• (Khác biệt giữa các bản)
    (Tình trạng, điều kiện do niệm thần chú gây ra (đặc biệt chỉ dùng trong những thành ngữ sau))
    (Kỳ, lượt, phiên)
    Dòng 49: Dòng 49:
    =====Kỳ, lượt, phiên=====
    =====Kỳ, lượt, phiên=====
    -
    ::[[to]] [[work]] [[by]] [[spells]]
    +
    ::[[to]] [[work]] [[by]] [[spell]]
    ::thay phiên nhau làm việc
    ::thay phiên nhau làm việc

    13:53, ngày 30 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Câu thần chú; bùa mê
    under a spell
    bị bùa mê
    Sự thu hút, sự làm say mê, sự quyến rũ; sức quyến rũ; ảnh hưởng mạnh
    to cast a spell on
    làm say mê
    Tình trạng, điều kiện do niệm thần chú gây ra (đặc biệt chỉ dùng trong những thành ngữ sau)
    be under a spell
    bị bùa mê
    castput a spell on somebody
    phù chú cho ai

    Ngoại động từ spelled, .spelt

    Viết vần, đánh vần; viết theo chính tả
    to spell in full
    viết nguyên chữ
    Có nghĩa; báo hiệu
    to spell ruin to
    báo hiệu sự suy tàn của
    to spell backward
    đánh vần ngược (một từ)
    (nghĩa bóng) hiểu nhầm, hiểu sai; thuyết minh sai
    Xuyên tạc ý nghĩa
    to spell out
    (thông tục) giải thích rõ ràng

    Danh từ

    Một đợt
    a cold spell
    một đợt rét
    Kỳ, lượt, phiên
    to work by spell
    thay phiên nhau làm việc
    Thời gian ngắn
    to rest for a spell
    nghỉ một thời gian ngắn
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cơn ngắn (bệnh)
    ( Uc) thời gian nghỉ ngắn

    Ngoại động từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) thay phiên (cho ai)
    ( Uc) cho nghỉ (ngựa)

    Nội động từ

    ( Uc) nghỉ một lát

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đánh vần

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Augur, portend, presage, promise, hold promise of,signify, point to, indicate, omen, bode, look like, amount to,mean: Harry's conviction will spell the end of his career as abank robber. 2 spell out. specify, delineate, make clear orplain or explicit, clarify, elucidate: She despises you - Ican't spell it out for you more plainly than that.

    Tham khảo chung

    • spell : National Weather Service
    • spell : amsglossary
    • spell : Corporateinformation
    • spell : Chlorine Online
    • spell : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X