-
(đổi hướng từ Shuffling)
Thông dụng
Ngoại động từ
Lê (chân); di chuyển (chân mình) loanh quanh khi đang đứng (vì bồn chồn, lo lắng..)
- (đánh bài) xáo, trang (bài)
- bố trí lại, sắp xếp lại
Bỏ, đổ, trút (trách nhiệm)
- to shuffle off responsibility upon others
- trút trách nhiệm cho những người khác
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- drag , limp , muddle , pad , scrape , scuff , scuffle , shamble , straggle , stumble , trail , break the deck , change , change the order , confuse , disarrange , disarray , discompose , dislocate , disorder , disorganize , disrupt , disturb , intermix , jumble , mess up * , shift , scramble , blunder , bumble , bungle , flounder , fudge , fumble , stagger , euphemize , hedge , tergiversate , weasel , palter , prevaricate , dance , equivocate , equivocation , evade , gait , mix , move , quibble , rearrange , shunt , sidestep , walk
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ