• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (19:03, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">,θɜ:məu'plæstik</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">,θɜ:məu'plæstik</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Dẻo nóng (mềm, dễ uốn khi được nung nóng và cứng lại khi được làm lạnh)=====
    =====Dẻo nóng (mềm, dễ uốn khi được nung nóng và cứng lại khi được làm lạnh)=====
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Nhựa dẻo nóng=====
    =====Nhựa dẻo nóng=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chất dẻo nóng=====
    -
    =====chất dẻo nóng=====
    +
    === Ô tô===
    -
     
    +
    =====nhựa dẻo khi nóng=====
    -
    == Ô tô==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====nhựa dẻo nhiệt=====
    -
    =====nhựa dẻo khi nóng=====
    +
    === Điện===
    -
     
    +
    =====nhựa dẻo cảm nhiệt=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====dẻo nhiệt=====
    -
    =====nhựa dẻo nhiệt=====
    +
    =====dẻo nóng=====
    -
     
    +
    -
    == Điện==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nhựa dẻo cảm nhiệt=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====dẻo nhiệt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====dẻo nóng=====
    +
    ::[[thermoplastic]] [[mold]]
    ::[[thermoplastic]] [[mold]]
    ::khuôn đúc dẻo nóng
    ::khuôn đúc dẻo nóng
    Dòng 47: Dòng 29:
    ::Thermoplastic-sheathed (TPS) [[cable]]
    ::Thermoplastic-sheathed (TPS) [[cable]]
    ::cáp có vỏ bọc (nhựa) dẻo nóng
    ::cáp có vỏ bọc (nhựa) dẻo nóng
    -
    =====nhiệt dẻo=====
    +
    =====nhiệt dẻo=====
    ::[[thermoplastic]] [[material]]
    ::[[thermoplastic]] [[material]]
    ::chất nhiệt dẻo
    ::chất nhiệt dẻo
    Dòng 54: Dòng 36:
    ::[[thermoplastic]] [[rubber]]
    ::[[thermoplastic]] [[rubber]]
    ::cao su nhiệt dẻo
    ::cao su nhiệt dẻo
    -
    =====nhựa nhiệt dẻo=====
    +
    =====nhựa nhiệt dẻo=====
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. (of a substance) that becomes plastic onheating and hardens on cooling, and is able to repeat theseprocesses.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. a thermoplastic substance.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=thermoplastic thermoplastic] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /,θɜ:məu'plæstik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dẻo nóng (mềm, dễ uốn khi được nung nóng và cứng lại khi được làm lạnh)

    Danh từ

    Nhựa dẻo nóng

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chất dẻo nóng

    Ô tô

    nhựa dẻo khi nóng

    Xây dựng

    nhựa dẻo nhiệt

    Điện

    nhựa dẻo cảm nhiệt

    Kỹ thuật chung

    dẻo nhiệt
    dẻo nóng
    thermoplastic mold
    khuôn đúc dẻo nóng
    thermoplastic mould
    khuôn đúc dẻo nóng
    thermoplastic pipe
    ống nhựa dẻo nóng
    thermoplastic solidification
    sự hóa rắn dẻo nóng (chất dẻo đặc biệt)
    thermoplastic tile
    tấm nhựa dẻo nóng
    Thermoplastic-sheathed (TPS) cable
    cáp có vỏ bọc (nhựa) dẻo nóng
    nhiệt dẻo
    thermoplastic material
    chất nhiệt dẻo
    thermoplastic resin
    nhựa nhiệt dẻo
    thermoplastic rubber
    cao su nhiệt dẻo
    nhựa nhiệt dẻo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X