• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự kinh hoàng, sự khiếp sợ===== ::to be in terror ::khiếp đảm, kinh hãi ==...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'terə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:24, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /'terə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kinh hoàng, sự khiếp sợ
    to be in terror
    khiếp đảm, kinh hãi
    Trường hợp khiếp sợ, trường hợp kinh hoàng
    have a terror of heights
    khiếp sợ các độ cao
    the terrors of the night were past
    những nỗi kinh hoàng đêm tối đã qua
    Vật làm khiếp sợ, người làm khiếp sợ; mối kinh hãi, nỗi khiếp sợ
    to be a terror to...
    làm một mối kinh hãi đối với...
    death holds no terrors for me
    cái chết không làm tôi khiếp sợ
    (thông tục) người ghê gớm, người quấy rầy; vật ghê gớm, vật quấy rầy
    that puppy is an absolute terror
    cái con chó này thật quấy rầy hết sức
    Sự khủng bố
    white terror
    sự khủng bố trắng

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    chứng hoảng hốt

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Fright, dread, fear, horror, panic, shock, alarm, anxiety,dismay, consternation, intimidation, awe: They felt a sense ofterror when they caught sight of the enemy forces. 2 scourge,demon, brute, monster, fiend, devil, US mad dog: The gang ofteenagers was the terror of the neighbourhood. Her daughter is alittle terror.

    Oxford

    N.

    Extreme fear.
    A a person or thing that causes terror.b (also holy terror) colloq. a formidable person; a troublesomeperson or thing (the twins are little terrors).
    The use oforganized intimidation; terrorism.

    Tham khảo chung

    • terror : National Weather Service
    • terror : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X