-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'terə</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==14:24, ngày 6 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Fright, dread, fear, horror, panic, shock, alarm, anxiety,dismay, consternation, intimidation, awe: They felt a sense ofterror when they caught sight of the enemy forces. 2 scourge,demon, brute, monster, fiend, devil, US mad dog: The gang ofteenagers was the terror of the neighbourhood. Her daughter is alittle terror.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ