• Revision as of 06:29, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cuộc đi chơi rong
    Sự đi lang thang

    Nội động từ

    Đi chơi rong; đi lang thang
    to roam about the country
    đi lang thang khắp vùng
    roam through the deserted village
    đi lang thang qua thôn làng vắng vẻ
    just roaming around
    chỉ đi loanh quanh thôi
    ( + over) nói lan man (không vào vấn đề, không đi vào đâu)
    to roam over the beautyỵcontests
    nói lan man về các cuộc thi hoa hậu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Wander, rove, ramble, range, walk, drift, dally, dawdle,cruise, stroll, amble, meander, saunter, stray, prowl,perambulate, travel, voyage, peregrinate, circumambulate,traipse, gallivant, jaunt, Colloq mosey, swan: They spent ayear roaming about the continent, staying wherever they pleased.

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Intr. ramble, wander.
    Tr. travelunsystematically over, through, or about.
    N. an act ofroaming; a ramble.
    Roamer n. [ME: orig. unkn.]

    Tham khảo chung

    • roam : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X