• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Kính màu===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====kính màu===== ''Giải thích EN'': [[Glass...)
    (Thông dụng)
    Dòng 2: Dòng 2:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
     +
    =====/'''<font color="red">'steind'glɑ:s</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:09, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'steind'glɑ:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kính màu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kính màu

    Giải thích EN: Glass manufactured using colored, translucent material and assembled into a mosaic.

    Giải thích VN: Loại kính sử dụng chất mờ có màu và tạo thành thể khảm.

    stained glass window
    cửa sổ kính màu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X