• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Xe hai ngựa thắng con trước con sau===== =====Xe tăng đem (xe đạp có yên và bàn đạp ch...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'tændəm</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    18:06, ngày 25 tháng 5 năm 2008

    /'tændəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xe hai ngựa thắng con trước con sau
    Xe tăng đem (xe đạp có yên và bàn đạp cho hai hoặc nhiều người, người nọ ngồi sau người kia cùng nhau đạp)
    in tandem
    (nghĩa bóng) (nghĩa đen) người nọ ngồi sau người kia
    he and his wife run the business in tandem
    ông ta và vợ cộng tác điều hành doanh nghiệp

    Tính từ & phó từ

    Thắng con trước con sau (ngựa), đặt cái trước cái sau
    to drive tandem
    thắng ngựa con trước con sau

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ đôi trước

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    cặp mạng tandem
    cặp mạng tiếp đôi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sau

    Oxford

    N. & adv.

    N.
    A bicycle or tricycle with two or more seatsone behind another.
    A group of two persons or machines etc.with one behind or following the other.
    A carriage driventandem.
    Adv. with two or more horses harnessed one behindanother (drive tandem).
    In tandem one behind another. [L, =at length (of time), used punningly]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X