• Revision as of 08:47, ngày 2 tháng 1 năm 2008 by Justmyluck.10 (Thảo luận | đóng góp)
    /ʃoul/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nông cạn, không sâu (nước)

    Danh từ, số nhiều shoals

    Chỗ nông, chỗ cạn (nước)
    Bãi cát ngầm
    steer way from the shoals
    lái tàu tránh các bãi các ngầm
    ( số nhiều) (nghĩa bóng) những nguy hiểm ngấm ngầm, những khó khăn lẩn khuất

    Nội động từ

    Trở nên nông; trở nên cạn, cạn đi

    Danh từ

    Đám đông, số đông
    shoals of people
    nhiều đám đông người
    to get letters in shoals
    nhận được nhiều thư
    Đàn cá

    Nội động từ

    Tụ tập thành đàn, hợp thành đàn (cá)

    Hình Thái Từ

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    bãi nông (địa lý)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    làm cạn
    làm nông
    bãi cạn

    Nguồn khác

    • shoal : Corporateinformation

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chỗ nông
    đàn
    đàn cá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X