-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˈrʌbɪʃ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==02:39, ngày 8 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Refuse, waste, debris, rubble, detritus, litter, garbage,sweepings, dross, dregs, residue, leftovers, remnants, lees,scraps, fragments, leavings, residuum, junk, rejects, Chiefly UStrash Slang chiefly US dreck: Private companies are nowcontracted to remove household rubbish weekly. 2 (stuff and)nonsense, balderdash, moonshine, gibberish, gobbledegook orgobbledygook, tommy-rot, bunkum, trash, garbage, twaddle, Colloqrot, flapdoodle, crap, hokum, codswallop, bosh, piffle, hooey,bunk, malarkey, poppycock, boloney or baloney, eyewash, hogwash,bilge-water, bull, Scots havers, Brit tosh, gammon, US a crock,horse feathers, gurry, Slang rot, Brit (a load of (old))cobblers, Taboo slang bullshit, horseshit, US a crock of shit:What she told you about how I treated her is absolute rubbish.
Tham khảo chung
- rubbish : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ