-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red"> 'rʌdə</font>'''/==========/'''<font color="red"> 'rʌdə</font>'''/=====Dòng 15: Dòng 11: =====Đũa khuấy (dùng để khuấy mầm lúa mạch trong thùng ủ bia)==========Đũa khuấy (dùng để khuấy mầm lúa mạch trong thùng ủ bia)=====- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Giao thông & vận tải========bánh lái hướng==========bánh lái hướng=====Dòng 24: Dòng 23: ::[[rudder]] [[trim]] [[light]]::[[rudder]] [[trim]] [[light]]::đèn vi chỉnh cánh lái hướng::đèn vi chỉnh cánh lái hướng- =====tấm lái=====+ =====tấm lái=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bánh lái (tàu)==========bánh lái (tàu)=====- =====cánh đuôi lái (phi cơ)=====+ =====cánh đuôi lái (phi cơ)=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bánh lái==========bánh lái=====::[[rudder]] [[blade]]::[[rudder]] [[blade]]Dòng 56: Dòng 51: =====mặt điều khiển==========mặt điều khiển=====- =====tay lái=====+ =====tay lái=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A a flat piece hinged vertically to the stern of a shipfor steering. b a vertical aerofoil pivoted from the tailplaneof an aircraft, for controlling its horizontal movement.==========A a flat piece hinged vertically to the stern of a shipfor steering. b a vertical aerofoil pivoted from the tailplaneof an aircraft, for controlling its horizontal movement.=====00:53, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- rudder : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ