• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thanh rằng (may bay lên thẳng)===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tha...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    == Giao thông & vận tải==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thanh rằng (may bay lên thẳng)=====
    =====thanh rằng (may bay lên thẳng)=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thanh căng (trong vòm)=====
    =====thanh căng (trong vòm)=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    =====thanh nối=====
    =====thanh nối=====
    Dòng 19: Dòng 16:
    ''Giải thích VN'': Một thanh được dùng trong bê tông cốt thép để tăng sự gia cố chống cắt và giữ các thanh dọc.
    ''Giải thích VN'': Một thanh được dùng trong bê tông cốt thép để tăng sự gia cố chống cắt và giữ các thanh dọc.
    -
    =====tà vẹt=====
    +
    =====tà vẹt=====
     +
    ==Cơ - Điện tử==
     +
    [[Image:Tie_bar.gif|200px|Thanh giằng, thanh nối, tà vẹt]]
     +
    =====Thanh giằng, thanh nối, tà vẹt=====
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tie%20bar tie bar] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tie%20bar tie bar] : National Weather Service
    -
    [[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:23, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    Giao thông & vận tải

    thanh rằng (may bay lên thẳng)

    Xây dựng

    thanh căng (trong vòm)

    Kỹ thuật chung

    thanh nối

    Giải thích EN: A bar used in reinforced concrete to add shear reinforcement and to hold longitudinal bars in place.

    Giải thích VN: Một thanh được dùng trong bê tông cốt thép để tăng sự gia cố chống cắt và giữ các thanh dọc.

    tà vẹt

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Thanh giằng, thanh nối, tà vẹt

    Tham khảo chung

    • tie bar : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X