• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hoá học) máy đo độ đường===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====máy đo lượng đường...)
    (đóng góp từ Saccharometer tại CĐ Kinhteđóng góp từ Saccharometer tại CĐ Kythuat)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">¸sækə´rɔmitə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 12:
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====máy đo lượng đường=====
    +
    =====máy đo lượng đường=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====máy đo độ đường=====
    +
    =====máy đo độ đường=====
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[instrument]] [[that]] [[determines]] [[the]] [[sugar]] [[content]] [[of]] [[a]] [[solution]] [[from]] [[changes]] [[in]] [[the]] [[specific]] [[gravity]] [[of]] [[the]] [[gases]] [[produced]] [[during]] [[fermentation]].
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[instrument]] [[that]] [[determines]] [[the]] [[sugar]] [[content]] [[of]] [[a]] [[solution]] [[from]] [[changes]] [[in]] [[the]] [[specific]] [[gravity]] [[of]] [[the]] [[gases]] [[produced]] [[during]] [[fermentation]].
    Dòng 28: Dòng 26:
    =====Any instrument, esp. a hydrometer, for measuring the sugarcontent of a solution.=====
    =====Any instrument, esp. a hydrometer, for measuring the sugarcontent of a solution.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    03:34, ngày 5 tháng 6 năm 2008

    /¸sækə´rɔmitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) máy đo độ đường

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    máy đo lượng đường

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    máy đo độ đường

    Giải thích EN: An instrument that determines the sugar content of a solution from changes in the specific gravity of the gases produced during fermentation.

    Giải thích VN: Một thiết bị dùng để xác định lượng đường có trong một hợp chất từ những thay đổi trọng lượng của các khí trong quá trình lên men.

    Oxford

    N.

    Any instrument, esp. a hydrometer, for measuring the sugarcontent of a solution.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X