• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vật bỏ đi, rác rưởi===== ::a rubbish bin ::thùng rác ::"shoot no [[rubbish]...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈrʌbɪʃ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    02:39, ngày 8 tháng 12 năm 2007

    /ˈrʌbɪʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vật bỏ đi, rác rưởi
    a rubbish bin
    thùng rác
    "shoot no rubbish "
    "cấm đổ rác"
    Bã, phần vứt đi
    Vật vô giá trị, người vô giá trị
    a good riddance of bad rubbish
    sự tống khứ một người mình ghét, sự tống khứ được một kẻ khó chịu
    Ý kiến bậy bạ, chuyện vô lý ngớ ngẩn, chuyện nhảm nhí
    to talk rubbish
    nói bậy nói bạ
    oh, rubbish!
    vô lý!, nhảm nào!
    (từ lóng) tiền

    Ngoại động từ

    Chê bai, coi thường

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lưu lượng bùn cát
    đá vụn
    đồ bỏ đi
    gạch
    rác rưởi
    rác
    rác liệu
    rubbish collection
    sự gom rác liệu
    rubbish collector
    bộ gom rác liệu
    vật bỏ đi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Refuse, waste, debris, rubble, detritus, litter, garbage,sweepings, dross, dregs, residue, leftovers, remnants, lees,scraps, fragments, leavings, residuum, junk, rejects, Chiefly UStrash Slang chiefly US dreck: Private companies are nowcontracted to remove household rubbish weekly. 2 (stuff and)nonsense, balderdash, moonshine, gibberish, gobbledegook orgobbledygook, tommy-rot, bunkum, trash, garbage, twaddle, Colloqrot, flapdoodle, crap, hokum, codswallop, bosh, piffle, hooey,bunk, malarkey, poppycock, boloney or baloney, eyewash, hogwash,bilge-water, bull, Scots havers, Brit tosh, gammon, US a crock,horse feathers, gurry, Slang rot, Brit (a load of (old))cobblers, Taboo slang bullshit, horseshit, US a crock of shit:What she told you about how I treated her is absolute rubbish.
    V.
    Criticize, attack, destroy, Colloq clobber, pan, ChieflyUS trash, Slang jump on, Chiefly US and Canadian bad-mouth, jumpall over: In his latest book he rubbishes the newspaper thathad given his previous book a bad review.

    Oxford

    N. & v.

    N. esp. Brit.
    Waste material; debris, refuse,litter.
    Worthless material or articles; trash.
    (often asint.) absurd ideas or suggestions; nonsense.
    V.tr. colloq.1 criticize severely.
    Reject as worthless.
    Rubbishy adj.[ME f. AF rubbous etc., perh. f. RUBBLE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X