duodenalis inferior
- nếp tá tràng dưới
- pubic ligament inferior
- dây chằng dưới khớp mu
- rectal plexus inferior
- đám rối thần kinh trực tràng dưới
- semilunar lobe inferior
- thùy bán nguyệt dưới
- splna iliaca posterin inferior
- gai chậu sau dướí
- straight muscle of eyeball inferior
- cơ thẳng dưới của nhãn cầu
- sulcus temporalis inferior
- rãnh thái dương dưới
- tabes inferior
- tabes chi dưới
- temporal arteriole of rectina inferior
- tiểu động mạch của vùng thái dương - võng mạc dưới
- thyroid incisure inferior
- khuyết sụn giáp dưới
- thyroid vein inferior
- tĩnh mạch tuyến giáp dưới
- vena anastomotica inferior
- tĩnh mạch nối dưới
- vena cava inferior
- tĩnh mạch chủ dưới
- vena pulmonalis inferior left
- tĩnh mạch phổi dưới trái
- venae labiales inferior
- tĩnh mạch môi dưới
- venae rectales inferior
- tĩnh mạch trực tràng dưới
- venula macularis inferior
- tiễu tĩnh mạch hoàng điểm dưới
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- back seat , bottom , bottom-rung , entry-level , junior , less , lesser , lower , menial , minor , minus , nether , peon , second , secondary , second-banana , second-fiddle , second-string , smaller , subjacent , subordinate , subsidiary , under , underneath , average , bad , base , common , d
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ