-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ti:m</font>'''/==========/'''<font color="red">ti:m</font>'''/=====Dòng 33: Dòng 29: *Ving: [[Teaming]]*Ving: [[Teaming]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====tổ (công nhân)=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tổ (công nhân)=====- =====đội (công nhân)=====+ === Xây dựng===- + =====đội (công nhân)=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đội==========đội=====Dòng 51: Dòng 46: ::lập trình theo nhóm::lập trình theo nhóm=====tổ==========tổ=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====chở hàng bằng xe tải==========chở hàng bằng xe tải=====Dòng 61: Dòng 53: =====ê-kíp==========ê-kíp=====- =====tổ=====+ =====tổ=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=team team] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=team team] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Side, line-up, group, band, gang, body, crew, party,troupe: Which team does Lineker play for?==========Side, line-up, group, band, gang, body, crew, party,troupe: Which team does Lineker play for?=====Dòng 76: Dòng 65: =====Often, team up. join (up or together), band or get orwork together, unite, combine, link (up), cooperate,collaborate; conspire: If we team up, we'll get the job donebetter and in half the time.==========Often, team up. join (up or together), band or get orwork together, unite, combine, link (up), cooperate,collaborate; conspire: If we team up, we'll get the job donebetter and in half the time.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====20:54, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhóm
- CERT (ComputerEmergency Response Team)
- nhóm giải quyết trường hợp khẩn cấp
- team programming
- lập trình theo nhóm
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ