-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 32: Dòng 32: *V-ing: [[reputing]]*V-ing: [[reputing]]- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===N. & v.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====N. & v.==========N. reputation (known by repute).==========N. reputation (known by repute).=====22:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Tham khảo chung
- repute : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ