• Revision as of 16:19, ngày 21 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /´spa:tən/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khổ hạnh; thanh đạm
    a spartan meal
    một bữa ăn thanh đạm
    ( Spartan) (thuộc) Xpác-tơ
    Như người Xpác-tơ (can đảm, anh dũng, bền bỉ, khắc khổ, có ý thức kỷ luật cao, chiến đấu giỏi)

    Danh từ

    ( Spartan) người Xpác-tơ
    Người có những đức tính như người Xpác-tơ; người gan dạ, người dũng cảm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X