• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">tend</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">tend</font>'''/=====
    Dòng 42: Dòng 38:
    *Ving: [[Tending]]
    *Ving: [[Tending]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Toán & tin ===
    =====tiến đến=====
    =====tiến đến=====
    -
    =====tiến đến, dẫn đến=====
    +
    =====tiến đến, dẫn đến=====
    -
     
    +
    === Điện lạnh===
    -
    == Điện lạnh==
    +
    =====hướng tới=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====hướng tới=====
    +
    =====dẫn đến=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====dẫn đến=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://foldoc.org/?query=tend tend] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=tend tend] : Foldoc
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Be inclined or disposed, be liable or apt or likely,incline, lean, have or show or exhibit or demonstrate atendency, favour, verge, gravitate, be biased; be prone: Thejudge might tend towards leniency in your case. I tend to agree.Tree growth here tends towards the horizontal.=====
    =====Be inclined or disposed, be liable or apt or likely,incline, lean, have or show or exhibit or demonstrate atendency, favour, verge, gravitate, be biased; be prone: Thejudge might tend towards leniency in your case. I tend to agree.Tree growth here tends towards the horizontal.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    21:04, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /tend/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Trông nom, săn sóc, chăm sóc; giữ gìn
    to tend a patient
    chăm sóc người bệnh
    to tend a garden
    chăm nom khu vườn
    to tend a machine
    giữ gìn máy móc
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phục vụ
    to tend the store
    phục vụ cửa hàng; bán hàng

    Nội động từ

    ( + on, upon) theo, theo hầu, hầu hạ, phục vụ
    to tend upon someone
    phục vụ ai
    Có khuynh hướng; hay
    women tend to live longer than men
    phụ nữ có chiều hướng sống lâu hơn nam giới
    ( + to/towards) quay về, hướng về
    the track tends upwards
    con đường hẻm hướng đi lên
    Hướng tới, nhắm tới
    all their efforts tend to the same object
    tất cả những cố gắng của chúng đều cùng nhằm tới một mục đích

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tiến đến
    tiến đến, dẫn đến

    Điện lạnh

    hướng tới

    Kỹ thuật chung

    dẫn đến
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Be inclined or disposed, be liable or apt or likely,incline, lean, have or show or exhibit or demonstrate atendency, favour, verge, gravitate, be biased; be prone: Thejudge might tend towards leniency in your case. I tend to agree.Tree growth here tends towards the horizontal.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X