-
(đổi hướng từ Recesses)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ngách
- chlasmatic recess
- ngách thị giác
- conarial recess
- ngách tùng
- electrotechnical recess
- ngách đặt thiết bị điện
- hepatorenal recess
- ngách gan - thận
- laryngopharyngeal recess
- ngách hình quả lê
- omental recess inferior
- ngách mạch nối dưới
- pinela recess
- ngách tùng
- piriform recess
- ngách hình quả
- spenoethmoidal recess
- ngách bướm sàng
- splenic recess
- ngách lách của hậu cung mạc nối
- suprationsillar recess
- ngách họng, ngách hầu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alcove , ambush , angle , apse , bay , break , carrel , cavity , cell , closet , cove , cranny , crutch , crypt , cubicle , dent , depression , depths , embrasure , fork , heart , hiding place , hole , hollow , indentation , mouth , nook , opening , oriel , penetralia , reaches , retreat , secret place , slot , socket , break-off , breather * , breathing spell , cessation , closure , coffee break , cutoff , downtime * , halt , happy hour * , hiatus , holiday , interlude , intermission , interregnum , layoff , letup , lull , pause , respite , rest , stop , suspension , ten * , time-out , vacation , armistice , continuance , interim , niche , privacy , retirement , seclusion , withdrawal
verb
- adjourn , break off * , break up * , call time , dissolve , drop , drop it , pigeonhole * , prorogate , prorogue , put on hold , rise , shake , sideline * , take a break , take a breather , take five , take ten , terminate , alcove , apse , cave , cavity , cleft , closet , cove , cranny , crypt , depression , hole , niche , nook , sinus
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ