• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (02:23, ngày 10 tháng 4 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (sửa phiên âm)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">,terə'tɔ:riəl</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,teri'tɔ:riəl</font>'''/=====
     +
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 22: Dòng 23:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====khu đất=====
    +
    =====khu đất=====
    -
    =====nguồn lục địa=====
    +
    =====nguồn lục địa=====
    -
    =====lãnh thổ=====
    +
    =====lãnh thổ=====
    ::[[natural]] [[territorial]] [[complex]]
    ::[[natural]] [[territorial]] [[complex]]
    ::phức hệ lãnh thổ tự nhiên
    ::phức hệ lãnh thổ tự nhiên
    Dòng 37: Dòng 36:
    ::[[territorial]] [[right]]
    ::[[territorial]] [[right]]
    ::quyền lãnh thổ
    ::quyền lãnh thổ
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj. & n.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Adj.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[regional]] , [[sectional]]
    -
    =====Of territory (territorial possessions).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Limited to a district (the right was strictly territorial).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a person or animal etc.) tending to defend an area ofterritory.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu. Territorial) of any of the Territories ofthe US or Canada.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. (Territorial) (in the UK) a member ofthe Territorial Army.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Territorial Army (in the UK) a volunteerforce locally organized to provide a reserve of trained anddisciplined manpower for use in an emergency (known asTerritorial and Army Volunteer Reserve 1967-79). territorialwaters the waters under the jurisdiction of a State, esp. thepart of the sea within a stated distance of the shore(traditionally three miles from low-water mark).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Territoriality n. territorialize v.tr. (also -ise).territorialization n. territorially adv. [LL territorialis (asTERRITORY)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=territorial territorial] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=territorial territorial] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=territorial territorial] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /,teri'tɔ:riəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) địa hạt, (thuộc) lãnh thổ một nước
    territorial tax
    thuế đất
    territorial right
    quyền lãnh thổ
    territorial integrity
    sự toàn vẹn lãnh thổ
    (thuộc) khu vực, (thuộc) vùng, (thuộc) miền
    ( Territorial) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) hạt (vùng chưa được hưởng những quyền lợi (như) một bang)
    (quân sự) (thuộc) quân địa phương

    Danh từ

    (quân sự) quân địa phương (như) territorial army

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khu đất
    nguồn lục địa
    lãnh thổ
    natural territorial complex
    phức hệ lãnh thổ tự nhiên
    territorial planning
    quy hoạch lãnh thổ
    territorial right
    quyền lãnh thổ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    regional , sectional

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X