• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:15, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====quan hệ=====
    +
    =====quan hệ=====
    =====sự liên quan=====
    =====sự liên quan=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tie-in tie-in] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[connection]] , [[correlation]] , [[interconnection]] , [[interdependence]] , [[interrelationship]] , [[link]] , [[linkage]] , [[relationship]]
    -
    =====Tie-up, relationship, relation, association, connection,link, linkage: They say that there is a tie-in between smokingand lung cancer.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +

    Hiện nay

    /'tai:in/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nối tiếp, sự liên tiếp, mối quan hệ
    Sự phù hợp, sự khít khao

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    quan hệ
    sự liên quan

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X