-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- beacon , be in the driver’s seat , captain , conduct , control , drive , escort , govern , head for , helm , herd , lead , pilot , point , route , run , run things , see , shepherd , show , skipper * , take over , take the helm , take the reins , guide , jockey , navigate , direct , usher , carry on , manage , operate , bull , cattle
noun
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ