• (Khác biệt giữa các bản)
    (Lê (chân); di chuyển (chân mình) loanh quanh khi đang đứng (vì bồn chồn, lo lắng..))
    (/* /'''<font color="red">ˈʃʌfəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">ˈʃʌfəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈʃʌfəl; '&#8747;&#652;fl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:35, ngày 19 tháng 1 năm 2008

    /ˈʃʌfəl; '∫ʌfl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đi lê chân, sự lê bước
    (đánh bài) sự xáo bài; lượt xáo bài
    Sự ăn nói mập mờ; sự thoái thác; hành động lẩn tránh; hành động lừa dối
    Sự bố trí lại, sự sắp xếp lại trật tự

    Ngoại động từ

    Lê (chân); di chuyển (chân mình) loanh quanh khi đang đứng (vì bồn chồn, lo lắng..)
    (đánh bài) xáo, trang (bài)
    bố trí lại, sắp xếp lại
    Bỏ, đổ, trút (trách nhiệm)
    to shuffle off responsibility upon others
    trút trách nhiệm cho những người khác
    ( + on) lúng túng mặc vội vào
    to shuffle on one's clothes
    lúng túng mặc vội quần áo vào
    ( + off) lúng túng cởi vội ra
    to shuffle off one's clothes
    lúng túng cởi vội quần áo ra
    Tìm cách thoái thác, tìm cách lẩn tránh; lừa dối

    Nội động từ

    Lê chân, lê bước
    Thay đổi ý kiến, dao động, không có lập trường
    Luôn luôn đổi chỗ, luôn luôn xê dịch
    to shuffle the cards
    (nghĩa bóng) thay đổi con bài, đổi chính sách

    Hình Thái Từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    trộn bài
    trộn bài, trang bài

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Mix (up), intermix, disarrange, rearrange, interfile,intersperse, jumble, confuse; shift (about), mess up, turntopsy-turvy, scatter, disorganize: I shall cut the cards afteryou have shuffled them. Osbert shuffled the papers on his desk.2 scuff or drag (one's feet), scrape along, shamble: The boyshuffled into the headmaster's office, guilt written all overhis face. 3 equivocate, hem and haw, bumble, shift, cavil,fence, be evasive or shifty, dodge, niggle, split hairs,quibble, prevaricate, Brit hum and haw, Colloq waffle: Thesuspect shuffled when asked the names of his accomplices.
    N.
    Shamble, shambling, scuffling, scraping: Whenever hewas lying, he did a funny little shuffle with his feet. 5sidestep, evasion, subterfuge, trick, dodge, shift,prevarication, quibble, shuffling: Tell me what you've donewith the money - and no shuffle!

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Tr. & intr. move with a scraping, sliding, ordragging motion (shuffles along; shuffling his feet).
    Tr. a(also absol.) rearrange (a pack of cards) by sliding them overeach other quickly. b rearrange; intermingle; confuse (shuffledthe documents).
    Tr. (usu. foll. by on, off, into) assume orremove (clothes, a burden, etc.) esp. clumsily or evasively(shuffled on his clothes; shuffled off responsibility).
    Intr.a equivocate; prevaricate. b continually shift one's position;fidget.
    Intr. (foll. by out of) escape evasively (shuffledout of the blame).
    N.
    A shuffling movement.
    The act oran instance of shuffling cards.
    A general change of relativepositions.
    A piece of equivocation; sharp practice.
    Aquick scraping movement of the feet in dancing (see also doubleshuffle).
    Shuffler n. [perh. f. LG schuffeln walkclumsily f. Gmc: cf. SHOVE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X