• (Khác biệt giữa các bản)
    n (sửa đổi-bổ sung-thêm từ mới)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">taim</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
     
    - 
    -
    ==Thông dụng==
     
    -
    ===Danh từ===
     
    - 
    -
    ===== thời gian, thì giờ =====
     
    -
    ::[[to]] [[lose]] [[time]]
     
    -
    :: mất thì giờ
     
    -
    ::[[to]] [[waste]] [[time]]
     
    -
    ::lãng phí thì giờ
     
    -
    =====Thời=====
     
    -
    ::[[past]] [[time]]
     
    -
    ::thời quá khứ
     
    -
    ::[[present]] [[time]]
     
    -
    ::thời hiện tại
     
    - 
    -
    =====Sự qua đi của thời gian=====
     
    -
    ::[[times]] [[has]] [[not]] [[been]] [[kind]] [[to]] [[her]] [[looks]]
     
    -
    ::thời gian đã không nhân hậu với bà ta (tức là bà ấy đã không còn đẹp (như) xưa nữa)
     
    - 
    -
    =====Thời kỳ không xác định trong tương lai=====
     
    -
    ::[[time]] [[heals]] [[all]] [[wounds]]
     
    -
    ::thời gian sẽ chữa lành mọi vết thương
     
    - 
    -
    =====phần của thời gian, hạn độ của thời gian=====
     
    -
    ::[[that]] [[will]] [[take]] [[time]]
     
    -
    ::cái này sẽ mất thời giờ đấy (không thể làm nhanh được)
     
    -
    ::[[we]] [[have]] [[no]] [[time]] [[to]] [[lose]]
     
    -
    ::chúng ta không được để mất thời gian (phải nhanh lên)
     
    - 
    -
    =====Giờ=====
     
    -
    ::[[what]] [[time]] [[is]] [[it]]?/[[what]] [[is]] [[the]] [[time]]?
     
    -
    ::mấy giờ rồi? bây giờ là mấy giờ?
     
    -
    ::[[do]] [[you]] [[have]] [[the]] [[time]] ([[on]] [[you]])?
     
    -
    ::anh có giờ đấy không? (tức là có đồng hồ để cho biết giờ không)
     
    -
    ::[[Hanoi]] [[time]]
     
    -
    ::giờ Hà nội
     
    -
    ::[[local]] [[time]]
     
    -
    :: giờ địa phương
     
    - 
    -
    =====Thời gian được đo bằng các đơn vị (năm, tháng, ngày, giờ..)=====
     
    -
    ::[[the]] [[winner]]'s [[time]] [[was]] 11.6 [[seconds]]
     
    -
    ::thời gian của người thắng giải là 11. 6 giây
     
    - 
    -
    =====Thời gian đã tính toán bỏ vào công việc..=====
     
    -
    ::[[to]] [[be]] [[on]] [[short]] [[time]]
     
    -
    ::làm việc không đủ ngày
     
    -
    ::[[a]] [[half]] [[time]]
     
    -
    ::được trả công gấp rưỡi
     
    -
    ::[[a]] [[double]] [[time]]
     
    -
    ::được trả công gấp đôi
     
    - 
    -
    =====Dịp, cơ hội, thời cơ=====
     
    -
    ::[[to]] [[bide]] [[one's]] [[time]]
     
    -
    ::đợi thời cơ
     
    - 
    =====thời kỳ, thời đại, đời =====
    =====thời kỳ, thời đại, đời =====
    ::[[in]] [[olden]] [[times]]
    ::[[in]] [[olden]] [[times]]
    Dòng 64: Dòng 8:
    ::[[time]] [[immemorial]]; [[time]] [[out]] [[of]] [[mind]]
    ::[[time]] [[immemorial]]; [[time]] [[out]] [[of]] [[mind]]
    ::thời xa xưa (ký ức con người không còn nhớ được)-thời hồng hoa
    ::thời xa xưa (ký ức con người không còn nhớ được)-thời hồng hoa
    - 
    -
    =====( số nhiều) thời (thời gian gắn với một số sự kiện, con người.. nào đó)=====
     
    -
    ::[[Mr]] [[Bean]] [[was]] [[the]] [[manager]] [[in]] [[my]] [[time]]
     
    -
    ::thời tôi làm ở đó, ông Bean là giám đốc
     
    - 
    -
    =====( số nhiều) thời; thời buổi (thời gian gắn liền với một số hoàn cảnh, kinh nghiệm.. nào dó)=====
     
    -
    ::[[university]] [[was]] [[a]] [[good]] [[time]] [[for]] [[me]]
     
    -
    ::thời học đại học là một thời kỳ tốt đẹp của tôi
     
    -
    ::[[those]] [[are]] [[hard]] [[times]]
     
    -
    ::thời buổi ấy thật khó khăn
     
    - 
    -
    =====Thời hạn, kỳ hạn=====
     
    -
    ::[[to]] [[do]] [[time]]
     
    -
    ::chịu hạn tù (kẻ có tội)
     
    -
    ::[[she]] [[is]] [[near]] [[her]] [[time]]
     
    -
    ::bà ta sắp đến kỳ sinh nở
     
    - 
    -
    =====Lúc=====
     
    -
    ::[[it]] [[is]] [[time]] [[to]] [[start]]
     
    -
    ::đã đến lúc phải khởi hành
     
    -
    ::[[there]] [[is]] [[a]] [[time]] [[for]] [[everything]]
     
    -
    ::giờ nào việc nấy, việc nào lúc ấy
     
    -
    ::[[this]] [[time]] [[tomorrow]]
     
    -
    ::lúc này ngày mai
     
    - 
    -
    =====Lần, lượt, phen=====
     
    -
    ::[[three]] [[times]] [[running]]
     
    -
    :: ba lần liền
     
    -
    ::[[times]] [[out]] [[of]] [[number]]
     
    -
    :: không biết bao nhiêu lần mà kể
     
    -
    ::[[time]] [[and]] [[again]]; [[many]] [[and]] [[many]] [[a]] [[time]]
     
    -
    :: nhiều lần
     
    -
    ::[[time]] [[after]] [[time]]
     
    -
    :: hết lần này đến lần khác
     
    -
    ::[[three]] [[times]] [[three]] [[are]] [[nine]]
     
    -
    :: ba lần ba là chín
     
    -
    ::[[six]] [[times]] [[as]] [[many]] [[as]]...
     
    -
    :: nhiều gấp sau lần...
     
    - 
    -
    =====(âm nhạc) loại nhịp; tốc độ chơi một bản nhạc; đổ nhanh; nhịp đổ=====
     
    -
    ::[[common]] [[time]]
     
    -
    ::nhịp thông thường (hai hoặc bốn nhịp cho mỗi khổ)
     
    -
    ::[[three]] [[eight]] [[time]]
     
    -
    ::nhịp ba tám (ba nốt móc cho mỗi khổ)
     
    -
    ::[[to]] [[beat]] [[time]]
     
    -
    ::gõ nhịp, đánh nhịp
     
    -
    ::[[quick]] [[time]]
     
    -
    ::nhịp đổ nhanh
     
    -
    ::[[at]] [[one]] [[time]]
     
    -
    ::xưa kia
     
    -
    ::[[at]] [[other]] [[times]]
     
    -
    ::vào những lúc khác, vào dịp khác
     
    -
    ::[[at]] [[a]] [[time]]
     
    -
    ::kế tiếp nhau; riêng biệt
     
    -
    ::[[at]] [[the]] [[time]]
     
    -
    ::vào một lúc nào đó, vào một thời gian nào đó (trong quá khứ)
     
    -
    ::[[at]] [[my]], [[your]] [[time]] [[of]] [[life]]
     
    -
    ::ở tuổi tôi, ở tuổi anh
     
    - 
    -
    === ngoại động từ===
     
    - 
    -
    ===== chọn thời gian, tính toán thì giờ, sắp xếp thời gian =====
     
    -
    ::[[to]] [[time]] [[to]] [[the]] [[minute]]
     
    -
    :: tính toán thì giờ từng phút một
     
    - 
    -
    =====(thể dục,thể thao) tính giờ, bấm giờ (một cuộc đua...)=====
     
    - 
    -
    =====( thể dục,thể thao) đánh (đá) vào lúc=====
     
    - 
    -
    ===== điều chỉnh (cho đúng nhịp) =====
     
    -
    ::[[to]] [[time]] [[one's]] [[steps]] [[to]] [[music]]
     
    -
    :: điều chỉnh bước chân cho đúng nhịp nhạc
     
    -
    ::[[to]] [[time]] [[the]] [[speed]] [[of]] [[a]] [[machine]]
     
    -
    :: điều chỉnh tốc độ máy
     
    -
    ===Cấu Trúc từ===
     
    - 
    -
    =====[[against]] [[time]] =====
     
    -
    :: hết sức khẩn trương; tranh thủ thời gian; vượt thời gian
     
    - 
    -
    ===== [[at]] [[times]] =====
     
    -
    :: thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc
     
    - 
    -
    ===== [[ahead]] [[of]] [[time]] =====
     
    -
    ::trước thời hạn, sớm hơn chờ đợi
     
    -
    ===== [[to]] [[be]] [[born]] [[before]] [[one's]] [[time]] ([[before]] [[times]]) =====
     
    -
    :: đẻ non (trẻ)
     
    -
    :: đi trước thời đại
     
    - 
    -
    ===== [[all]] [[the]] [[time]] =====
     
    -
    :: suốt, luôn luôn, lúc nào cũng
     
    -
    ===== [[behind]] [[time]] =====
     
    -
    =====[[behind]] [[the]] [[times]] =====
     
    -
    ::cổ lỗ, cũ rích, lạc hậu
     
    -
    ===== [[do]] [[time]] =====
     
    -
    ::bị bỏ tù
     
    -
    ===== [[every]] [[time]] =====
     
    -
    ::bất cứ khi nào có thể được; bất cứ khi nào có thể lựa chọn
     
    -
    ===== [[for]] [[the]] [[time]] [[being]] =====
     
    -
    ::trong thời gian hiện nay; trong lúc này
     
    -
    ===== [[from]]/[[since]] [[time]] [[immemorial]] =====
     
    -
    ::(tục ngữ) từ ngàn xưa; ngày xửa ngày xưa
     
    -
    ===== [[from]] [[time]] [[to]] [[time]] =====
     
    -
    ::thỉnh thoảng; đôi lúc
     
    -
    ===== [[between]] [[times]] =====
     
    -
    ::giữa lúc ấy, trong khoảng thời gian ấy
     
    -
    ===== [[from]] [[time]] [[to]] [[time]] =====
     
    -
    ::thỉnh thoảng, đôi lúc
     
    -
    ===== [[at]] [[all]] [[times]] =====
     
    -
    ::luôn luôn
     
    -
    ===== [[to]] [[gain]] [[time]] =====
     
    -
    ::trì hoãn, kéo dài thời gian
     
    -
    ===== [[in]] [[half]] [[the]] [[time]] =====
     
    -
    ::rất sớm
     
    - 
    -
    ::Một thời gian đáng kể, một thời gian quá dài
     
    -
    ===== [[have]] [[time]] [[on]] [[one's]] [[hands]]/[[time]] [[to]] [[kill]] =====
     
    -
    ::(thông tục) ăn không ngồi rồi
     
    -
    ===== [[in]] [[one's]] [[time]] =====
     
    -
    ::vào thời ky trước, vào một dịp trước trong đời
     
    -
    ===== [[in]] [[time]] =====
     
    -
    ::sớm hay muộn; cuối cùng
     
    -
    ===== [[in]] [[time]] ([[for]] [[something]]/[[to]] [[do]] [[something]]) =====
     
    -
    ::đúng lúc, đúng giờ, kịp
     
    -
    ===== [[in]]/[[out]] [[of]] [[time]] =====
     
    -
    ::(âm nhạc) đúng/không đúng nhịp
     
    -
    ===== [[to]] [[make]] [[up]] [[for]] [[lost]] [[time]] =====
     
    -
    :: lấy lại thời gian đã mất
     
    -
    ===== [[out]] [[of]] [[time]] =====
     
    -
    ::không đúng lúc; không đúng nhịp
     
    -
    ===== [[to]] [[pass]] [[the]] [[time]] [[of]] [[day]] [[with]] =====
     
    -
    :: chào hỏi (ai)
     
    - 
    -
    ===== [[time]] [[of]] [[life]] =====
     
    -
    :: tuổi (của người)
     
    - 
    -
    ===== [[time]] [[of]] [[one's]] [[life]] =====
     
    -
    :: thời gian vui thích thoải mái được trải qua
     
    - 
    -
    ===== [[keep]] [[time]] =====
     
    -
    ::chỉ giờ đúng (đồng hồ)
     
    - 
    -
    ::Hát đúng nhịp, múa đúng nhịp
     
    -
    ===== [[make]] [[good]] [[time]] =====
     
    -
    ::hoàn thành nhanh chóng một chuyến đi
     
    - 
    -
    =====[[Many]]'s [[the]] [[time]] ([[that]]); [[many]] [[a]] [[time]]=====
     
    - 
    -
    ::Nhiều lần; thường xuyên
     
    -
    ::[[near]] [[her]] [[time]]
     
    -
    ::sắp đẻ (về phụ nữ có mang)
     
    -
    ::[[there]] [[is]] [[no]] [[time]] [[like]] [[the]] [[present]]
     
    -
    ::(tục ngữ) không lúc nào bằng lúc này
     
    - 
    -
    ===== [[on]] [[time]]=====
     
    -
    ::không muộn, không sớm; đúng giờ
     
    -
    ::[[play]] [[for]] [[time]]
     
    -
    ::kéo dài thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[and]] ([[time]]) [[again]]
     
    -
    ::nhiều lần lập đi lập lại
     
    -
    ::[[time]] [[after]] [[time]]
     
    -
    ::nhiều lần; lập đi lập lại; không biết bao nhiêu lần
     
    -
    ::[[times]] [[without]] [[number]]
     
    -
    ::nhiều lần, lập lại
     
    -
    ::[[time]] [[and]] [[tide]] [[wait]] [[for]] [[no]] [[man]]
     
    -
    ::(tục ngữ) thời gian có chờ đợi ai
     
    -
    ::[[time]] [[flies]]
     
    -
    ::(tục ngữ) thời gian thấm thoát thoi đưa
     
    -
    ::[[time]] [[is]] [[on]] [[somebody's]] [[side]]
     
    -
    ::còn thời gian
     
    -
    ::[[the]] [[time]] [[is]] [[ripe]] [[for]] [[something]]/[[somebody]]
     
    - 
    -
    =====[[to]] [[do]] [[something]]=====
     
    -
    ::thời gian đã chín muồi
     
    -
    ::[[the]] [[time]] [[of]] [[day]]
     
    -
    ::giờ giấc
     
    -
    ::[[time]] [[presses]]
     
    -
    ::gấp lắm rồi
     
    -
    ::[[time]] [[was]] ([[when]]..)
     
    -
    ::đã có lúc/có thời...
     
    -
    ::[[work]] [[against]] [[time]]
     
    -
    ::hết sức khẩn trương; chạy đua với thời gian
     
    - 
    -
    =====[[It's]] [[about]]/[[high]] [[time]]=====
     
    -
    ::(văn nói) đã đến lúc, đã đến thời điểm
     
    -
    ::[[It's]] [[about]] [[time]] [[you]] [[cleaned]] [[your]] [[room]]
     
    -
    ::Đã đến lúc con phải dọn dẹp phòng của mình rồi đấy!!!
     
    -
    ===Thành ngữ===
     
    -
    =====[[Nine]] [[times]] [[out]] [[of]] [[ten]]/ [[Ninety-nine]] [[times]] [[out]] [[of]] [[a]] [[hundred]]=====
     
    -
    ::hầu như luôn diễn ra, hầu như luôn đúng
     
    -
    ::[[Nine]] [[times]] [[out]] [[of]] [[ten]] [[she]] [[gives]] [[the]] [[right]] [[answer]].
     
    -
    ::Thế nào chị ta cũng đưa ra được đáp án đúng.
     
    - 
    -
    ===Hình Thái Từ===
     
    -
    *Ved : [[Timed]]
     
    -
    *Ving: [[Timing]]
     
    - 
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Xây dựng===
     
    -
    =====thời kỳ=====
     
    - 
    -
    ===Cơ - Điện tử===
     
    -
    =====Thời gian, thời kỳ, thời hạn, thời điểm=====
     
    - 
    -
    === Toán & tin ===
     
    -
    =====thời gian, giờ, lần=====
     
    - 
    -
    === Vật lý===
     
    -
    =====tỷ lệ đúng nhịp=====
     
    -
    === Điện===
     
    -
    =====giờ giấc=====
     
    -
    === Kỹ thuật chung ===
     
    -
    =====giai đoạn=====
     
    -
    ::[[down]] [[time]]
     
    -
    ::giai đoạn tạm nghỉ
     
    -
    ::[[hardening]] [[time]]
     
    -
    ::giai đoạn kết cứng
     
    -
    ::[[on]] [[stream]] [[time]]
     
    -
    ::giai đoạn chạy máy chính thức
     
    -
    ::[[process]] [[hold]] [[up]] [[time]]
     
    -
    ::giai đoạn không sản xuất
     
    -
    =====giờ=====
     
    - 
    -
    =====thời gian=====
     
    -
    ::A Real-Time [[Interface]] [[Coprocessor]] (IBM) (ARTIC)
     
    -
    ::Bộ đồng xử lý giao diện thời gian thực A (IBM )
     
    -
    ::[[absolute]] space-time
     
    -
    ::không-thời gian tuyệt đối
     
    -
    ::[[absolute]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tuyệt đối
     
    -
    ::[[acceleration]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tăng tốc
     
    -
    ::[[access]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian ngưng chờ
     
    -
    ::[[access]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian nhập
     
    -
    ::[[access]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian truy cập
     
    -
    ::[[accommodation]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian thích ứng
     
    -
    ::[[acquisition]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian thu nhận
     
    -
    ::[[action]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tác động
     
    -
    ::[[activated]] [[braking]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian kích hoạt phanh
     
    -
    ::[[active]] [[repair]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian sửa chữa năng động
     
    -
    ::[[actual]] [[construction]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian thi công thực tế
     
    -
    ::[[actual]] [[construction]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian xây dựng thực tế
     
    -
    ::[[actual]] [[drilling]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian khoan thực tế
     
    -
    ::[[actual]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian thực
     
    -
    ::[[actuation]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian can thiệp
     
    -
    ::[[actuation]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian thiết lập
     
    -
    ::[[Adaptive]] Assignment/Time [[Division]] [[Multiple]] [[Access]] (AA/TDMA)
     
    -
    ::Gắn Tương thích/ Đa truy nhập phân theo thời gian
     
    -
    ::add-subtract [[time]]
     
    -
    ::thời gian cộng trừ
     
    -
    ::[[adjustment]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian điều chỉnh
     
    -
    ::[[administrantion]] [[delay]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chậm hành chính
     
    -
    ::[[administrative]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian hành chính
     
    -
    ::[[Analogue]] [[Real]] [[Time]] (ART)
     
    -
    ::thời gian thực tương tự
     
    -
    ::[[Analytical]] [[Query]] [[Time]] (AQT)
     
    -
    ::thời gian hỏi tích phân
     
    -
    ::[[apple]] [[Real]] [[Time]] [[Architecture]] (ARTA)
     
    -
    ::Kiến thức thời gian thực Apple
     
    -
    ::[[arcing]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian hồ quang
     
    -
    ::[[arrival]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tàu đến
     
    -
    ::[[assembling]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian dịch hợp ngữ
     
    -
    ::[[assembly]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian dịch hợp ngữ
     
    -
    ::[[astronomical]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian thiên văn
     
    -
    ::[[Asynchronous]] [[Time]] [[Division]] (ATD)
     
    -
    ::phân chia thời gian không đồng bộ
     
    -
    ::[[Asynchronous]] [[Time]] [[Division]] [[Multiplexing]] (ATDM)
     
    -
    ::ghép kênh chia thời gian không đồng bộ
     
    -
    ::[[atomic]] [[time]] [[scale]]
     
    -
    ::thang thời gian nguyên tử
     
    -
    ::[[attended]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chủ ý
     
    -
    ::[[attended]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian vận hành
     
    -
    ::[[automatic]] [[time]] [[switch]]
     
    -
    ::chuyển mạch thời gian tự động
     
    -
    ::[[automatic]] [[time]] [[switch]]
     
    -
    ::công tắc thời gian tự động
     
    -
    ::[[available]] [[machine]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian máy khả dụng
     
    -
    ::[[available]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian sẵn có
     
    -
    ::[[average]] [[access]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian truy cập trung bình
     
    -
    ::[[average]] [[access]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian truy nhập trung bình
     
    -
    ::[[Average]] [[Access]] [[Time]] (AAT)
     
    -
    ::thời gian truy nhập trung bình
     
    -
    ::[[Average]] [[Handle]] [[Time]] (AHT)
     
    -
    ::thời gian xử lý trung bình
     
    -
    ::[[average]] [[seek]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tìm kiếm trung bình
     
    -
    ::[[average]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian trung bình
     
    -
    ::B-stage [[time]]
     
    -
    ::thời gian tầng B
     
    -
    ::[[backup]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian lưu điện
     
    -
    ::[[balance]] [[of]] [[working]] [[time]]
     
    -
    ::cân đối thời gian lao động
     
    -
    ::[[barrier]] [[closing]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian đóng chắn
     
    -
    ::[[barrier]] [[opening]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian mở chắn
     
    -
    ::[[basic]] [[machine]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian máy cơ bản
     
    -
    ::[[basic]] motion-time [[study]]
     
    -
    ::sự nghiên cứu thời gian vận động cơ bản
     
    -
    ::BCD [[time]] [[code]]
     
    -
    ::mã định thời gian BCD
     
    -
    ::[[Binary]] [[Time]] [[Code]] (BTC)
     
    -
    ::mã thời gian nhị phân
     
    -
    ::[[binding]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian kết buộc
     
    -
    ::[[blanking]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian xóa
     
    -
    ::[[bleeding]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chảy máu
     
    -
    ::[[block]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian khối
     
    -
    ::[[brake]] [[application]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tác dụng hãm
     
    -
    ::[[brake]] [[cylinder]] [[release]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian xả gió nồi hãm
     
    -
    ::[[braking]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian phanh
     
    -
    ::[[break]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian mở
     
    -
    ::[[break]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian ngắt
     
    -
    ::[[break]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian ngắt (mạch)
     
    -
    ::[[break]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian vít mở
     
    -
    ::[[breakdown]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian bị hỏng máy
     
    -
    ::[[breakdown]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian phân hủy
     
    -
    ::[[buffer]] [[time]]
     
    -
    ::khoảng thời gian cho phép
     
    -
    ::burned-in [[time]] [[code]]
     
    -
    ::mã thời gian cố định
     
    -
    ::burnt-in [[time]] [[code]]
     
    -
    ::mã thời gian cố định
     
    -
    ::[[calculating]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tính toán
     
    -
    ::[[Call]] [[holding]] [[Time]] (CHT)
     
    -
    ::thời gian giữ cuộc gọi
     
    -
    ::[[carry]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chuyển
     
    -
    ::[[catalyst]] [[residence]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian có mặt xúc tác
     
    -
    ::[[center]] [[track]] [[time]] [[code]]
     
    -
    ::mã thời gian rãnh giữa
     
    -
    ::[[central]] [[processing]] [[unit]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian bộ xử lý trung tâm
     
    -
    ::[[Central]] [[Standard]] [[Time]] (CST)
     
    -
    ::thời gian tiêu chuẩn trung tâm
     
    -
    ::[[centre]] [[track]] [[time]] [[code]]
     
    -
    ::mã thời gian rãnh giữa
     
    -
    ::[[channel]] [[allocation]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian phân phối kênh
     
    -
    ::[[channel]] [[allocation]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian thiết lập
     
    -
    ::[[channel]] time-slot
     
    -
    ::khoảng thời gian của kênh
     
    -
    ::[[characteristic]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian đặc trưng
     
    -
    ::[[charge]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian nạp (điện)
     
    -
    ::[[charge]] [[time]] [[constant]]
     
    -
    ::hằng số thời gian phụ tải
     
    -
    ::[[checkout]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian kiểm chứng
     
    -
    ::[[checkout]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian kiểm tra
     
    -
    ::[[checkout]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian thẩm tra
     
    -
    ::[[chilling]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian làm lạnh
     
    -
    ::[[civil]] [[time]]
     
    -
    ::khoảng thời gian chính thức
     
    -
    ::[[clarification]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian lắng trong
     
    -
    ::[[clarification]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian nước lắng trong
     
    -
    ::[[clearing]] [[time]]
     
    -
    ::khoảng thời gian giải phóng
     
    -
    ::[[closing]] [[time]]
     
    -
    ::thơi gian đóng
     
    -
    ::[[closing]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian đóng
     
    -
    ::[[closing]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian đóng (mạch)
     
    -
    ::[[coarse]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian không tinh vi
     
    -
    ::[[coarse]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian phỏng chừng
     
    -
    ::[[coarse]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian thô
     
    -
    ::[[coasting]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian dừng máy
     
    -
    ::[[code]] [[checking]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian kiểm tra mã
     
    -
    ::[[coded]] [[information]] [[in]] [[the]] [[time]] [[domain]]
     
    -
    ::thông tin được mã hóa trong đômên thời gian
     
    -
    ::[[coded]] [[information]] [[in]] [[the]] [[time]] [[domain]]
     
    -
    ::thông tin được mã hóa trong miền thời gian
     
    -
    ::[[coding]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian lập mã
     
    -
    ::[[coherence]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian kết hợp
     
    -
    ::[[coking]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian cốc hóa
     
    -
    ::[[Collection]] [[Time]] (CT)
     
    -
    ::thời gian thu thập
     
    -
    ::[[common]] [[time]] [[base]]
     
    -
    ::cơ số thời gian chung
     
    -
    ::[[compensation]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian bù
     
    -
    ::[[compensation]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian hiệu chỉnh
     
    -
    ::[[compilation]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian biên dịch
     
    -
    ::[[compile]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian biên dịch
     
    -
    ::[[compile]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian biên soạn
     
    -
    ::[[compile]] [[time]] [[array]]
     
    -
    ::mảng thời gian biên dịch
     
    -
    ::compile-time [[table]] [[or]] [[array]]
     
    -
    ::bảng hoặc mảng thời gian biên dịch
     
    -
    ::[[compiling]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian biên dịch
     
    -
    ::[[Completion]] [[of]] [[Works]], [[Time]] [[for]]
     
    -
    ::thời gian phải hoàn thành
     
    -
    ::[[Completion]] [[of]] [[Works]], [[Time]] [[for]], [[Extension]] [[of]]
     
    -
    ::gia hạn thời gian phải hoàn thành
     
    -
    ::[[completion]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian hoàn thành
     
    -
    ::[[completion]], [[extension]] [[of]] [[time]] [[for]]
     
    -
    ::giới hạn thời gian phải hoàn thành
     
    -
    ::[[completion]], [[time]] [[for]]
     
    -
    ::thời gian phải hoàn thành
     
    -
    ::[[compressor]] [[running]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian máy nén làm việc
     
    -
    ::[[computing]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tính toán
     
    -
    ::[[conditioning]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian điều phối
     
    -
    ::[[connect]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian kết nối
     
    -
    ::[[connection]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian kết nối
     
    -
    ::[[consistent]] [[system]] [[of]] [[time]] [[measurement]]
     
    -
    ::hệ thống nhất quán đo thời gian
     
    -
    ::[[construction]] [[time]] [[standards]]
     
    -
    ::định mức thời gian xây dựng
     
    -
    ::[[contract]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian hợp đồng
     
    -
    ::[[control]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian điều khiển
     
    -
    ::[[control]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian kiểm tra
     
    -
    ::[[conversion]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chuyển đổi
     
    -
    ::cool-down [[time]]
     
    -
    ::thời gian nguội
     
    -
    ::cool-down [[time]]
     
    -
    ::thời gian xả lạnh
     
    -
    ::[[cooling]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian làm lạnh
     
    -
    ::[[coordinate]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tọa độ
     
    -
    ::[[coordinate]] [[time]] [[scale]]
     
    -
    ::thang thời gian có tổ chức
     
    -
    ::[[coordinate]] [[time]] [[system]]
     
    -
    ::hệ thống thời gian
     
    -
    ::[[coordinate]] [[universal]] [[time]]
     
    -
    ::thơi gian thế giới phối hợp
     
    -
    ::[[Coordinated]] [[Universal]] [[Time]] (UTC)
     
    -
    ::phối hợp thời gian thế giới chung
     
    -
    ::[[coring]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian lấy mẫu lõi
     
    -
    ::[[correction]] [[time]]
     
    -
    ::hiệu chỉnh thời gian
     
    -
    ::CPU [[time]]
     
    -
    ::thời gian CPU
     
    -
    ::[[creation-time]]
     
    -
    ::thời gian tạo
     
    -
    ::[[critical]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian cao điểm
     
    -
    ::[[critical]] [[time]] [[step]]
     
    -
    ::bước thời gian tới hạn
     
    -
    ::[[Cross]] [[Office]] [[Transfer]] [[Time]] (CCTT)
     
    -
    ::thời gian chuyển tải qua tổng đài
     
    -
    ::[[crossing]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian vượt biển
     
    -
    ::cup-closing [[time]]
     
    -
    ::thời gian đậy cốc
     
    -
    ::[[curing]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian bảo dưỡng
     
    -
    ::[[curing]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian đông cứng
     
    -
    ::[[curing]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian làm cứng
     
    -
    ::[[curing]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian lưu hóa
     
    -
    ::[[current]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian hiện tại
     
    -
    ::[[curve]] space-time
     
    -
    ::không thời gian cong
     
    -
    ::cut-over [[time]]
     
    -
    ::thời gian chuyển tiếp
     
    -
    ::[[cycle]] [[propagation]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian lan truyền chu kỳ
     
    -
    ::[[cycle]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chu trình
     
    -
    ::[[cycle]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian vòng đời
     
    -
    ::[[cylinder]] [[filling]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian nạp gió nồi hãm
     
    -
    ::[[data]] [[set]] [[up]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian đặt dữ liệu
     
    -
    ::[[dead]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chết
     
    -
    ::[[dead]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian trễ
     
    -
    ::[[dead]] [[time]] [[correction]]
     
    -
    ::hiệu chỉnh thời gian chết
     
    -
    ::dead-time [[compensation]]
     
    -
    ::bù thời gian chết
     
    -
    ::[[decay]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian giảm
     
    -
    ::[[decay]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian giảm xung
     
    -
    ::[[decay]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian phân hủy
     
    -
    ::[[decay]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian rã
     
    -
    ::[[decay]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tắt dần
     
    -
    ::[[deceleration]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian giảm tốc
     
    -
    ::[[deceleration]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian hãm
     
    -
    ::[[defrosting]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian phá băng
     
    -
    ::[[delay]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian trì hoãn
     
    -
    ::[[delay]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian xếp hàng
     
    -
    ::[[delivery]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chuyển giao
     
    -
    ::[[delivery]] [[time]] [[stamp]] [[indication]]
     
    -
    ::biểu thị thời gian gửi
     
    -
    ::[[derivative]] [[with]] [[respect]] [[to]] [[time]]
     
    -
    ::đạo hàm theo thời gian
     
    -
    ::[[design]] [[in]] [[real]] [[time]]
     
    -
    ::thiết kế trong thời gian thực
     
    -
    ::[[design]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian thiết kế
     
    -
    ::[[Desktop]] [[to]] [[Desktop]] [[Real]] [[Time]] [[Message]] [[Notification]] [[System]] (DDMRS)
     
    -
    ::hệ thống thông báo nhắn tin thời gian thực giữa các bàn làm việc
     
    -
    ::[[destination]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian đến đích
     
    -
    ::[[detection]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian dò tìm
     
    -
    ::[[detection]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian phát hiện
     
    -
    ::[[detention]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian giữ nước
     
    -
    ::[[development]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian phát triển
     
    -
    ::die-away [[time]]
     
    -
    ::thời gian tắt dần
     
    -
    ::[[differential]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian vi sai
     
    -
    ::[[Digital]] [[Time]] [[Synchronization]] [[Service]] (DTSS)
     
    -
    ::dịch vụ đồng bộ hóa thời gian số
     
    -
    ::[[disable]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tắt
     
    -
    ::[[disconnect]] time-out
     
    -
    ::thời gian ngắt
     
    -
    ::[[discrete]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian rời rạc
     
    -
    ::[[disk]] [[access]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian truy cập đĩa
     
    -
    ::[[display]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian hiển thị
     
    -
    ::[[distillation]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chưng cất
     
    -
    ::[[distributed]] [[time]] [[service]] (DTS)
     
    -
    ::dịch vụ thời gian phân phối
     
    -
    ::DLRT ([[design]]in [[real]] [[time]])
     
    -
    ::thiết kế trong thời gian thực
     
    -
    ::[[down]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian đã mất
     
    -
    ::[[down]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian máy hỏng
     
    -
    ::[[downloading]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tải xuống
     
    -
    ::[[drift]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian trôi
     
    -
    ::[[drill]] [[time]] [[recorder]]
     
    -
    ::máy ghi thời gian khoan
     
    -
    ::[[drilling]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian khoan
     
    -
    ::[[drying]] [[time]]
     
    -
    ::thờì gian sấy khô
     
    -
    ::[[drying]] [[time]] ([[of]]paint)
     
    -
    ::thời gian khô (của sơn)
     
    -
    ::DTS ([[distributed]]time [[service]])
     
    -
    ::dịch vụ thời gian phân phối
     
    -
    ::[[dump]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian kết xuất
     
    -
    ::E-time ([[execution]]time)
     
    -
    ::thời gian thực hiện
     
    -
    ::[[Early]] [[decay]] [[time]] (EDT)
     
    -
    ::thời gian suy giảm sớm
     
    -
    ::[[echo]] [[delay]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian lan truyền dội âm
     
    -
    ::[[echo]] [[delay]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian lan truyền tiếng dội
     
    -
    ::[[Echo]] [[Protect]] [[Time]] (EPT)
     
    -
    ::thời gian chống tiếng vọng
     
    -
    ::[[effective]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian hiệu dụng
     
    -
    ::[[effective]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian hữu hiệu
     
    -
    ::[[effective]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian hữu ích
     
    -
    ::[[efficiency]] [[factor]] [[in]] [[time]]
     
    -
    ::hệ số hữu hiệu trong thời gian
     
    -
    ::[[efflux]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chảy thoát
     
    -
    ::[[Elapsed]] [[Maintenance]] [[Time]] (EMT)
     
    -
    ::thời gian kết thúc bảo dưỡng
     
    -
    ::[[elapsed]] [[time]]
     
    -
    ::khoảng thời gian đã qua
     
    -
    ::[[elapsed]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chạy
     
    -
    ::[[elapsed]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chạy máy
     
    -
    ::[[elapsed]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian trôi qua
     
    -
    ::[[elapsed]] [[time]] [[clock]]
     
    -
    ::đồng hồ đo thời gian chạy
     
    -
    ::[[elapsed]] [[time]] [[counter]]
     
    -
    ::máy đo thời gian đã qua
     
    -
    ::[[Elapsed]] [[Time]] [[Indicator]] (ETI)
     
    -
    ::bộ chỉ thị thời gian trôi qua
     
    -
    ::[[electric]] [[time]] [[recorder]]
     
    -
    ::máy ghi thời gian chạy điện
     
    -
    ::[[emergency]] [[maintenance]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian bảo trì khẩn cấp
     
    -
    ::[[empty]] [[time]] [[slot]]
     
    -
    ::khe thời gian trống
     
    -
    ::[[engineering]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian kỹ thuật
     
    -
    ::[[environmental]] [[loss]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian mất do môi trường
     
    -
    ::[[equation]] [[of]] [[time]]
     
    -
    ::phương trình thời gian
     
    -
    ::[[erection]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian lắp đặt
     
    -
    ::[[error]] [[counting]] [[time]]
     
    -
    ::khoảng thời gian đến sai lạc
     
    -
    ::[[error]] [[rate]] [[time]] [[distribution]]
     
    -
    ::sự phân phối thời gian mức sai
     
    -
    ::error-time [[channel]]
     
    -
    ::đặc tuyến sai số-thời gian
     
    -
    ::[[estimated]] [[elapsed]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian trôi qua ước lượng
     
    -
    ::[[estimated]] [[flight]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian bay qua dự tính
     
    -
    ::[[Estimated]] [[Mean]] [[Time]] [[Between]] [[Failure]] (EMTBF)
     
    -
    ::thời gian trung bình ước lượng giữa hai lần sự cố
     
    -
    ::[[estimated]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tính toán
     
    -
    ::ETDMA ([[enhance]]time [[division]] [[multiple]] [[access]])
     
    -
    ::đa truy cập phân chia thời gian nâng cao
     
    -
    ::[[evacuation]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian hút chân không
     
    -
    ::[[execute]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian thực hiện
     
    -
    ::[[execution]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chạy
     
    -
    ::[[execution]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian thi hành
     
    -
    ::[[execution]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian thực
     
    -
    ::[[execution]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian thực hiện
     
    -
    ::execution-time [[table]] [[or]] [[array]]
     
    -
    ::bảng hoặc mảng thời gian thi hành
     
    -
    ::[[existence]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian hữu hiệu
     
    -
    ::[[existence]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tồn tại
     
    -
    ::[[Extended]] [[Time]] [[Division]] [[Multiple]] [[Access]] (E-TDMA)
     
    -
    ::đa truy nhập phân chia theo thời gian mở rộng
     
    -
    ::[[extended]] [[time]] [[scale]]
     
    -
    ::thang thời gian mở rộng
     
    -
    ::[[Extension]] [[of]] [[Time]] [[for]] [[Completion]]
     
    -
    ::gia hạn thời gian hoàn thành
     
    -
    ::[[Extension]] [[of]] [[Time]] [[for]] [[Completion]]
     
    -
    ::gia hạn thời gian phải hoàn thành
     
    -
    ::[[extension]] [[of]] [[time]] [[limits]]
     
    -
    ::sự mở rộng giới hạn thời gian
     
    -
    ::[[extent]] [[setting]] [[time]]
     
    -
    ::kéo dài thời gian ninh kết
     
    -
    ::[[external]] [[loss]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian mất bên ngoài
     
    -
    ::[[Extra]] [[Dry]] [[Time]]
     
    -
    ::thêm thời gian ráo mực
     
    -
    ::[[fading]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tàn dần
     
    -
    ::[[fading]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tắt dần
     
    -
    ::[[fall]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian giảm
     
    -
    ::[[fast]] [[time]] [[constant]]
     
    -
    ::hằng số thời gian nhanh
     
    -
    ::[[fast]] [[time]] [[constant]]
     
    -
    ::hằng thời gian nhanh
     
    -
    ::[[fast]] [[time]] [[scale]]
     
    -
    ::thang thời gian nhanh
     
    -
    ::[[fast]] [[time]] [[scale]]
     
    -
    ::thang thời gian rút gọn
     
    -
    ::[[fault]] [[correction]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chỉnh lỗi
     
    -
    ::[[fault]] [[location]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian định lỗi
     
    -
    ::[[fault]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian ngừng
     
    -
    ::[[fetch]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tìm nạp
     
    -
    ::[[file]] [[creation]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tạo tệp
     
    -
    ::[[fill]] [[up]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian lấy đầy
     
    -
    ::[[fill]] [[up]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian rót nạp
     
    -
    ::[[filter]] [[time]] [[constant]]
     
    -
    ::hằng số thời gian bộ lọc
     
    -
    ::[[filtered]] [[time]] [[sample]]
     
    -
    ::mẫu thời gian được lọc
     
    -
    ::[[final]] [[setting]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian đông kết cuối cùng
     
    -
    ::[[Final]] [[Setting]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian kết thúc ninh kết
     
    -
    ::fire-resistance [[time]]
     
    -
    ::thời gian cản lửa
     
    -
    ::fire-resistance [[time]]
     
    -
    ::thời gian chịu lửa
     
    -
    ::[[firing]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian bốc cháy
     
    -
    ::[[firing]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian đốt
     
    -
    ::[[fishing]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian cứu kẹt
     
    -
    ::[[Fixed]] [[Round]] [[Trip]] [[Time]] (FRTT)
     
    -
    ::thời gian khứ hồi cố định
     
    -
    ::[[fixed]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian định mức
     
    -
    ::[[flash]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian khô sơn
     
    -
    ::[[flood]] [[concentration]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tập trung lũ
     
    -
    ::[[flow]] [[line]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian thi công dây chuyền
     
    -
    ::fly-back [[time]]
     
    -
    ::thời gian quét ngược
     
    -
    ::[[Fragmenting]] [[IP]] [[Real]] -time [[Engine]] (chip) (FIRE)
     
    -
    ::Thiết bị IP phân đoạn thời gian thực (vi mạch)
     
    -
    ::[[frame]] [[alignment]] [[recovery]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian phục hồi chốt mành
     
    -
    ::[[frame]] [[time]]
     
    -
    ::khoảng thời gian lặp lại
     
    -
    ::[[free]] [[float]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian dự trữ tự do
     
    -
    ::[[free]] [[time]]
     
    -
    ::khoảng thời gian rảnh rỗi
     
    -
    ::[[free]] [[time]]
     
    -
    ::khoảng thời gian tự do
     
    -
    ::[[free]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian rảnh rỗi
     
    -
    ::[[freezing]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian kết đông
     
    -
    ::[[full]] [[braking]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian hãm thường
     
    -
    ::[[full]] [[frame]] [[time]] [[code]]
     
    -
    ::mã thời gian toàn khung
     
    -
    ::[[full]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian toàn phần
     
    -
    ::[[full]] [[time]] [[job]]
     
    -
    ::công việc làm hết thời gian
     
    -
    ::[[Fundamental]] [[Time]] [[Frame]] (FTF)
     
    -
    ::khung thời gian cơ bản
     
    -
    ::[[generation]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian phát sinh
     
    -
    ::[[generation]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian thế hệ
     
    -
    ::[[Global]] [[virtual]] [[Time]] (GVT)
     
    -
    ::thời gian ảo toàn cầu
     
    -
    ::[[glow]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian xông trước
     
    -
    ::[[guard]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian bảo vệ
     
    -
    ::[[gust]] [[formation]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian hình thành gió giật
     
    -
    ::half-cooling [[time]]
     
    -
    ::nửa thời gian làm lạnh
     
    -
    ::[[half-time]]
     
    -
    ::nửa thời gian
     
    -
    ::hard-dry [[time]]
     
    -
    ::thời gian khô cứng
     
    -
    ::[[hardening]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian đông cứng (ximăng)
     
    -
    ::[[hardening]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian kết cứng (ximăng)
     
    -
    ::[[harmonic]] [[function]] [[of]] [[time]]
     
    -
    ::hàm điều hòa theo thời gian
     
    -
    ::[[heat]] [[penetration]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian nhiệt truyền xuyên qua
     
    -
    ::[[heating]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian đốt nóng
     
    -
    ::heating-up [[time]]
     
    -
    ::thời gian nung nóng
     
    -
    ::[[hold]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian treo
     
    -
    ::[[holding]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chiếm giữ
     
    -
    ::[[holding]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian duy trì
     
    -
    ::[[holding]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian giữ
     
    -
    ::[[Holding]] [[Time]] (HT)
     
    -
    ::thời gian giữ (cuộc gọi)
     
    -
    ::[[hydration]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian hydrat hóa
     
    -
    ::[[hydration]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian thủy hóa
     
    -
    ::I-time ([[instruction]]time)
     
    -
    ::thời gian lệnh
     
    -
    ::[[idle]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chạy không tải
     
    -
    ::[[idle]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian idle
     
    -
    ::[[idle]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian không hoạt động
     
    -
    ::[[idle]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian không tải
     
    -
    ::[[idle]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian nghỉ
     
    -
    ::[[idle]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian ngừng
     
    -
    ::[[idle]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian ngừng làm việc
     
    -
    ::[[idle]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian ngừng máy
     
    -
    ::[[idle]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian rỗi
     
    -
    ::[[idle]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian trống
     
    -
    ::[[ignition]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian mồi
     
    -
    ::[[impact]] [[avalanche]] [[and]] [[transit]] [[time]] [[diode]] (IMPATT[[diode]])
     
    -
    ::đi-ốt va chạm thác lũ và quá độ thời gian
     
    -
    ::[[improper]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chung
     
    -
    ::[[improper]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian không riêng
     
    -
    ::[[inactive]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian bị động
     
    -
    ::[[inactive]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian không hoạt động
     
    -
    ::[[inactive]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian ngừng việc
     
    -
    ::[[incidental]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian linh tinh
     
    -
    ::[[incidental]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian phụ
     
    -
    ::[[Incompatible]] [[Time]] [[Sharing]] [[System]] (ITS)
     
    -
    ::hệ thống chia thời gian không tương thích
     
    -
    ::[[initial]] [[setting]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian bắt đầu đông kết
     
    -
    ::[[initial]] [[setting]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian đông kết ban đầu
     
    -
    ::[[initial]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian khởi đầu
     
    -
    ::Initial-Time-delay [[Gap]]
     
    -
    ::khe trễ thời gian ban đầu
     
    -
    ::[[initialization]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian khởi tạo
     
    -
    ::[[inoperable]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian không hoạt động
     
    -
    ::[[instant]] ([[in]]time)
     
    -
    ::thời điểm (trong thời gian)
     
    -
    ::[[instruction]] [[cycle]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chu kỳ lệnh
     
    -
    ::[[instruction]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian lệnh
     
    -
    ::[[instruction]] [[time]] (I-time)
     
    -
    ::thời gian lệnh
     
    -
    ::[[integrating]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian hội nhập
     
    -
    ::[[integrating]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tích hợp
     
    -
    ::[[integrating]] [[time]] [[of]] [[a]] [[meter]]
     
    -
    ::thời gian hội nhập của máy đo
     
    -
    ::[[integrating]] [[time]] [[of]] [[a]] [[meter]]
     
    -
    ::thời gian tích hợp của máy đo
     
    -
    ::[[Intelligent]] Time-Division [[Multiplexer]] (ITDM)
     
    -
    ::bộ ghép kênh chia theo thời gian thông minh
     
    -
    ::[[internal]] [[cycle]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chu trình trong
     
    -
    ::[[International]] [[Atomic]] [[Time]] (TAI)
     
    -
    ::thời gian nguyên tử quốc tế
     
    -
    ::[[international]] [[atomic]] [[time]] [[scale]]
     
    -
    ::thang thời gian nguyên tử quốc tế
     
    -
    ::[[Internet]] [[Access]] [[Time]] (IAT)
     
    -
    ::Thời gian truy nhập Internet
     
    -
    ::[[interrupt]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian ngắt
     
    -
    ::[[interrupted]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian cắt mạch
     
    -
    ::[[interrupted]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian ngưng dừng
     
    -
    ::[[interval]] [[of]] [[time]]
     
    -
    ::quãng thời gian
     
    -
    ::[[inverse]] [[time]] [[lag]]
     
    -
    ::sự trễ thời gian nghịch đảo
     
    -
    ::[[inverse]] [[time]] [[relay]]
     
    -
    ::rơle thời gian nghịch đảo
     
    -
    ::[[ionization]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian ion hóa
     
    -
    ::[[journey]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian đi đường
     
    -
    ::[[journey]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian hành trình
     
    -
    ::[[just-in-time]]
     
    -
    ::quản lý và cung cấp vật liệu đúng thời gian
     
    -
    ::[[justification]] [[time]] [[slot]]
     
    -
    ::khoảng cách thời gian minh giải
     
    -
    ::[[lag]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian dịch chuyển
     
    -
    ::[[lag]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian trễ
     
    -
    ::[[Languages]], [[Compilers]], [[and]] [[Tools]] [[for]] Real-Time [[Systems]] (LCT-RTS)
     
    -
    ::các ngôn ngữ, các bộ biên dịch và các công cụ dùng cho các hệ thống thời gian thực
     
    -
    ::[[lapsed]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chạy
     
    -
    ::[[lapsed]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian trôi qua
     
    -
    ::[[lead]] [[time]]
     
    -
    ::lead time / thời gian trải qua
     
    -
    ::[[lead]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian sớm
     
    -
    ::[[legal]] [[time]]
     
    -
    ::khoảng thời gian hợp lệ
     
    -
    ::[[leisure]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian rỗi
     
    -
    ::[[length]] [[of]] [[time]]
     
    -
    ::khoảng thời gian
     
    -
    ::[[lethal]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian gây chết (người)
     
    -
    ::[[link]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian liên kết
     
    -
    ::[[Local]] [[Acknowledgement]] [[Time]]
     
    -
    ::thời gian báo nhận cục bộ
     
    -
    ::[[local]] [[atomic]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian nguyên tử cục bộ
     
    -
    ::[[local]] [[atomic]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian nguyên tử tại chỗ
     
    -
    ::[[local]] [[independent]] [[time]] [[scale]]
     
    -
    ::thang thời gian độc lập cục bộ
     
    -
    ::[[local]] [[independent]] [[time]] [[scale]]
     
    -
    ::thang thời gian độc lập địa phương
     
    -
    ::lock-up [[time]]
     
    -
    ::thời gian khóa
     
    -
    ::[[Long]] [[Holding]] [[Time]] (LHT)
     
    -
    ::thời gian giữ lâu
     
    -
    ::long-time [[constant]]
     
    -
    ::hằng số thời gian dài
     
    -
    ::[[Longitudinal]] [[Time]] [[Code]] (LTC)
     
    -
    ::mã thời gian theo chiều dọc
     
    -
    ::[[loss]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian mất
     
    -
    ::[[loss]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tổn hao
     
    -
    ::[[lost]] [[circuit]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian (cúp) ngắt mạch
     
    -
    ::[[machine]] [[available]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian khả dụng máy
     
    -
    ::[[machine]] [[available]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian máy sẵn sàng
     
    -
    ::[[machine]] [[operating]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian vận hành máy
     
    -
    ::[[machine]] set-up [[time]]
     
    -
    ::thời gian điều chỉnh máy
     
    -
    ::[[machine]] set-up [[time]]
     
    -
    ::thời gian thiết lập máy
     
    -
    ::[[machine]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian (chạy) máy (tính)
     
    -
    ::[[machine]] [[time]] [[reserve]]
     
    -
    ::dự trữ thời gian máy
     
    -
    ::machine-spoiled [[time]]
     
    -
    ::thời gian máy hỏng
     
    -
    ::[[maintenance]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian bảo dưỡng
     
    -
    ::[[maintenance]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian bảo quản
     
    -
    ::[[major]] [[time]] [[slice]]
     
    -
    ::khoảng thời gian chính
     
    -
    ::[[make]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian đóng
     
    -
    ::[[make]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian đóng (mạch)
     
    -
    ::[[make]] [[up]] [[for]] [[lost]] [[time]]
     
    -
    ::bù lại thời gian đã mất
     
    -
    ::make-and-break [[time]]
     
    -
    ::thời gian đóng và ngắt
     
    -
    ::[[makeup]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian thu xếp
     
    -
    ::[[master]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chính
     
    -
    ::[[max]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian cực đại
     
    -
    ::[[Maximum]] [[Allowable]] [[Operating]] [[Time]] (MAOT)
     
    -
    ::thời gian khai thác tối đa cho phép
     
    -
    ::[[Maximum]] [[Relative]] [[Time]] [[Interval]] [[Error]] (MRTIE)
     
    -
    ::sai lỗi khoảng thời gian tương đối cực đại
     
    -
    ::[[maximum]] [[seek]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tìm kiếm cực đại
     
    -
    ::MDT ([[mean]]down-time)
     
    -
    ::thời gian treo máy trung bình
     
    -
    ::[[mean]] [[access]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian đi vào trung bình
     
    -
    ::[[mean]] [[access]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian truy cập trung bình
     
    -
    ::[[mean]] [[access]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian truy nhập trung bình
     
    -
    ::[[Mean]] [[Accumulated]] [[Down]] [[Time]] (MADT)
     
    -
    ::thời gian ngừng trệ tích lũy trung bình
     
    -
    ::[[Mean]] [[Accumulated]] [[Intrinsic]] [[Down]] [[Time]] (MAIDT)
     
    -
    ::thời gian ngừng trệ nội tại tích lũy trung bình
     
    -
    ::[[Mean]] [[Active]] [[Repair]] [[Time]] (MART)
     
    -
    ::thời gian sửa chữa tích cực trung bình
     
    -
    ::[[Mean]] [[Down]] [[Time]] (MDT)
     
    -
    ::thời gian ngừng trệ trung bình
     
    -
    ::[[mean]] down-time (MDT)
     
    -
    ::thời gian treo máy trung bình
     
    -
    ::[[mean]] [[holding]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian giữ trung bình
     
    -
    ::[[mean]] [[one]] [[way]] [[propagation]] [[time]]
     
    -
    ::khoảng thời gian lan truyền theo một chiều
     
    -
    ::[[mean]] [[repair]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian sửa chữa trung bình
     
    -
    ::[[Mean]] [[Repair]] [[Time]] (MRT)
     
    -
    ::thời gian sửa chữa trung bình
     
    -
    ::[[Mean]] [[Time]] [[Between]] [[Demand]] (MTBD)
     
    -
    ::thời gian trung bình giữa các yêu cầu
     
    -
    ::[[mean]] [[time]] [[between]] [[errors]] (MTBE)
     
    -
    ::thời gian trung bình giữa hai lỗi
     
    -
    ::[[mean]] [[time]] [[between]] [[failure]] (MTBF)
     
    -
    ::thời gian trung bình giữa các sự cố
     
    -
    ::[[Mean]] [[time]] [[between]] [[failures]] (MBTF)
     
    -
    ::thời gian bình quân giữa các sự cố
     
    -
    ::[[mean]] [[time]] [[between]] [[failures]] (MTBF)
     
    -
    ::thời gian trung bình giữa các sự cố
     
    -
    ::[[Mean]] [[Time]] [[Between]] [[Failures]] (MTBF)
     
    -
    ::thời gian trung bình giữa hai lần sự cố
     
    -
    ::[[Mean]] [[Time]] [[Between]] [[Maintenance]] (MTBM)
     
    -
    ::thời gian trung bình giữa các lần bảo dưỡng
     
    -
    ::[[Mean]] [[Time]] [[Between]] [[Maintenance]] [[Action]] (MTBMA)
     
    -
    ::thời gian trung bình giữa các hoạt động bảo dưỡng
     
    -
    ::[[Mean]] [[Time]] [[Between]] Replacement/Repair (MTBR)
     
    -
    ::thời gian trung bình giữa hai lần thay thế/sửa chữa
     
    -
    ::[[Mean]] [[Time]] [[Data]] [[Availability]] (MTDA)
     
    -
    ::thời gian trung bình khả dụng dữ liệu
     
    -
    ::[[mean]] [[time]] [[for]] [[resumption]] [[of]] [[service]]
     
    -
    ::khoảng thời gian khôi phục
     
    -
    ::[[mean]] [[time]] [[for]] [[resumption]] [[of]] [[service]]
     
    -
    ::khoảng thời gian thiết lập lại dịch vụ
     
    -
    ::[[mean]] [[time]] [[scale]]
     
    -
    ::thang thời gian trung bình
     
    -
    ::[[Mean]] [[Time]] [[To]] [[Accomplish]] (MTTA)
     
    -
    ::thời gian trung bình để hoàn thành
     
    -
    ::[[Mean]] [[Time]] [[To]] [[Diagnose]] (MTTD)
     
    -
    ::thời gian trung bình để chẩn sai
     
    -
    ::[[Mean]] [[Time]] [[To]] [[Exchange]] (MTTE)
     
    -
    ::thời gian trung bình trao đổi
     
    -
    ::[[Mean]] [[Time]] [[To]] [[Failure]] (MTTf)
     
    -
    ::thời gian trung bình hỏng
     
    -
    ::[[mean]] [[time]] [[to]] [[failure]] (MTTF)
     
    -
    ::thời gian trung bình xảy ra hỏng hóc
     
    -
    ::[[Mean]] [[Time]] [[To]] [[Fist]] [[Failure]] (MTTFF)
     
    -
    ::thời gian trung bình lần đầu hỏng
     
    -
    ::[[mean]] [[time]] [[to]] [[repair]]
     
    -
    ::thời gian bình quân để sửa chữa
     
    -
    ::[[mean]] [[time]] [[to]] [[repair]]
     
    -
    ::thời gian sửa chữa trung bình
     
    -
    ::[[mean]] [[time]] [[to]] [[repair]] (MTTR)
     
    -
    ::thời gian trung bình để sửa chữa
     
    -
    ::[[mean]] [[time]] [[to]] [[restoration]]
     
    -
    ::thời gian sửa chữa trung bình
     
    -
    ::[[Mean]] [[Time]] [[To]] [[Restoration]] (MTTR)
     
    -
    ::thời gian trung bình để phục hồi
     
    -
    ::[[mean]] [[time]] [[to]] [[restore]]
     
    -
    ::khoảng thời gian trung bình sửa chữa
     
    -
    ::[[Mean]] [[Time]] [[To]] [[Restore]] [[Service]] (MTRS)
     
    -
    ::thời gian trung bình phục hồi dịch vụ
     
    -
    ::[[mean]] [[time]] [[to]] [[service]] [[restoral]]
     
    -
    ::thời gian trung bình hồi phục dịch vụ
     
    -
    ::[[mean]] [[travel]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chạy trung bình
     
    -
    ::[[mean]] [[travel]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian vận tải trung bình
     
    -
    ::[[Mean]] Up-time (MUT)
     
    -
    ::thời gian hoạt động trung bình
     
    -
    ::[[measurement]] [[dead]] [[time]]
     
    -
    ::khoảng thời gian của phép đo
     
    -
    ::[[mechanical]] [[time]] [[constant]]
     
    -
    ::hằng số thời gian cơ học
     
    -
    ::[[median]] [[lethal]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian gây chết trung bình
     
    -
    ::[[melting]] [[time]]
     
    -
    ::khoảng thời gian nóng chảy
     
    -
    ::[[melting]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tan đá
     
    -
    ::[[memory]] [[access]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian truy cập bộ nhớ
     
    -
    ::[[memory]] [[access]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian truy nhập bộ nhớ
     
    -
    ::[[memory]] [[cycle]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chu kỳ bộ nhớ
     
    -
    ::methods-time [[management]]
     
    -
    ::quản lí hệ thống theo thời gian
     
    -
    ::[[Microsoft]] Real-time [[Compression]] [[Format]] (MRCF)
     
    -
    ::Khuôn dạng nén theo thời gian thực của Microsoft
     
    -
    ::[[Minimum]] [[Scan]] [[Line]] [[Time]] (MSLT)
     
    -
    ::thời gian dòng quét tối thiểu
     
    -
    ::[[minimum]] [[seek]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tìm kiếm ít nhất
     
    -
    ::[[minor]] [[time]] [[slice]]
     
    -
    ::khoảng thời gian phụ
     
    -
    ::[[miscellaneous]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian linh tinh
     
    -
    ::[[miscellaneous]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian phụ
     
    -
    ::[[miscellaneous]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tạp
     
    -
    ::[[mixer]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian trộn
     
    -
    ::[[mixing]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian (khuấy) trộn
     
    -
    ::[[mixing]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian trộn
     
    -
    ::[[modification]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian thay đổi
     
    -
    ::[[modification]] [[time]] ([[of]]a [[file]], e.g.)
     
    -
    ::thời gian thay đổi (của tệp)
     
    -
    ::[[monitor]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian giám sát
     
    -
    ::[[Mooney]] [[scorch]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian lưu hóa sớm Mooney
     
    -
    ::[[motion]] [[time]] [[analysis]]
     
    -
    ::sự định mức thời gian
     
    -
    ::MTBE ([[mean]]time [[between]] [[errors]])
     
    -
    ::thời gian trung bình giữa hai lỗi
     
    -
    ::MTBF ([[mean]]time [[between]] [[failures]])
     
    -
    ::thời gian trung bình giữa hai sự cố
     
    -
    ::MTBM ([[mean]]time [[between]] [[maintenance]])
     
    -
    ::thời gian giữa hai lần bảo trì
     
    -
    ::MTSR ([[mean]]time [[to]] [[service]] [[restoral]])
     
    -
    ::thời gian trung bình hồi phục dịch vụ
     
    -
    ::MTTF ([[mean]]time [[to]] [[failure]])
     
    -
    ::thời gian trung bình xảy ra hỏng hóc
     
    -
    ::MTTR ([[mean]]time [[to]] [[recovery]])
     
    -
    ::thời gian trung bình để hồi phục
     
    -
    ::MTTR ([[mean]]time [[to]] [[repair]])
     
    -
    ::thời gian trung bình để sửa chữa
     
    -
    ::[[multiplication]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian nhân
     
    -
    ::[[Near]] Real-Time (NR/T)
     
    -
    ::gần với thời gian thực
     
    -
    ::[[negative]] [[time]] [[reserve]]
     
    -
    ::dự trữ thời gian ngừng việc
     
    -
    ::[[negative]] [[time]] [[reserve]]
     
    -
    ::dự trữ thời gian vô công
     
    -
    ::[[net]] [[time]] [[interval]]
     
    -
    ::khoảng thời gian thực
     
    -
    ::[[Network]] [[Time]] [[Protocol]] (NTP)
     
    -
    ::giao thức thời gian mạng
     
    -
    ::[[nominal]] [[freezing]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian kết đông danh định
     
    -
    ::[[non]] [[real]] [[time]]
     
    -
    ::không phải thời gian thực
     
    -
    ::non-maintenance [[time]]
     
    -
    ::thời gian không bảo trì
     
    -
    ::[[normal]] [[inverse]] [[time]]
     
    -
    ::mức thời gian ngược bình thường
     
    -
    ::NTP ([[Network]]Time [[Protocol]])
     
    -
    ::giao thức quản lý thời gian mạng
     
    -
    ::NTP ([[Network]]time [[Protocol]])
     
    -
    ::giao thức thời gian mạng
     
    -
    ::[[object]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chạy
     
    -
    ::[[object]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian đối tượng
     
    -
    ::[[object]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian thực hiện
     
    -
    ::OLRT (on-line real-time [[system]])
     
    -
    ::hệ trực tuyến thời gian thực
     
    -
    ::OLRT ([[online]]real [[time]])
     
    -
    ::thời gian thực trực tuyến
     
    -
    ::[[on]] [[stream]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian hoạt động thực
     
    -
    ::on-line real-time [[system]] (OLRT)
     
    -
    ::hệ trực tuyến thời gian thực
     
    -
    ::on-stream [[time]]
     
    -
    ::thời gian hoạt động
     
    -
    ::one-pulse [[time]]
     
    -
    ::thời gian một xung
     
    -
    ::[[online]] [[real]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian thực trực tuyến
     
    -
    ::[[open]] [[assembly]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian lắp ráp mở
     
    -
    ::[[opening]] [[time]]
     
    -
    ::thơi gian hở mạch
     
    -
    ::[[opening]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian ngắt
     
    -
    ::[[operable]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian hoạt động được
     
    -
    ::[[operate]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian hoạt động
     
    -
    ::[[operate]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian làm việc
     
    -
    ::[[operate]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tác động (rơle)
     
    -
    ::[[operate]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian vận hành
     
    -
    ::[[operating]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chạy
     
    -
    ::[[operating]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian hoạt động
     
    -
    ::[[operating]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tác động
     
    -
    ::[[operating]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian thao tác
     
    -
    ::[[operating]] [[time]] [[of]] [[tools]]
     
    -
    ::thời gian sử dụng dụng cụ
     
    -
    ::[[operational]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian làm việc
     
    -
    ::[[operational]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian vận hành
     
    -
    ::[[Optical]] [[Time]] [[Domain]] [[Reflectometer]] (OTDR)
     
    -
    ::máy đo phản xạ miền thời gian quang
     
    -
    ::[[origin]] [[of]] [[time]]
     
    -
    ::gốc thời gian
     
    -
    ::[[out]] of-service [[time]]
     
    -
    ::thời gian không thể sử dụng
     
    -
    ::out-of-service [[time]]
     
    -
    ::thời gian không phục vụ
     
    -
    ::[[outage]] [[time]]
     
    -
    ::khoảng thời gian đứt quãng
     
    -
    ::[[outage]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian ngừng
     
    -
    ::[[overall]] [[freezing]] [[time]]
     
    -
    ::tổng thời gian kết đông
     
    -
    ::[[overall]] [[time]] [[interval]]
     
    -
    ::khoảng thời gian tổng cộng
     
    -
    ::[[overall]] [[travel]] [[time]]
     
    -
    ::tổng thời gian đi đuờng
     
    -
    ::[[pause]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tạm dừng
     
    -
    ::[[peak]] [[in]] [[time]] [[series]]
     
    -
    ::đột điểm trong chuỗi thời gian
     
    -
    ::[[peak]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian cao điểm
     
    -
    ::perception-reaction [[time]]
     
    -
    ::thời gian nhận thức
     
    -
    ::perception-reaction [[time]]
     
    -
    ::thời gian phản ứng
     
    -
    ::[[periodic]] [[time]]
     
    -
    ::khoảng thời gian
     
    -
    ::[[periodic]] [[time]]
     
    -
    ::quãng thời gian
     
    -
    ::[[periodic]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian định kỳ
     
    -
    ::[[periodic]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian lặp lại
     
    -
    ::[[Persistence]] [[Time]]
     
    -
    ::thời gian duy trì
     
    -
    ::[[personal]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian cá nhân
     
    -
    ::[[personal]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian riêng
     
    -
    ::[[pessimistic]] [[time]] [[estimate]]
     
    -
    ::sự đánh giá bi quan về thời gian (sơ đồ mạng)
     
    -
    ::[[phase]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian pha
     
    -
    ::[[phasing]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian để cùng pha
     
    -
    ::[[playing]] [[time]]
     
    -
    ::khoảng thời gian đọc
     
    -
    ::[[Position]], [[Velocity]] [[and]] [[Time]] (PVT)
     
    -
    ::vị trí, vận tốc và thời gian
     
    -
    ::[[positioning]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian định vị
     
    -
    ::[[positioning]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tìm kiếm
     
    -
    ::power-time [[method]]
     
    -
    ::phương pháp công suất-thời gian
     
    -
    ::[[precooling]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian làm lạnh trước
     
    -
    ::[[predetermined]] [[time]] [[system]]
     
    -
    ::hệ thống thời gian tiền định
     
    -
    ::[[Presentation]] [[Time]] [[Stamp]] (PTS)
     
    -
    ::đấu thời gian trình diễn
     
    -
    ::[[preventive]] [[maintenance]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian bảo trì đề phòng
     
    -
    ::[[preventive]] [[maintenance]] [[time]]
     
    -
    ::thờì gian bảo trì phòng ngừa
     
    -
    ::[[primary]] [[time]] [[standard]]
     
    -
    ::mẫu chuẩn sơ cấp thời gian
     
    -
    ::[[prime]] [[time]] [[slot]]
     
    -
    ::khe thời gian chính
     
    -
    ::[[priming]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian mồi
     
    -
    ::[[principle]] [[of]] [[least]] [[time]]
     
    -
    ::nguyên lý thời gian tối thiểu
     
    -
    ::[[printing]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian in ảnh
     
    -
    ::[[problem]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian (xử lý) sự cố
     
    -
    ::[[Procedures]] [[for]] real-time [[Group]] 3 [[Facsimile]] [[communication]] [[over]] [[IP]] [[Networks]] (T.38)
     
    -
    ::Các thủ tục cho truyền Fax Nhóm 3 thời gian thực qua các mạng IP
     
    -
    ::[[processing]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian xử lý
     
    -
    ::[[processor]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian xử lý
     
    -
    ::[[production]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian sản xuất
     
    -
    ::[[productive]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chạy
     
    -
    ::[[productive]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chạy có ích
     
    -
    ::[[productive]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian có ích
     
    -
    ::[[productive]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian làm việc
     
    -
    ::[[productive]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian thực hiện
     
    -
    ::[[program]] [[development]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian phát triển chương trình
     
    -
    ::[[program]] [[execution]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian thi hành chương trình
     
    -
    ::[[program]] [[fetch]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tìm nạp chương trình
     
    -
    ::[[program]] [[production]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian sản xuất chương trình
     
    -
    ::[[program]] [[production]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tạo chương trình
     
    -
    ::[[program]] [[test]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chạy thử chương trình
     
    -
    ::[[program]] [[testing]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian thử chương trình
     
    -
    ::[[propagation]] [[time]] [[delay]]
     
    -
    ::độ trễ thời gian lan truyền
     
    -
    ::[[proper]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian riêng
     
    -
    ::[[pulling]] [[out]] [[time]] [[for]] [[drill]] [[pipe]]
     
    -
    ::thời gian lắp thêm ống khoan
     
    -
    ::[[pulse]] [[decay]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian đi xuống của xung
     
    -
    ::[[pulse]] [[decay]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian phân rã của xung
     
    -
    ::[[pulse]] [[propagation]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian lan truyền xung
     
    -
    ::[[Pulse]] [[Repetition]] [[Time]] (PRT)
     
    -
    ::thời gian lặp xung
     
    -
    ::[[pulse]] [[rise]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tăng xung
     
    -
    ::[[pulse]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian xung
     
    -
    ::[[pulse]] [[time]] [[modulation]]
     
    -
    ::điều biến thời gian xung
     
    -
    ::[[pulse]] [[time]] [[modulation]]
     
    -
    ::sự điều biến thời gian xung
     
    -
    ::[[Pulse]] [[Time]] [[Modulation]] (PTM)
     
    -
    ::điều chế thời gian xung
     
    -
    ::pulse-recurrence [[time]]
     
    -
    ::thời gian lặp xung
     
    -
    ::pulse-time-modulated [[radiosonde]]
     
    -
    ::máy thăm dò xung-thời gian điều chỉnh
     
    -
    ::[[queue]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chờ
     
    -
    ::[[queue]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian xếp hàng
     
    -
    ::[[queuing]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chờ đợi
     
    -
    ::[[queuing]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian xếp hàng
     
    -
    ::[[Quick]] [[Time]] (QT)
     
    -
    ::thời gian nhanh
     
    -
    ::[[Quick]] [[Time]] [[Virtual]] [[Reality]] (QTVR)
     
    -
    ::thực tế ảo thời gian ngắn
     
    -
    ::R-C [[time]] [[constant]]
     
    -
    ::hằng số thời gian R-C
     
    -
    ::[[radial]] [[positioning]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian định vị bằng tia
     
    -
    ::[[radiated]] [[time]]
     
    -
    ::khoảng thời gian bức xạ
     
    -
    ::[[radiated]] [[time]]
     
    -
    ::khoảng thời gian khuếch xạ
     
    -
    ::[[radio]] [[time]] [[delay]]
     
    -
    ::trễ (về thời gian) của tín hiệu vô tuyến
     
    -
    ::[[rainfall]] [[per]] [[unit]] [[time]]
     
    -
    ::lượng mưa đơn vị thời gian
     
    -
    ::[[rate]] [[action]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tác động đạo hàm
     
    -
    ::RDOS (real-time [[disc]] [[operating]] [[system]])
     
    -
    ::hệ thống điều hành đĩa thời gian
     
    -
    ::[[reaction]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian (xảy ra) phản ứng
     
    -
    ::[[read]] [[access]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian truy nhập đọc
     
    -
    ::[[read]] [[cycle]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chu kỳ đọc
     
    -
    ::[[read]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian đọc
     
    -
    ::[[ready]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian sẵn sàng
     
    -
    ::[[Real]] - [[Time]] [[Application]] [[Programming]] [[Interface]] (RTAPI)
     
    -
    ::giao diện lập trình ứng dụng thời gian thực
     
    -
    ::[[Real]] - [[time]] [[Business]] [[Group]] (RBG)
     
    -
    ::nhóm kinh doanh thời gian thực
     
    -
    ::[[Real]] - [[Time]] [[Data]] [[Migration]] (RTDM)
     
    -
    ::di chuyển dữ liệu theo thời gian thực
     
    -
    ::[[Real]] - [[time]] [[Technology]] [[and]] [[Application]] [[Symposium]] (RTAS)
     
    -
    ::hội nghị chuyên đề về công nghệ và ứng dụng theo thời gian thực
     
    -
    ::[[Real]] [[Time]] (RT)
     
    -
    ::thời gian thực
     
    -
    ::[[Real]] [[Time]] [[Business]] [[Group]] (RTBG)
     
    -
    ::nhóm kinh doanh theo thời gian thực
     
    -
    ::[[real]] [[time]] [[clock]]
     
    -
    ::đồng hồ thời gian thực
     
    -
    ::[[Real]] [[Time]] [[Clock]] (RTC)
     
    -
    ::đồng hồ thời gian thực
     
    -
    ::[[Real]] [[Time]] [[Collaboration]] [[Technology]] (RTCT)
     
    -
    ::công nghệ cộng tác thời gian thực
     
    -
    ::[[real]] [[time]] [[computer]]
     
    -
    ::máy tính thời gian thực
     
    -
    ::[[real]] [[time]] [[computer]] [[system]]
     
    -
    ::hệ máy tính thời gian thực
     
    -
    ::[[Real]] [[Time]] [[Control]] [[Protocol]] (RTCP)
     
    -
    ::giao thức điều khiển thời gian thực
     
    -
    ::[[Real]] [[Time]] [[Data]] [[System]] (RTDS)
     
    -
    ::hệ thống số liệu thời gian thực
     
    -
    ::[[Real]] [[Time]] [[Extension]] (RTX)
     
    -
    ::mở rộng theo thời gian thực
     
    -
    ::[[Real]] [[Time]] [[Link]] [[Management]] (RTLM)
     
    -
    ::quản lý tuyến nối theo thời gian thực
     
    -
    ::[[real]] [[time]] [[mode]]
     
    -
    ::chế độ thời gian thực
     
    -
    ::[[Real]] [[Time]] [[Object]] [[Oriented]] [[Modeling]] (ROOM)
     
    -
    ::mô hình hóa định hướng đối tượng thời gian thực
     
    -
    ::[[Real]] [[Time]] [[Operating]] [[System]] (RTOS)
     
    -
    ::hệ điều hành thời gian thực
     
    -
    ::[[real]] [[time]] [[processing]] [[system]]
     
    -
    ::hệ xử lý thời gian thực
     
    -
    ::[[Real]] [[Time]] [[Protocol]] (RTP)
     
    -
    ::giao thức thời gian thực
     
    -
    ::[[Real]] [[Time]] [[Resource]] [[Sharing]] [[Executive]] (RRSX)
     
    -
    ::bộ thừa hành chia sẻ tài nguyên theo thời gian thực
     
    -
    ::[[real]] [[time]] [[simulation]]
     
    -
    ::mô phỏng thời gian thực
     
    -
    ::[[Real]] [[Time]] [[Streaming]] [[Protocol]] (RTSP)
     
    -
    ::giao thức tạo luồng thời gian thực
     
    -
    ::[[Real]] [[Time]] [[System]] (RTS)
     
    -
    ::hệ thống thời gian thực
     
    -
    ::[[Real]] [[time]] [[Traffic]] [[Flow]] [[Measurement]] (RTFM)
     
    -
    ::đo lưu lượng tải thời gian thực
     
    -
    ::[[Real]] [[Time]] [[Transport]] [[Protocol]] (IETF) (RTP)
     
    -
    ::Giao thức vận chuyển thời gian thực (IETF)
     
    -
    ::[[Real]] [[Time]] [[Video]] (RTV)
     
    -
    ::video thời gian thực
     
    -
    ::[[real-time]]
     
    -
    ::thời gian thực
     
    -
    ::real-time [[animation]]
     
    -
    ::hoạt hình thời gian thực
     
    -
    ::real-time [[calendar]]
     
    -
    ::lịch biểu thời gian thực
     
    -
    ::real-time [[clock]]
     
    -
    ::đồng hồ thời gian thực
     
    -
    ::real-time [[computer]]
     
    -
    ::máy tính (trong) thời gian thực
     
    -
    ::real-time [[control]]
     
    -
    ::sự điều khiển (trong) thời gian thực
     
    -
    ::real-time [[data]]
     
    -
    ::dữ kiện thời gian thực
     
    -
    ::real-time [[data]]
     
    -
    ::dữ liệu thời gian thực
     
    -
    ::real-time [[delay]]
     
    -
    ::độ trễ thời gian thực
     
    -
    ::real-time [[disc]] [[operating]] [[system]] (RDOS)
     
    -
    ::hệ điều hành đĩa thời gian thực
     
    -
    ::real-time [[holography]]
     
    -
    ::phép toàn ảnh thời gian thực
     
    -
    ::real-time [[input]]
     
    -
    ::đầu vào thời gian thực
     
    -
    ::real-time [[language]]
     
    -
    ::ngôn ngữ thời gian thực
     
    -
    ::Real-time [[Multimedia]] [[Over]] ATM ([ATMForum) (RMOA)
     
    -
    ::đa phương tiện thời gian thực qua ATM (Diễn đàn ATM)
     
    -
    ::real-time [[operation]]
     
    -
    ::thao tác thời gian thực
     
    -
    ::real-time [[operation]]
     
    -
    ::vận hành thời gian thực
     
    -
    ::real-time [[operation]] (e.g. [[in]] [[analog]] [[computing]])
     
    -
    ::thao tác thời gian thực
     
    -
    ::real-time [[operation]] (e.g. [[in]] [[analog]] [[computing]])
     
    -
    ::tính toán thời gian thực
     
    -
    ::real-time [[output]]
     
    -
    ::đầu ra thời gian thực
     
    -
    ::real-time [[simulation]]
     
    -
    ::sự mô phỏng (trong) thời gian thực
     
    -
    ::real-time [[system]]
     
    -
    ::hệ thời gian thực
     
    -
    ::real-time [[system]]
     
    -
    ::hệ thống thời gian thực
     
    -
    ::[[recharge]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian nạp lại
     
    -
    ::[[reciprocal]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian nghịch đảo
     
    -
    ::[[recognition]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian nhận biết
     
    -
    ::[[recognition]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian nhận dạng
     
    -
    ::[[recontrol]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tái điều khiển
     
    -
    ::[[recovery]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian khôi phục
     
    -
    ::[[recovery]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian phục hồi (nhiệt đến nhiệt độ làm việc)
     
    -
    ::[[recovery]] [[time]] (compendor)
     
    -
    ::thời gian khôi phục (của bộ nén ép-nới rộng)
     
    -
    ::[[recovery]] [[time]] (compendor)
     
    -
    ::thời gian phục hồi (của bộ nén ép-nới rộng)
     
    -
    ::[[recurrence]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian hoàn lại
     
    -
    ::[[recycle]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tái quay vòng (chớp sáng)
     
    -
    ::[[recycling]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tái quay vòng (chớp sáng)
     
    -
    ::[[reference]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chuẩn
     
    -
    ::[[reference]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tham chiếu
     
    -
    ::[[reference]] [[time]] [[scale]]
     
    -
    ::thang thời gian chuẩn gốc
     
    -
    ::[[regulating]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian điều chỉnh
     
    -
    ::[[relative]] [[time]] [[clock]]
     
    -
    ::đồng hồ thời gian tương đối
     
    -
    ::[[relaxation]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chùng
     
    -
    ::[[relaxation]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chùng (cốt thép)
     
    -
    ::[[relaxation]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian hồi phục
     
    -
    ::[[relaxation]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian khử ứng lực
     
    -
    ::[[relaxation]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian mới
     
    -
    ::[[release]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian ngừng (liên lạc)
     
    -
    ::[[release]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian nhả (rơle)
     
    -
    ::[[release]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian nhả hãm
     
    -
    ::[[Remote]] [[Acknowledge]] [[Time]]
     
    -
    ::thời gian báo nhận từ xa
     
    -
    ::[[repetition]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian lặp
     
    -
    ::[[reporting]] [[time]] [[interval]]
     
    -
    ::khoảng thời gian báo cáo
     
    -
    ::[[representative]] [[calculating]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tính toán đại diện
     
    -
    ::[[required]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian cần thiết
     
    -
    ::[[rerun]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chạy lại
     
    -
    ::[[reservoir]] [[filling]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian nạp gió thùng gió
     
    -
    ::[[resetting]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian trở về
     
    -
    ::[[residence]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian ổn định
     
    -
    ::[[resolving]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian giải
     
    -
    ::[[Resource]] [[Sharing]] [[Time]] [[Sharing]] [Digital] (RSTS)
     
    -
    ::dùng chung thời gian dùng chung tài nguyên [kỹ thuật số]
     
    -
    ::[[Resource]] [[System]] [[Time]] Sharing/Environment (RSTS/E)
     
    -
    ::Chia sẻ thời gian/Môi trường hệ thống tài nguyên
     
    -
    ::[[response]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian đáp ứng (của kim máy đo)
     
    -
    ::[[response]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian hồi đáp
     
    -
    ::[[response]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian nhạy
     
    -
    ::[[response]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian phản hồi
     
    -
    ::[[Response]] [[Time]] [[Monitor]] (RTM)
     
    -
    ::bộ giám sát thời gian trả lời
     
    -
    ::[[response]] [[time]] [[to]] [[within]] 5%
     
    -
    ::thời gian đáp ứng đến 5%
     
    -
    ::[[response]] [[time]] [[window]]
     
    -
    ::cửa sổ thời gian đáp ứng
     
    -
    ::[[Restricted]] [[Differential]] [[Time]] [[Delay]] (RDTD)
     
    -
    ::độ trễ thời gian chênh lệch có giới hạn
     
    -
    ::[[retention]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian lưu giữ (của bộ nhớ)
     
    -
    ::[[retention]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian lưu trữ
     
    -
    ::[[retrace]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian quét ngược
     
    -
    ::[[retrieval]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tìm kiếm
     
    -
    ::[[retrieval]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian truy tìm
     
    -
    ::[[reverberation]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian âm vang
     
    -
    ::[[reverberation]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian phản hồi âm
     
    -
    ::[[reverberation]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian phản xạ
     
    -
    ::[[reverberation]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian vang
     
    -
    ::[[reverberation]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian vang dội
     
    -
    ::[[reverse]] [[recovery]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian hồi phục ngược
     
    -
    ::[[reverse]] [[recovery]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian phục hồi ngược
     
    -
    ::[[Reverse]] [[Recovery]] [[Time]] (RRT)
     
    -
    ::thời gian phục hồi nghịch đảo
     
    -
    ::[[reversible]] [[time]] [[step]]
     
    -
    ::bước nhảy thời gian thuận nghịch
     
    -
    ::[[rewind]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian quấn lại
     
    -
    ::[[ring]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian kích ngân
     
    -
    ::[[ring]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian vòng
     
    -
    ::[[ringing]] [[time]]
     
    -
    ::khoảng thời gian rung chuông
     
    -
    ::[[rise]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian khởi động
     
    -
    ::[[rise]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian lên
     
    -
    ::[[rise]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian nhảy
     
    -
    ::[[rise]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian phát sinh
     
    -
    ::[[rise]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tăng
     
    -
    ::[[rise]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tăng lên
     
    -
    ::[[rise]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tăng tốc (gây tiếng nổ âm thanh)
     
    -
    ::[[rise]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tăng trưởng
     
    -
    ::[[rise]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian thiết lập
     
    -
    ::[[rising]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tăng trưởng
     
    -
    ::[[Rotation]] [[Time]] (RT)
     
    -
    ::thời gian quay vòng
     
    -
    ::[[rotational]] [[delay]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tìm kiếm
     
    -
    ::[[round]] [[trip]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian đi hết một vòng
     
    -
    ::round-trip [[propagation]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian truyền đi về
     
    -
    ::round-trip [[propagation]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian truyền khứ hồi
     
    -
    ::round-trip [[propagation]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian truyền trọn vòng
     
    -
    ::round-trip [[propagation]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian truyền vòng quanh
     
    -
    ::RTM ([[response]]time [[monitor]])
     
    -
    ::bộ giám sát thời gian đáp ứng
     
    -
    ::RTOS (real-time [[operating]] [[system]])
     
    -
    ::hệ điều hành thời gian thực
     
    -
    ::[[run]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chạy
     
    -
    ::[[run]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chạy hoạt động
     
    -
    ::[[run]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian làm việc
     
    -
    ::[[run]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian thi hành
     
    -
    ::[[run]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian thực hiện
     
    -
    ::[[run]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian truyền
     
    -
    ::[[Run]] [[Time]] (RT)
     
    -
    ::thời gian chạy
     
    -
    ::[[run]] [[time]] [[system]]
     
    -
    ::hệ thời gian chạy
     
    -
    ::run-time [[error]]
     
    -
    ::lỗi thời gian chạy
     
    -
    ::[[running]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian đi đường
     
    -
    ::[[running]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian thực hiện
     
    -
    ::[[running]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian truyền
     
    -
    ::[[same]] [[time]] ([[of]]day)
     
    -
    ::cùng thời gian
     
    -
    ::[[sampling]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian lấy mẫu
     
    -
    ::[[sand]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian gửi
     
    -
    ::[[scheduled]] [[operating]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian vận hành theo lịch
     
    -
    ::[[scorch]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian cháy xém
     
    -
    ::[[scorch]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian lưu hóa sớm (hỗn hợp cao su)
     
    -
    ::[[search]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tìm kiếm
     
    -
    ::[[secondary]] [[time]] [[effect]]
     
    -
    ::hiệu ứng phụ theo thời gian
     
    -
    ::[[secondary]] [[time]] [[standard]]
     
    -
    ::mẫu chuẩn thứ cấp thời gian
     
    -
    ::[[seek]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tìm kiếm
     
    -
    ::[[selection]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian lựa chọn
     
    -
    ::[[selector]] [[of]] [[time]] [[signals]]
     
    -
    ::bộ chọn tín hiệu thời gian
     
    -
    ::[[send]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian gửi
     
    -
    ::[[sensitivity]] [[time]] [[control]]
     
    -
    ::sự điều khiển thời gian nhạy
     
    -
    ::[[service]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian phục vụ
     
    -
    ::[[set]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian đóng rắn
     
    -
    ::[[set]] [[up]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian lắp ráp
     
    -
    ::[[set]] [[up]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian thiết lập
     
    -
    ::set-up [[time]]
     
    -
    ::thời gian lắp đặt
     
    -
    ::[[setting]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian định vị
     
    -
    ::[[setting]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian đông kết
     
    -
    ::[[setting]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian kết rắn (bê tông)
     
    -
    ::[[setting]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian lắp ráp
     
    -
    ::[[setting]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian ninh kết
     
    -
    ::[[setting]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian xác lập
     
    -
    ::[[settlement]] [[as]] [[function]] [[of]] [[time]]
     
    -
    ::độ lún theo thời gian
     
    -
    ::[[settling]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian định vị
     
    -
    ::[[settling]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian thiết lập
     
    -
    ::[[Short]] [[holding]] [[time]] (SHT)
     
    -
    ::thời gian giữ ngắn
     
    -
    ::[[short]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian ngắn
     
    -
    ::[[short]] [[time]] [[test]]
     
    -
    ::sự thử thời gian ngắn
     
    -
    ::short-time [[tensile]] [[test]]
     
    -
    ::sự thử kéo thời gian ngắn
     
    -
    ::[[shrinkage]] [[pressure]] [[versus]] [[time]]
     
    -
    ::áp lực co ngót theo thời gian
     
    -
    ::[[shutdown]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian ngừng
     
    -
    ::[[shutdown]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tắt máy
     
    -
    ::[[sidereal]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian sao
     
    -
    ::[[signal]] [[dispersion]] [[in]] [[time]]
     
    -
    ::sự nới rộng tín hiệu thời gian
     
    -
    ::[[signaling]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian báo hiệu
     
    -
    ::[[silent]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian im lặng
     
    -
    ::[[sleep]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian nằm chờ
     
    -
    ::[[slot]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian khe
     
    -
    ::[[slot]] [[time]] ([[in]]CSMA-CD)
     
    -
    ::khe thời gian
     
    -
    ::[[slow]] [[time]] [[scale]]
     
    -
    ::thang thời gian chậm
     
    -
    ::[[slow]] [[time]] [[scale]]
     
    -
    ::thang thời gian mở rộng
     
    -
    ::[[soaking]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian phản ứng
     
    -
    ::[[Society]] [[of]] [[Motion]] [[Pictures]] [[and]] [[Television]] [[Engineers]] [[time]] [[code]]
     
    -
    ::mã thời gian SMPTE
     
    -
    ::[[solar]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian theo mặt trời
     
    -
    ::[[solo]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian bay đơn
     
    -
    ::[[source]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian nguồn
     
    -
    ::[[sowing]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian gieo hạt
     
    -
    ::[[space]] [[of]] [[time]]
     
    -
    ::khoảng thời gian
     
    -
    ::[[space]] [[time]]
     
    -
    ::giãn cách về thời gian
     
    -
    ::[[space-time]]
     
    -
    ::không-thời gian
     
    -
    ::space-time [[correlation]]
     
    -
    ::sự tương quan không-thời gian
     
    -
    ::space-time [[relation]]
     
    -
    ::hệ thức không-thời gian
     
    -
    ::space-time [[temperature]] [[field]]
     
    -
    ::trường nhiệt độ không thời gian
     
    -
    ::Space-Time-Space (STS)
     
    -
    ::Không gian-Thời gian-Không gian
     
    -
    ::space-time-space [[network]]
     
    -
    ::mạng không gian-thời gian-không gian
     
    -
    ::[[spending]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tiêu hóa
     
    -
    ::[[spending]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian trung hòa (axit)
     
    -
    ::[[standard]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chuẩn
     
    -
    ::[[standby]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chờ đợi
     
    -
    ::[[standby]] [[time]] ([[cellular]]phones)
     
    -
    ::thời gian đợi (máy điện thoại)
     
    -
    ::[[start]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian lên
     
    -
    ::[[start]] [[up]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian khởi động
     
    -
    ::[[statical]] [[time]] [[delay]]
     
    -
    ::sự trễ thời gian ổn định
     
    -
    ::[[statical]] [[time]] [[delay]]
     
    -
    ::trễ thời gian tĩnh
     
    -
    ::[[Statistical]] [[Time]] [[Division]] [[Multiplexing]] (SDTMX)
     
    -
    ::ghép kênh phân chia thời gian theo thống kê
     
    -
    ::[[Statistical]] [[time]] [[Division]] [[Multiplexing]] (STDM)
     
    -
    ::ghép kênh phân chia thời gian theo thống kê
     
    -
    ::[[step]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian của bước
     
    -
    ::[[stoppage]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian dừng
     
    -
    ::[[stoppage]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian không khai thác
     
    -
    ::[[stoppage]] [[time]] [[of]] [[wagons]]
     
    -
    ::thời gian dừng của toa xe hàng
     
    -
    ::[[stopping]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian đỗ tại ga
     
    -
    ::[[storage]] [[cycle]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chu kỳ nhớ
     
    -
    ::[[storage]] [[cycle]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chu trình lưu trữ
     
    -
    ::[[storage]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian bộ nhớ
     
    -
    ::[[storage]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian lưu (phụ tải) thời gian nhớ (dữ liệu)
     
    -
    ::[[storage]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian lưu trữ
     
    -
    ::[[storage]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian nhớ
     
    -
    ::[[storage-time]]
     
    -
    ::thời gian tích tụ
     
    -
    ::[[straight-time]]
     
    -
    ::liên tục (thời gian)
     
    -
    ::[[strength]] [[gain]] [[time]] [[factor]]
     
    -
    ::hệ số tăng bền theo thời gian
     
    -
    ::[[supply]] [[delay]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chậm cung ứng
     
    -
    ::[[sweep]] [[time]]
     
    -
    ::khoảng thời gian quét
     
    -
    ::switched-off [[time]]
     
    -
    ::thời gian tắt
     
    -
    ::[[switching]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian đảo mạch
     
    -
    ::[[Synchronous]] [[Residual]] [[Time]] [[Stamp]] (SRTS)
     
    -
    ::đánh dấu thời gian dư thừa đồng bộ
     
    -
    ::[[Synchronous]] [[Time]] [[Division]] (STD)
     
    -
    ::phân chia thời gian đồng bộ
     
    -
    ::[[Synchronous]] [[Time]] [[Stamp]] (STS)
     
    -
    ::dấu thời gian đồng bộ
     
    -
    ::[[system]] [[improvement]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian cải tiến hệ thống
     
    -
    ::[[system]] [[production]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian sản xuất hệ thống
     
    -
    ::[[System]] [[Time]] [[Clock]] (ATM) (STC)
     
    -
    ::đồng hồ thời gian của hệ thống
     
    -
    ::[[tack]] [[free]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian bong
     
    -
    ::[[tack]] [[free]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian không dính
     
    -
    ::[[tape]] [[handling]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian xử lý băng
     
    -
    ::TBC ([[time]]base [[corrector]])
     
    -
    ::bộ hiệu chỉnh cơ sở thời gian
     
    -
    ::TDD ([[time]]division [[duplex]])
     
    -
    ::trùng thời gian
     
    -
    ::temperature-time [[relationship]]
     
    -
    ::quan hệ nhiệt độ-thời gian
     
    -
    ::[[test]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian kiểm tra
     
    -
    ::[[test]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian thử
     
    -
    ::[[testing]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian kiểm tra
     
    -
    ::[[testing]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian thử
     
    -
    ::[[Tests]] [[on]] [[Completion]], [[time]] [[for]]
     
    -
    ::thời gian thử nghiệm
     
    -
    ::[[thawing]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tan băng
     
    -
    ::[[thawing]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tan giá
     
    -
    ::[[Theoretical]] [[Arrival]] [[Time]] (TAT)
     
    -
    ::thời gian tới theo lý thuyết
     
    -
    ::thermo-time [[switch]]
     
    -
    ::công tắc nhiệt thời gian
     
    -
    ::[[thickening]] [[time]] [[test]]
     
    -
    ::sự đo thời gian hóa đặc (của ximăng để đặt bơm)
     
    -
    ::[[thin]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian suy nghĩ
     
    -
    ::[[throughput]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian thông qua
     
    -
    ::[[time]] ([[maintenance]]management)
     
    -
    ::thời gian (quản lý bảo dưỡng)
     
    -
    ::[[time]] [[agnosia]]
     
    -
    ::mất nhận thức thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[allocation]]
     
    -
    ::phân bố thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[analysis]]
     
    -
    ::phân tích thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[and]] [[date]]
     
    -
    ::thời gian và ngày tháng
     
    -
    ::[[time]] [[and]] [[frequency]] [[data]] [[analysis]]
     
    -
    ::sự phân tích dữ liệu thời gian-tần số
     
    -
    ::[[time]] [[area]] [[depth]] [[relation]]
     
    -
    ::quan hệ thời gian-diện tích-độ sâu
     
    -
    ::[[Time]] [[Assignment]] [[Speech]] [[Interpolation]] (TASI)
     
    -
    ::nội suy tiếng nói có chỉ định thời gian
     
    -
    ::[[Time]] [[Assignment]] [[With]] [[Sample]] [[Interpolation]]
     
    -
    ::quy định thời gian với nội suy mẫu
     
    -
    ::[[time]] [[average]]
     
    -
    ::trung bình theo thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[base]]
     
    -
    ::cơ số thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[base]]
     
    -
    ::cơ sở thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[base]] [[circuit]]
     
    -
    ::mạch tín hiệu gốc thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[base]] [[corrector]]
     
    -
    ::bộ điều chỉnh gốc thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[base]] [[corrector]] (TBC)
     
    -
    ::bộ hiệu chỉnh cơ sở thời gian
     
    -
    ::[[Time]] [[Base]] [[Corrector]] (TBC)
     
    -
    ::bộ hiệu chỉnh gốc thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[base]] [[error]]
     
    -
    ::lỗi tín hiệu gốc thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[base]] [[error]]
     
    -
    ::lỗi cơ sở thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[base]] [[generator]]
     
    -
    ::máy tạo cơ bản thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[base]] [[signal]]
     
    -
    ::tín hiệu gốc thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[behavior]]
     
    -
    ::biến diễn theo thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[between]] [[two]] [[trains]]
     
    -
    ::thời gian giữa hai đoàn tàu
     
    -
    ::[[time]] [[bias]]
     
    -
    ::độ lệch thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[break]]
     
    -
    ::điểm thời gian nổ
     
    -
    ::[[Time]] [[Break]] [[Call]] (TBR)
     
    -
    ::cuộc gọi xé lẻ thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[budget]]
     
    -
    ::quĩ thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[characteristic]]
     
    -
    ::đặc tuyến thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[characteristics]] ([[of]]a [[meter]])
     
    -
    ::các đặc trưng thời gian của máy đo
     
    -
    ::[[time]] [[code]]
     
    -
    ::mã định thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[code]]
     
    -
    ::mã thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[code]] [[editing]]
     
    -
    ::sự biên tập mã thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[code]] [[generator]]
     
    -
    ::máy tạo mã thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[code]] [[transmission]]
     
    -
    ::sự truyền dẫn mã thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[comparison]] [[circuitry]]
     
    -
    ::bộ phận so sánh thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[compression]]
     
    -
    ::sự nén thời gian
     
    -
    ::[[Time]] [[Compression]] [[Multiplex]] (TCM)
     
    -
    ::ghép kênh nén theo thời gian
     
    -
    ::[[Time]] [[Compression]] [[Multiplexing]] (TCM)
     
    -
    ::Ghép kênh theo Kỹ thuật nén thời gian/Ghép kênh nén thời gian
     
    -
    ::[[Time]] [[Consistent]] [[Busy]] [[Hour]] (TCBH)
     
    -
    ::giờ bận theo thời gian cố định
     
    -
    ::[[time]] [[constant]]
     
    -
    ::hằng số thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[constant]]
     
    -
    ::số thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[constant]] (L/R)
     
    -
    ::hằng số thời gian (trong mạch RL)
     
    -
    ::[[time]] [[control]]
     
    -
    ::kiểm tra thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[control]]
     
    -
    ::sự điều khiển thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[control]]
     
    -
    ::sự định thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[correlation]]
     
    -
    ::liên kết theo thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[correlation]]
     
    -
    ::sự tương quan thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[cycle]]
     
    -
    ::chu kỳ (thời gian)
     
    -
    ::[[time]] [[deformation]] [[curve]]
     
    -
    ::đường biến dạng thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[defrosting]]
     
    -
    ::phá băng theo thời gian (rơle thời gian)
     
    -
    ::[[time]] [[delay]]
     
    -
    ::chậm về thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[delay]]
     
    -
    ::độ trễ thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[delay]]
     
    -
    ::thời gian trễ
     
    -
    ::[[time]] [[delay]]
     
    -
    ::thời gian trễ (của tín hiệu)
     
    -
    ::[[time]] [[delay]] [[distortion]]
     
    -
    ::méo do thời gian trễ
     
    -
    ::[[time]] [[delay]] [[generation]]
     
    -
    ::sự tạo trễ thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[delay]] [[of]] [[the]] [[filter]]
     
    -
    ::sự chậm trễ thời gian của bộ lọc
     
    -
    ::[[time]] [[delay]] [[relay]]
     
    -
    ::rơle trễ thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[delay]] [[starter]]
     
    -
    ::bộ khởi động trễ thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[dependence]]
     
    -
    ::phụ thuộc thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[derivative]]
     
    -
    ::đạo hàm theo thời gian
     
    -
    ::[[Time]] [[DEViation]] (TDEV)
     
    -
    ::độ lệch thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[diagram]]
     
    -
    ::đồ thị thời gian
     
    -
    ::[[Time]] [[Difference]] [[Of]] [[Arrival]] (TDOA)
     
    -
    ::độ chênh lệch thời gian tới
     
    -
    ::[[time]] [[dilatation]]
     
    -
    ::giãn nở thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[dilatation]] [[factor]]
     
    -
    ::hệ số dãn nở thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[dilation]]
     
    -
    ::sự giãn thời gian
     
    -
    ::[[Time]] [[Dilution]] [[Of]] [[Precision]] (TDOP)
     
    -
    ::giảm nhẹ độ chính xác về thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[dissemination]] [[transmitter]]
     
    -
    ::máy phát tân tán thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[diversity]] [[reception]]
     
    -
    ::sự phân tập trong thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[diversity]] [[reception]]
     
    -
    ::sự thu phân tập thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[division]]
     
    -
    ::phân chia thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[division]]
     
    -
    ::sự phân chia thời gian
     
    -
    ::[[Time]] [[Division]] [[Duplexing]] (TDD)
     
    -
    ::song công chia theo thời gian
     
    -
    ::[[Time]] [[Division]] [[Filtering]] (TDF)
     
    -
    ::lọc chia theo thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[division]] [[multiple]] [[access]]
     
    -
    ::đa truy cập phân chia thời gian-TDMA
     
    -
    ::[[time]] [[division]] [[multiple]] [[access]]
     
    -
    ::đa truy cập phân thời gian
     
    -
    ::[[Time]] [[Division]] [[Multiple]] [[Access]] (TDMA)
     
    -
    ::đa truy cập phân chia thời gian-TDMA
     
    -
    ::[[Time]] [[Division]] [[Multiple]] [[Access]] (TDMA)
     
    -
    ::đa truy nhập chia theo thời gian
     
    -
    ::[[Time]] [[Division]] [[Multiple]] [[Access]] (TDMA)
     
    -
    ::đa truy nhập phân chia theo thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[division]] [[multiple]] access-TDMA
     
    -
    ::sự thu phong phú trong thời gian
     
    -
    ::[[Time]] [[Division]] [[Multiplex]] (TDM)
     
    -
    ::ghép kênh phân chia theo thời gian
     
    -
    ::[[Time]] [[Division]] [[Multiplex]] [[System]] [[or]] [[Transmission]] [[Distortion]] [[Measuring]] [[Set]] (TDMS)
     
    -
    ::Hệ thống ghép kênh chia theo thời gian, Bộ đo méo truyền dẫn
     
    -
    ::[[time]] [[division]] [[multiplexing]]
     
    -
    ::dồn kênh phân thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[division]] [[multiplexing]]
     
    -
    ::dồn theo phân chia thời gian
     
    -
    ::[[Time]] [[Division]] [[Multiplexing]] (TDM)
     
    -
    ::trộn kênh phân chia thời gian-TDM
     
    -
    ::[[Time]] [[Division]] [[Switching]] (TDS)
     
    -
    ::chuyển mạch chia theo thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[domain]]
     
    -
    ::miền thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[domain]]
     
    -
    ::miền thời gian (giải tích Fourier)
     
    -
    ::[[Time]] [[Domain]] [[Analysis]] (TDE)
     
    -
    ::phân tích theo miền thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[domain]] [[data]]
     
    -
    ::kích thước thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[domain]] [[method]] [[of]] [[estimation]]
     
    -
    ::phép đo miền thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[domain]] reflectometer-TDR
     
    -
    ::phản xạ kế vùng thời gian
     
    -
    ::[[Time]] [[Domain]] [[Reflectometry]] (TDR)
     
    -
    ::đo phản xạ trong miền thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[drift]]
     
    -
    ::độ trôi thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[duration]]
     
    -
    ::khoảng thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[effect]]
     
    -
    ::hiệu ứng thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[effect]]
     
    -
    ::ảnh hưởng thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[element]]
     
    -
    ::phần tử thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[element]]
     
    -
    ::rơle thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[equalization]]
     
    -
    ::sự bù trừ thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[error]] [[of]] [[the]] [[clock]]
     
    -
    ::sai lệch thời gian của đồng hồ
     
    -
    ::[[time]] [[evolution]] [[of]] [[packet]]
     
    -
    ::tiến triển theo thời gian của bó (sóng)
     
    -
    ::[[time]] [[factor]]
     
    -
    ::nhân tố thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[factor]]
     
    -
    ::hệ số thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[field]]
     
    -
    ::trường thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[for]] [[changing]] [[of]] [[locomotives]]
     
    -
    ::thời gian thay đầu máy
     
    -
    ::[[Time]] [[for]] [[Completion]]
     
    -
    ::thời gian phải hoàn thành
     
    -
    ::[[time]] [[for]] signal-box [[operation]]
     
    -
    ::thời gian thao tác tín hiệu
     
    -
    ::[[time]] [[for]] [[train]] [[formation]]
     
    -
    ::thời gian thành lập đoàn tàu
     
    -
    ::[[time]] [[frame]]
     
    -
    ::khung thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[frame]]
     
    -
    ::mành thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[fuse]]
     
    -
    ::dây dẫn lửa theo thời gian (mìn)
     
    -
    ::[[time]] [[history]] [[method]]
     
    -
    ::phương pháp lịch sử thời gian
     
    -
    ::[[Time]] [[Independent]] [[Escape]] [[Sequence]] (TIES)
     
    -
    ::trình tự thoát không phụ thuộc thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[index]]
     
    -
    ::chỉ số thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[indicator]]
     
    -
    ::máy chỉ báo thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[interval]]
     
    -
    ::khoảng thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[interval]] [[measuring]] [[instrument]]
     
    -
    ::khí cụ đo khoảng thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[interval]] [[measuring]] [[instrument]]
     
    -
    ::dụng cụ đo khoảng thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[jitter]]
     
    -
    ::biến động theo thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[jitter]]
     
    -
    ::méo rung theo thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[lag]]
     
    -
    ::độ trễ thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[lag]]
     
    -
    ::sự trễ thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[lag]]
     
    -
    ::thời gian chậm
     
    -
    ::[[time]] [[lag]]
     
    -
    ::trễ thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[lag]] [[relay]]
     
    -
    ::rơle trễ thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[lapse]] [[survey]]
     
    -
    ::sự xem xét quãng thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[law]]
     
    -
    ::luật thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[length]]
     
    -
    ::khoảng thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[like]]
     
    -
    ::loại thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[like]] [[vector]]
     
    -
    ::vectơ loại thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[limit]]
     
    -
    ::giới hạn thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[limit]] [[for]] [[loading]]
     
    -
    ::khoảng thời gian cho phép xếp hàng
     
    -
    ::[[time]] [[machine]]
     
    -
    ::máy thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[mark]]
     
    -
    ::ký hiệu thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[mark]]
     
    -
    ::mốc thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[mark]] [[generator]]
     
    -
    ::bộ tạo mốc thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[marker]]
     
    -
    ::bộ đánh dấu thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[marker]]
     
    -
    ::dấu mốc thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[meter]]
     
    -
    ::máy đo thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[modulation]]
     
    -
    ::sự điều biến thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[modulation]]
     
    -
    ::sự điều chế thời gian
     
    -
    ::[[Time]] [[Of]] [[Arrival]] (TOA)
     
    -
    ::thời gian tới
     
    -
    ::[[Time]] [[of]] [[Arrival]] [[based]] [[Random]] [[Access]] (TARA)
     
    -
    ::truy nhập ngẫu nhiên dựa trên thời gian tới
     
    -
    ::[[time]] [[of]] [[concrete]] [[hardening]]
     
    -
    ::thời gian kết cứng bê tông
     
    -
    ::[[time]] [[of]] [[concrete]] [[stripping]]
     
    -
    ::thời gian dỡ ván khuôn
     
    -
    ::[[time]] [[of]] [[delivery]]
     
    -
    ::thời gian chuyển giao (thông báo)
     
    -
    ::[[time]] [[of]] [[delivery]]
     
    -
    ::thời gian phân phối
     
    -
    ::[[time]] [[of]] [[event]]
     
    -
    ::thời gian biến cố
     
    -
    ::[[time]] [[of]] [[event]]
     
    -
    ::thời gian sự kiện
     
    -
    ::[[time]] [[of]] [[final]] [[setting]]
     
    -
    ::thời gian đông kết lần cuối (xi măng)
     
    -
    ::[[time]] [[of]] [[firing]]
     
    -
    ::thời gian cháy
     
    -
    ::[[time]] [[of]] [[flight]]
     
    -
    ::thời gian bay
     
    -
    ::[[time]] [[of]] [[haul]]
     
    -
    ::thời gian vận chuyển
     
    -
    ::[[time]] [[of]] [[incidence]] [[of]] [[shock]]
     
    -
    ::thời gian tới của chấn động
     
    -
    ::[[time]] [[of]] [[mixing]]
     
    -
    ::thời gian trộn
     
    -
    ::[[time]] [[of]] [[occurrence]]
     
    -
    ::thời gian xảy ra chấn động (từ nguồn đến chấn tâm)
     
    -
    ::[[time]] [[of]] [[origin]]
     
    -
    ::thời gian gốc
     
    -
    ::[[time]] [[of]] [[origin]]
     
    -
    ::thời gian phát
     
    -
    ::[[time]] [[of]] [[passage]]
     
    -
    ::thời gian đi qua
     
    -
    ::[[time]] [[of]] [[point]] [[operation]]
     
    -
    ::thời gian thao tác ghi
     
    -
    ::[[time]] [[of]] [[relaxation]]
     
    -
    ::thời gian hồi phục
     
    -
    ::[[time]] [[of]] [[relaxation]]
     
    -
    ::thời gian nới
     
    -
    ::[[time]] [[of]] [[setting]]
     
    -
    ::thời gian đông kết
     
    -
    ::[[time]] [[of]] [[succession]] [[of]] [[trains]]
     
    -
    ::thời gian chạy tàu kế tiếp
     
    -
    ::[[Time]] [[of]] [[use]] [[tariff]] (TOU)
     
    -
    ::biểu giá thời gian sử dụng
     
    -
    ::[[time]] [[or]] [[receipt]]
     
    -
    ::thời gian nhận
     
    -
    ::[[time]] [[ordered]] [[system]]
     
    -
    ::trật tự thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[out]]
     
    -
    ::hết thời gian chờ
     
    -
    ::[[time]] [[paradox]]
     
    -
    ::nghịch lý thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[period]]
     
    -
    ::khoảng thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[periodic]] [[field]]
     
    -
    ::đường tuần hoàn theo thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[phase]]
     
    -
    ::pha thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[plus]] [[bonus]] [[wage]] [[system]]
     
    -
    ::trả công theo thời gian có thưởng
     
    -
    ::[[time]] [[processing]] [[system]]
     
    -
    ::hệ xử lý thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[pulse]] [[metering]]
     
    -
    ::định cước thời gian xung
     
    -
    ::[[time]] [[quantum]]
     
    -
    ::lượng tử thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[rate]]
     
    -
    ::định mức thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[rate]]
     
    -
    ::hệ số thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[rate]] [[of]] [[discharge]]
     
    -
    ::mức phóng điện theo thời gian (bình điện)
     
    -
    ::[[time]] [[recorder]]
     
    -
    ::bộ ghi thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[recorder]]
     
    -
    ::máy ghi thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[recovery]]
     
    -
    ::sự hồi phục thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[redundancy]]
     
    -
    ::tính dư thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[reference]] [[signal]]
     
    -
    ::tín hiệu gốc chuẩn thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[register]]
     
    -
    ::thanh ghi thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[relay]]
     
    -
    ::rơle thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[response]]
     
    -
    ::đáp ứng thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[sampling]]
     
    -
    ::lấy mẫu thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[savers]]
     
    -
    ::tiết kiệm thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[scale]] (factor)
     
    -
    ::hệ số đổi thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[scale]] [[factor]]
     
    -
    ::hệ số thang thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[scale]] [[generator]]
     
    -
    ::sự tạo thang biểu thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[scale]] [[in]] [[synchronism]]
     
    -
    ::chọn thời gian đồng bộ
     
    -
    ::[[time]] [[scale]] [[of]] [[earth]] [[history]]
     
    -
    ::thang thời gian lịch sử trái đất
     
    -
    ::[[time]] [[scale]] [[production]]
     
    -
    ::sự tạo sinh thang (biểu) thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[scale]] [[reading]]
     
    -
    ::đơn vị thang đo thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[scale]] [[unit]]
     
    -
    ::thang thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[schedule]] [[control]]
     
    -
    ::điều khiển theo thời gian biểu
     
    -
    ::[[time]] [[selection]]
     
    -
    ::tách theo thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[separation]]
     
    -
    ::phân chia thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[series]]
     
    -
    ::chuỗi thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[series]]
     
    -
    ::loạt thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[series]] [[analysis]]
     
    -
    ::phân tích các chuỗi thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[series]] [[analysis]]
     
    -
    ::sự phân tích chuỗi thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[setting]]
     
    -
    ::sự định thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[shared]] [[control]]
     
    -
    ::điều chỉnh phân thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[sharing]]
     
    -
    ::chia sẻ thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[sharing]]
     
    -
    ::hệ phân chia thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[sharing]] [[system]]
     
    -
    ::hệ phân chia thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[sharing]] [[technique]]
     
    -
    ::kỹ thuật phân chia thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[signal]]
     
    -
    ::tín hiệu thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[slice]]
     
    -
    ::khoảng thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[slice]]
     
    -
    ::lát thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[slice]]
     
    -
    ::phân chia thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[slicing]]
     
    -
    ::phân chia thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[slicing]]
     
    -
    ::sự cắt lát thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[slicing]]
     
    -
    ::sự chia lát thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[slicing]]
     
    -
    ::sự phân khoảng thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[slicing]]
     
    -
    ::sự phân chia thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[slicing]]
     
    -
    ::sự phân lượng thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[slot]]
     
    -
    ::khe thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[slot]]
     
    -
    ::khoảng cách của thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[slot]] ([[in]]multiplexing)
     
    -
    ::khe thời gian
     
    -
    ::[[Time]] [[Slot]] (TS)
     
    -
    ::khe thời gian
     
    -
    ::[[Time]] [[Slot]] [[Interchange]] (TSI)
     
    -
    ::trao đổi khe thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[slot]] [[interchanger]]
     
    -
    ::bộ hoán đổi khe thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[slot]] [[pattern]]
     
    -
    ::mẫu khe thời gian
     
    -
    ::[[Time]] [[Slot]] [[Sequence]] [[Application]] [[Part]] (TSSAP)
     
    -
    ::phần ứng dụng chuỗi - khe thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[source]]
     
    -
    ::nguồn thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[stamp]]
     
    -
    ::dấu hiệu thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[stamp]]
     
    -
    ::nhãn thời gian
     
    -
    ::[[Time]] [[Stamp]] (TS)
     
    -
    ::dấu thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[standard]]
     
    -
    ::chuẩn thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[standard]]
     
    -
    ::mẫu chuẩn thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[step]]
     
    -
    ::bước nhảy thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[study]]
     
    -
    ::định mức thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[switch]]
     
    -
    ::công tắc định thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[switch]]
     
    -
    ::rơle thời gian
     
    -
    ::[[Time]] [[Switch]] [[Module]] (TSM)
     
    -
    ::môđun chuyển mạch thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[switching]]
     
    -
    ::sự chuyển mạch thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[synthesis]]
     
    -
    ::sự tổng hợp thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[tag]]
     
    -
    ::được cấp nhãn thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[to]] [[chopping]]
     
    -
    ::thời gian (tức lúc) cắt
     
    -
    ::[[time]] [[to]] [[crest]]
     
    -
    ::thời gian tới đỉnh
     
    -
    ::[[time]] [[to]] half-value
     
    -
    ::thời gian bán trị (của sóng xung)
     
    -
    ::[[Time]] [[to]] [[Live]] (Internet) (TTL)
     
    -
    ::Thời gian duy trì (Internet)
     
    -
    ::[[time]] [[to]] [[repair]]
     
    -
    ::thời gian để sửa
     
    -
    ::[[time]] [[to]] [[rupture]]
     
    -
    ::thời gian đứt gãy
     
    -
    ::[[Time]] [[To]] [[Try]] Reassignment/Resynchronization (TTR)
     
    -
    ::thời gian thử tái đồng chỉnh/tái đồng bộ
     
    -
    ::[[Time]] [[To]] [[Wait]] [[For]] Realignment/Resynchronization (TWR)
     
    -
    ::Thời gian đợi tái đồng chỉnh/Tái đồng bộ
     
    -
    ::[[time]] [[transfer]] [[equipment]]
     
    -
    ::thiết bị chuyển giao thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[transfer]] [[test]]
     
    -
    ::sự thử chuyển giao thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[translational]] [[invariance]]
     
    -
    ::bất biến tịnh tiến thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[travel]]
     
    -
    ::du ngoạn thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[travelling]]
     
    -
    ::thời gian du ngoạn
     
    -
    ::[[time]] [[unit]]
     
    -
    ::đơn vị thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[used]]
     
    -
    ::hao phí thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[variable]] [[control]]
     
    -
    ::điều chỉnh theo thời gian
     
    -
    ::time-and-motion [[study]]
     
    -
    ::nghiên cứu hoạt động theo thời gian
     
    -
    ::time-clock [[control]]
     
    -
    ::đồng hồ thời gian
     
    -
    ::time-clock [[control]]
     
    -
    ::rơle thời gian
     
    -
    ::[[time-constant]]
     
    -
    ::không đổi (theo thời gian)
     
    -
    ::Time-Correlated [[Associated]] [[particle]] (TCAP)
     
    -
    ::hạt liên kết tương quan thời gian
     
    -
    ::time-current [[characteristics]]
     
    -
    ::đặc tuyến dòng điện-thời gian
     
    -
    ::time-current [[relay]]
     
    -
    ::rơle dòng thời gian
     
    -
    ::time-delay [[circuit]]
     
    -
    ::mạch trễ thời gian
     
    -
    ::time-delay [[fuse]]
     
    -
    ::cầu chì trễ thời gian
     
    -
    ::time-delay [[relay]]
     
    -
    ::rơle trễ thời gian
     
    -
    ::[[time-dependent]]
     
    -
    ::phụ thuộc thời gian
     
    -
    ::time-dependent [[deformation]]
     
    -
    ::biến dạng theo thời gian
     
    -
    ::time-dependent [[maintenance]] [[of]] [[permanent]] [[way]]
     
    -
    ::bảo dưỡng đường sắt theo thời gian
     
    -
    ::time-depth [[chart]]
     
    -
    ::biểu đồ thời gian-độ sâu
     
    -
    ::time-depth [[curve]]
     
    -
    ::đường thời gian-độ sâu
     
    -
    ::time-depth [[graph]]
     
    -
    ::biểu đồ thời gian-độ sâu
     
    -
    ::time-derived [[channel]]
     
    -
    ::kênh theo thời gian
     
    -
    ::time-distance [[curve]]
     
    -
    ::đường thời gian-khoảng cách
     
    -
    ::time-division [[technique]]
     
    -
    ::hiệu suất thời gian
     
    -
    ::time-efficiency [[factor]]
     
    -
    ::khoảng thời gian tự do
     
    -
    ::time-free [[transfer]]
     
    -
    ::khoảng thời gian tự do
     
    -
    ::time-interval [[counter]]
     
    -
    ::bộ đếm khoảng thời gian
     
    -
    ::time-invariant [[system]]
     
    -
    ::hệ thống có thời gian bất biến
     
    -
    ::time-lag [[relay]]
     
    -
    ::rơle thời gian
     
    -
    ::time-locking [[relay]]
     
    -
    ::rơle khóa theo thời gian
     
    -
    ::[[time-maker]]
     
    -
    ::bộ ghi thời gian
     
    -
    ::Time-Multiplexed [[Switch]] (TMS)
     
    -
    ::chuyển mạch ghép thời gian
     
    -
    ::time-of-day [[clock]]
     
    -
    ::đồng hồ thời gian ngày
     
    -
    ::time-of-flight [[method]]
     
    -
    ::phương pháp thời gian bay
     
    -
    ::time-of-flight [[spectrometer]]
     
    -
    ::phổ kế thời gian bay
     
    -
    ::time-of-flight [[spectrum]]
     
    -
    ::phổ của thời gian bay
     
    -
    ::[[time-out]]
     
    -
    ::sự quá thời gian
     
    -
    ::[[time-out]]
     
    -
    ::thời gian chờ
     
    -
    ::[[time-out]]
     
    -
    ::thời gian tạm ngưng
     
    -
    ::time-overcurrent [[relay]]
     
    -
    ::rơle quá dòng thời gian
     
    -
    ::time-pressure [[clock]]
     
    -
    ::đồng hộ thời gian-áp suất
     
    -
    ::time-pressure [[clock]]
     
    -
    ::rơle thời gian-áp suất
     
    -
    ::[[time-rate]]
     
    -
    ::mức thời gian
     
    -
    ::[[time-scale]]
     
    -
    ::trục thời gian
     
    -
    ::time-scale (x) [[axis]]
     
    -
    ::trục thời gian
     
    -
    ::time-scale [[tick]] [[marks]]
     
    -
    ::dấu phân chia thời gian
     
    -
    ::[[time-section]]
     
    -
    ::mặt cắt (theo) thời gian
     
    -
    ::time-series [[analysis]]
     
    -
    ::phân tích chuỗi thời gian
     
    -
    ::[[time-sharing]]
     
    -
    ::chia xẻ thời gian
     
    -
    ::time-sharing [[option]] (TSO)
     
    -
    ::tùy chọn chia sẻ thời gian
     
    -
    ::time-sharing [[system]] (TSS)
     
    -
    ::hệ thống chia sẻ thời gian
     
    -
    ::[[time-sheet]]
     
    -
    ::biểu đồ thời gian
     
    -
    ::[[time-shirt]]
     
    -
    ::sự lệch thời gian
     
    -
    ::time-space [[diagram]]
     
    -
    ::sơ đồ thời gian-không gian
     
    -
    ::time-space-time [[network]]
     
    -
    ::mạng thời gian-không gian-thời gian
     
    -
    ::time-study [[man]]
     
    -
    ::người định mức thời gian
     
    -
    ::[[time-table]]
     
    -
    ::biểu thời gian
     
    -
    ::[[time-tag]]
     
    -
    ::dán nhãn thời gian
     
    -
    ::[[time-tag]]
     
    -
    ::gắn nhãn thời gian
     
    -
    ::time-varying [[field]] [[accelerator]]
     
    -
    ::máy gia tốc trường biến thiên (theo thời gian)
     
    -
    ::time-varying [[parameter]]
     
    -
    ::tham số thay đổi theo thời gian (chương trình)
     
    -
    ::time-varying [[system]]
     
    -
    ::hệ thống diễn biến theo thời gian
     
    -
    ::[[Token]] [[Hold]] [[Time]] (THT)
     
    -
    ::thời gian giữ thẻ bài
     
    -
    ::[[total]] [[break]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian cắt hoàn toàn
     
    -
    ::[[total]] [[break]] [[time]]
     
    -
    ::tổng thời gian cắt mạch
     
    -
    ::[[total]] [[editing]] [[time]]
     
    -
    ::tổng thời gian soạn thảo
     
    -
    ::[[total]] [[freezing]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian kết đông tổng
     
    -
    ::[[total]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tổng cộng
     
    -
    ::[[total]] [[valid]] [[recording]] [[time]]
     
    -
    ::khoảng thời gian ghi toàn bộ
     
    -
    ::[[touch]] [[dry]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian sờ khô
     
    -
    ::[[track]] [[access]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian truy cập rãnh ghi
     
    -
    ::[[training]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian huấn luyện
     
    -
    ::[[transfer]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian truyền
     
    -
    ::[[transient]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian làm nhụt
     
    -
    ::[[transient]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tắt dần
     
    -
    ::[[transistor]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chuyển điện
     
    -
    ::[[transit]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chuyển tiếp
     
    -
    ::[[transit]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian vượt qua quãng
     
    -
    ::[[transit]] [[time]] [[device]]
     
    -
    ::dụng cụ thời gian vượt quãng
     
    -
    ::[[transit]] [[time]] [[diode]]
     
    -
    ::đi-ốt thời gian vượt quãng
     
    -
    ::[[transit]] [[time]] [[filter]]
     
    -
    ::bộ lọc thời gian vượt quãng
     
    -
    ::[[transit]] [[time]] [[filtering]]
     
    -
    ::sự lọc thời gian vượt quãng
     
    -
    ::[[transit]] [[time]] [[of]] [[network]] [[segment]]
     
    -
    ::thời gian chuyển (giao) qua đoạn mạng viễn thông
     
    -
    ::[[transit]] [[time]] [[of]] [[network]] [[segment]]
     
    -
    ::thời gian chuyển (giao) qua khâu mạng viễn thông
     
    -
    ::[[transit]] [[time]] [[tube]]
     
    -
    ::đèn có thời gian vượt quãng
     
    -
    ::[[transition]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chuyển tiếp
     
    -
    ::[[translating]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian dịch
     
    -
    ::[[translation]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian biên dịch
     
    -
    ::[[transmission]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian truyền
     
    -
    ::[[trapped]] [[plasma]] [[avalanche]] [[time]] [[transit]] [[diode]]
     
    -
    ::đi-ốt thời gian vượt quãng thác bẫy plasma
     
    -
    ::[[travel]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian di chuyển
     
    -
    ::[[travel]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian đi lại
     
    -
    ::[[traveling]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian dịch chuyển
     
    -
    ::[[travelling]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chạy
     
    -
    ::[[travelling]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian dịch chuyển
     
    -
    ::[[trough]] [[of]] [[a]] [[time]] [[series]]
     
    -
    ::cực tiểu của chuỗi thời gian
     
    -
    ::TSO ([[time]]sharing [[option]])
     
    -
    ::sự lựa chọn chia sẻ thời gian
     
    -
    ::TSO ([[time]]sharing [[option]])
     
    -
    ::tùy chọn dùng chung thời gian
     
    -
    ::TSS ([[time]]sharing [[system]])
     
    -
    ::hệ thống chia sẻ thời gian
     
    -
    ::TSS ([[time]]sharing [[system]])
     
    -
    ::hệ thống dùng chung thời gian
     
    -
    ::turn-around [[time]]
     
    -
    ::thời gian phản hồi
     
    -
    ::turn-off [[time]]
     
    -
    ::thời gian ngắt
     
    -
    ::turn-on [[stability]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian ổn định mở máy
     
    -
    ::turn-on [[time]]
     
    -
    ::thời gian đóng máy
     
    -
    ::[[turnround]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian quay vòng
     
    -
    ::two-way [[time]]
     
    -
    ::thời gian đường kép (phản xạ sóng địa chấn)
     
    -
    ::[[unavailability]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian không khả dụng
     
    -
    ::[[unavailable]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian bất khả dụng
     
    -
    ::[[unavailable]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chưa sẵn sàng
     
    -
    ::[[unfixed]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian không định mức
     
    -
    ::[[unit]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian đơn vị
     
    -
    ::[[Universal]] [[Coordinated]] [[Time]] (UCT)
     
    -
    ::thời gian phối hợp toàn cầu
     
    -
    ::[[unscheduled]] down-time
     
    -
    ::thời gian ngừng đột xuất
     
    -
    ::[[up]] [[hole]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian phản hồi của sóng (trở lại mặt đất)
     
    -
    ::[[use]] [[of]] [[time]]
     
    -
    ::sự sử dụng thời gian
     
    -
    ::[[utilization]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian sử dụng
     
    -
    ::[[Variable]] [[Bit]] Rate-Non-Real-Time (ATM) (VBR-NRT)
     
    -
    ::Tốc độ bít thay đổi không thời gian thực (ATM)
     
    -
    ::[[Variable]] [[Bit]] Rate-Real-Time (ATM) (VBR-NRT)
     
    -
    ::Tốc độ bít thay đổi thời gian thực (ATM)
     
    -
    ::[[variable]] [[time]] [[scale]]
     
    -
    ::thang thời gian thay đổi
     
    -
    ::[[variation]] [[in]] [[accordance]] [[with]] [[the]] [[time]] [[of]] [[]]...
     
    -
    ::biến đổi theo thời gian của ...
     
    -
    ::[[velocity]] [[time]] [[diagram]]
     
    -
    ::biểu đồ vận tốc thời gian
     
    -
    ::[[vertical]] [[time]] [[propagation]]
     
    -
    ::thời gian truyền thẳng đứng
     
    -
    ::[[virtual]] [[processing]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian xử lý ảo
     
    -
    ::[[virtual]] [[wait]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chờ ảo
     
    -
    ::[[wagon]] [[demurrage]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian bốc dỡ chậm
     
    -
    ::[[waiting]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian đợi (máy điện thoại)
     
    -
    ::[[wall]] [[clock]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian thực
     
    -
    ::[[wall]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian thực
     
    -
    ::warm-up [[time]]
     
    -
    ::thời gian nóng lên
     
    -
    ::[[wavelength]] [[Time]] [[Division]] [[Multiplexing]] (WTDM)
     
    -
    ::ghép kênh chia thời gian theo bước sóng
     
    -
    ::[[word]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian từ
     
    -
    ::worked-off [[time]]
     
    -
    ::thời gian đã sử dụng
     
    -
    ::[[working]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian làm việc
     
    -
    ::[[working]] [[time]] [[reserve]]
     
    -
    ::dự trữ thời gian làm việc
     
    -
    ::[[Works]], [[Time]] [[for]] [[Completion]] [[of]]
     
    -
    ::thời gian phải hoàn thành công trình
     
    -
    ::[[write]] [[cycle]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chu kỳ ghi
     
    -
    ::[[write]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian ghi
     
    -
    ::[[writing]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian ghi
     
    -
    === Kinh tế ===
     
    -
    =====chu kỳ=====
     
    - 
    -
    =====giờ=====
     
    - 
    -
    =====thời gian=====
     
    -
    ::[[abstract]] [[labour]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian lao động trừu tượng
     
    -
    ::[[access]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian đi (để đi tới một địa điểm...)
     
    -
    ::[[access]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian truy cập
     
    -
    ::[[actual]] [[flying]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian bay thực tế
     
    -
    ::[[air]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian phát sóng (chương trình quảng cáo)
     
    -
    ::[[air]] [[time]] [[buyer]]
     
    -
    ::người mua thời gian phát sóng (quảng cáo)
     
    -
    ::[[allowed]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian được dung nhận
     
    -
    ::[[allowed]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian ngừng sản xuất được hưởng lương
     
    -
    ::[[anticipated]] [[time]] [[of]] [[shipment]]
     
    -
    ::thời gian bốc hàng dự kiến
     
    -
    ::[[appropriation]] [[of]] [[labour]] [[time]]
     
    -
    ::sự chiếm dụng thời gian lao động
     
    -
    ::[[arrival]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian đến (của tàu hoặc hàng)
     
    -
    ::[[attendance]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian hiện diện
     
    -
    ::[[attendance]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian hiện diện (của người lao động ở nơi làm việc)
     
    -
    ::[[available]] [[labour]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian lao động khả dụng
     
    -
    ::[[award]] [[a]] [[stated]] [[time]] [[]] ([[to]]...)
     
    -
    ::quyết thầu vào thời gian đã định
     
    -
    ::[[beer]] [[storage]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian lên men bia
     
    -
    ::[[best]] [[time]] [[available]]
     
    -
    ::có được thời gian quảng cáo tốt nhất
     
    -
    ::[[block]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian đi
     
    -
    ::[[blood]] [[clotting]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian đông máu
     
    -
    ::[[breakdown]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian ngưng việc
     
    -
    ::breaking-down [[time]]
     
    -
    ::thời gian chỉnh lý sau khi hoàn thành
     
    -
    ::breaking-down [[time]]
     
    -
    ::thời gian ngưng việc
     
    -
    ::[[British]] [[Summer]] [[Time]]
     
    -
    ::Thời gian Mùa hạ Anh
     
    -
    ::[[calendar]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian theo lịch
     
    -
    ::[[commercial]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tiết mục quảng cáo
     
    -
    ::[[compile]] [[and]] [[run]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian biên dịch và vận hành
     
    -
    ::[[computer]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tính của máy vi tính
     
    -
    ::[[constant]] [[service]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian phục vụ cố định
     
    -
    ::[[contact]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian dừng xe để bốc dỡ (trong vận tải xe hơi)
     
    -
    ::[[cumulative]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian (quảng cáo) tính dồn
     
    -
    ::[[cycle]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chu kỳ
     
    -
    ::[[daily]] [[job]] [[time]] [[report]]
     
    -
    ::báo cáo thời gian làm việc hàng ngày
     
    -
    ::[[daily]] [[time]] [[card]]
     
    -
    ::thẻ đăng ký thời gian làm việc mỗi ngày
     
    -
    ::[[daily]] [[time]] [[report]]
     
    -
    ::báo cáo thời gian công tác hàng ngày
     
    -
    ::[[dead]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chết
     
    -
    ::[[delivery]] [[lead]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian cách khoảng giao hàng
     
    -
    ::[[discretionary]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian làm việc tùy ý (của người quản lý)
     
    -
    ::[[down]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian máy hỏng (không hoạt động)
     
    -
    ::[[downtime]] ([[down]]time)
     
    -
    ::thời gian vô dụng
     
    -
    ::[[effective]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian hữu hiệu
     
    -
    ::[[effective]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tiêu hao thực tế
     
    -
    ::[[estimated]] [[time]] [[of]] [[arrival]]
     
    -
    ::thời gian đến dự kiến (của tàu, hàng...)
     
    -
    ::[[estimated]] [[time]] [[of]] [[arrival]]
     
    -
    ::thời gian đến ước chừng
     
    -
    ::[[estimated]] [[time]] [[of]] [[departure]]
     
    -
    ::thời gian rời bến dự kiến (của tàu bè)
     
    -
    ::[[estimated]] [[time]] [[of]] [[departure]]
     
    -
    ::thời gian rời bến dự kiến (của tàu, hàng)
     
    -
    ::[[expected]] [[time]] [[of]] [[arrival]]
     
    -
    ::thời gian đến dự kiến (của tàu)
     
    -
    ::[[extension]] [[of]] [[time]] [[for]] [[payment]]
     
    -
    ::sự kéo dài thời gian trả tiền
     
    -
    ::[[external]] [[idle]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian ngừng việc vì lý do bên ngoài
     
    -
    ::[[forwarding]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chuyển đi (hàng hóa)
     
    -
    ::[[free]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian sử dụng miễn phí
     
    -
    ::[[full]] [[time]] [[equivalent]]
     
    -
    ::tương đương toàn thời gian
     
    -
    ::full- [[time]] [[worker]]
     
    -
    ::công nhân làm việc cả thời gian
     
    -
    ::full-time [[contract]]
     
    -
    ::hợp đồng làm việc toàn thời gian
     
    -
    ::full-time [[director]]
     
    -
    ::giám đốc làm việc toàn thời gian
     
    -
    ::full-time [[employee]]
     
    -
    ::nhân viên làm việc toàn thời gian
     
    -
    ::full-time [[employment]]
     
    -
    ::việc làm toàn thời gian
     
    -
    ::full-time [[job]]
     
    -
    ::công việc toàn thời gian
     
    -
    ::full-time [[officer]]
     
    -
    ::công chức làm việc toàn thời gian
     
    -
    ::full-time [[work]]
     
    -
    ::việc làm toàn thời gian
     
    -
    ::full-time [[worker]]
     
    -
    ::công nhân làm toàn thời gian
     
    -
    ::[[ground]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian ngồi chờ
     
    -
    ::half-time [[job]]
     
    -
    ::việc làm bán thời gian
     
    -
    ::[[housewife]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian của bà nội trợ
     
    -
    ::[[idle]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian nghỉ chờ việc
     
    -
    ::[[idle]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian ngừng việc
     
    -
    ::[[idle]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian vô ích
     
    -
    ::[[idle]] [[time]] [[cost]]
     
    -
    ::phí tổn thời gian ngừng việc
     
    -
    ::[[in]] [[proportion]] [[to]] [[time]]
     
    -
    ::theo tỷ lệ thời gian
     
    -
    ::[[ineffective]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian không sử dụng
     
    -
    ::[[job]] [[time]] [[card]]
     
    -
    ::thẻ thời gian làm việc
     
    -
    ::[[lapse]] [[of]] [[time]]
     
    -
    ::sự mất hiệu lực theo thời gian
     
    -
    ::[[lead]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chờ hàng
     
    -
    ::[[lead]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chở hàng
     
    -
    ::[[lead]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chuẩn bị chở
     
    -
    ::[[lead]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian dẫn khách
     
    -
    ::[[lead]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian đưa vào sản xuất
     
    -
    ::[[lead]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian gom hàng
     
    -
    ::[[lead]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian thực hiện (giao hàng)
     
    -
    ::[[lost]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian bỏ mất
     
    -
    ::[[lost]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian lãng phí
     
    -
    ::[[lost]] [[time]] [[allowance]]
     
    -
    ::trợ cấp trong thời gian tìm việc mới
     
    -
    ::[[machine]] [[ancillary]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian phụ trợ của máy
     
    -
    ::[[machine]] [[down]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian máy hỏng
     
    -
    ::[[machine]] [[idle]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian máy nhàn rỗi
     
    -
    ::[[machine]] [[idle]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian ngừng máy
     
    -
    ::[[machine]] [[time]] [[estimating]]
     
    -
    ::sự ước tính thời gian hoạt động của máy
     
    -
    ::[[make]] [[up]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian thu hồi vốn
     
    -
    ::[[minimum]] [[connecting]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian nối chuyến tối thiểu
     
    -
    ::[[minimum]] [[operating]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian vận chuyển tối thiểu
     
    -
    ::[[new]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian mới
     
    -
    ::[[non]] [[production]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian nhàn rỗi
     
    -
    ::[[non]] [[productive]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian nhàn rỗi
     
    -
    ::[[non]] [[productive]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian phi sinh lợi
     
    -
    ::non-operation [[time]]
     
    -
    ::thời gian không kinh doanh
     
    -
    ::[[normal]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian bình thường
     
    -
    ::[[odd]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian để không
     
    -
    ::off-peak [[time]]
     
    -
    ::thời gian vắng khách
     
    -
    ::on-call [[time]] [[pay]]
     
    -
    ::tiền lương theo thời gian chờ lệnh
     
    -
    ::part-time [[contract]]
     
    -
    ::hợp đồng làm việc không toàn thời gian
     
    -
    ::part-time [[work]]
     
    -
    ::công việc một phần thời gian
     
    -
    ::[[payment]] [[at]] [[a]] [[fixed]] [[future]] [[time]]
     
    -
    ::trả tiền vào một thời gian tương lai quy định
     
    -
    ::[[payment]] [[by]] [[time]]
     
    -
    ::phương thức trả lương theo thời gian
     
    -
    ::[[payment]] [[by]] [[time]]
     
    -
    ::trả lương theo thời gian
     
    -
    ::[[permanent]] full-time [[contract]]
     
    -
    ::hợp đồng làm việc toàn thời gian không xác định
     
    -
    ::[[person]] [[on]] [[short]] [[time]]
     
    -
    ::người làm việc không toàn thời gian
     
    -
    ::[[productive]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian hữu ích (của một máy tính)
     
    -
    ::[[productive]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian khai thác
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[time]] [[preference]]
     
    -
    ::suất ưa thích thời gian
     
    -
    ::[[reaction]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian phản ứng
     
    -
    ::[[reaction]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian phản ứng, thời gian khởi động
     
    -
    ::[[real]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian thực
     
    -
    ::[[replacement]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tái cấp
     
    -
    ::[[reverse]] [[time]] [[table]]
     
    -
    ::bảng đảo thời gian
     
    -
    ::round-trip [[time]]
     
    -
    ::thời gian chuyển đi và về
     
    -
    ::round-trip [[time]]
     
    -
    ::thời gian chuyến đi về
     
    -
    ::round-trip [[time]]
     
    -
    ::thời gian chuyến hàng chở khứ hồi
     
    -
    ::[[run]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian vận hành
     
    -
    ::[[save]] [[time]]
     
    -
    ::tiết kiệm thời gian
     
    -
    ::[[save]] [[time]] (to...)
     
    -
    ::tiết kiệm thời gian
     
    -
    ::set-up [[time]]
     
    -
    ::thời gian điều chỉnh (máy)
     
    -
    ::[[shopping]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian (dành cho việc) mua sắm
     
    -
    ::short-time [[working]]
     
    -
    ::sự làm việc một phần thời gian
     
    -
    ::[[standard]] [[labour]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian lao động tiêu chuẩn
     
    -
    ::[[standard]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chuẩn
     
    -
    ::[[standard]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian tiêu chuẩn
     
    -
    ::standard-time [[system]]
     
    -
    ::chế độ thời gian chuẩn
     
    -
    ::standard-time [[system]]
     
    -
    ::chế độ thời gian chuẩn (của công nhân công nghiệp...)
     
    -
    ::standard-time [[work]] [[contract]]
     
    -
    ::hợp đồng làm việc theo thời gian tiêu chuẩn
     
    -
    ::[[surplus]] [[labour]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian lao động thặng dư
     
    -
    ::[[takeover]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian thay thế sản phẩm
     
    -
    ::temperature-time [[combination]]
     
    -
    ::sự phối hợp giữa nhiệt độ và thời gian
     
    -
    ::temperature-time [[relationship]]
     
    -
    ::sự quan hệ về nhiệt độ và thời gian
     
    -
    ::[[time]] ([[and]]motion) [[study]]
     
    -
    ::nghiên cứu thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[after]] [[sight]]
     
    -
    ::thời gian bao nhiêu ngày sau khi trình phiếu
     
    -
    ::[[time]] [[and]] [[a]] quarter/half
     
    -
    ::thời gian làm thêm
     
    -
    ::[[time]] [[and]] [[elasticity]]
     
    -
    ::thời gian và sức co giãn
     
    -
    ::[[time]] [[and]] [[method]] [[study]]
     
    -
    ::sự nghiên cứu về thời gian và phương pháp
     
    -
    ::[[time]] [[and]] [[motion]] [[study]]
     
    -
    ::nghiên cứu động tác và thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[barred]]
     
    -
    ::thời gian hết hiệu lực
     
    -
    ::[[time]] [[buying]]
     
    -
    ::sự mua thời gian quảng cáo
     
    -
    ::[[time]] [[card]]
     
    -
    ::phiếu thời gian thao tác
     
    -
    ::[[time]] [[consuming]]
     
    -
    ::hao phí thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[deepening]]
     
    -
    ::sự tận dụng thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[discount]]
     
    -
    ::bớt giá theo thời gian (mua, quảng cáo)
     
    -
    ::[[time]] [[discount]]
     
    -
    ::chiết khấu, bớt giá theo thời gian (mua quảng cáo)
     
    -
    ::[[time]] [[element]]
     
    -
    ::yếu tố thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[frame]]
     
    -
    ::phạm vi kéo dài của thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[frame]]
     
    -
    ::phạm vi kéo dài của thời gian, lát thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[lag]]
     
    -
    ::sự chậm trễ thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[lag]]
     
    -
    ::sự chậm trễ thời gian, độ trễ thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[management]]
     
    -
    ::quản lý thời gian làm việc
     
    -
    ::[[time]] [[management]]
     
    -
    ::sự quản lý thời gian làm việc (của cá nhân)
     
    -
    ::[[time]] [[of]] [[demurrage]]
     
    -
    ::thời gian trễ hạn
     
    -
    ::[[time]] [[of]] [[effect]]
     
    -
    ::thời gian hữu hiệu
     
    -
    ::[[time]] [[of]] [[in]] [[lieu]]
     
    -
    ::thời gian nghỉ bù
     
    -
    ::[[time]] [[of]] [[payment]]
     
    -
    ::thời gian trả tiền
     
    -
    ::[[time]] [[of]] [[shipment]]
     
    -
    ::thời gian chở
     
    -
    ::[[time]] [[of]] [[shipment]]
     
    -
    ::thời gian chở, kỳ hạn xếp chở (hàng hóa)
     
    -
    ::[[time]] [[on]] [[demurrage]]
     
    -
    ::thời gian trễ hạn
     
    -
    ::[[time]] [[out]]
     
    -
    ::thời gian chờ đợi
     
    -
    ::[[time]] [[out]]
     
    -
    ::thời gian tạm dừng, tạm nghỉ ngưng việc
     
    -
    ::[[time]] [[preference]]
     
    -
    ::sự thích thời gian hơn
     
    -
    ::[[time]] [[rate]]
     
    -
    ::tiền công theo thời gian (chứ không theo sản phẩm)
     
    -
    ::[[time]] [[saving]] [[bonus]]
     
    -
    ::tiền thưởng tiết kiệm thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[saving]] [[bonus]]
     
    -
    ::tiền thưởng vượt mức thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[schedule]]
     
    -
    ::bảng tiến độ thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[schedule]]
     
    -
    ::thời gian biểu
     
    -
    ::[[time]] [[segment]]
     
    -
    ::phân đoạn thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[segment]]
     
    -
    ::phân đoạn thời gian (chương trình quảng cáo)
     
    -
    ::[[time]] [[series]]
     
    -
    ::dãy số liệu theo thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[series]]
     
    -
    ::những số liệu theo chuỗi thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[series]] [[analysis]]
     
    -
    ::phân tích dãy số theo thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[sheet]]
     
    -
    ::bảng tính thời gian bốc dỡ
     
    -
    ::[[time]] [[sheet]]
     
    -
    ::thời gian biểu bốc dỡ
     
    -
    ::[[time]] [[study]]
     
    -
    ::nghiên cứu thời gian (lao động)
     
    -
    ::[[time]] [[to]] [[market]]
     
    -
    ::thời gian đưa ra thị trường
     
    -
    ::[[time]] [[utility]]
     
    -
    ::hiệu dụng thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[value]]
     
    -
    ::giá trị thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[value]]
     
    -
    ::trị giá thời gian
     
    -
    ::[[time]] [[value]] [[of]] [[money]]
     
    -
    ::giá trị theo thời gian của tiền
     
    -
    ::[[time]] [[volume]] [[rate]]
     
    -
    ::giá cước thời gian
     
    -
    ::[[time-barred]]
     
    -
    ::thời gian hết hiệu lực (pháp định)
     
    -
    ::[[time-barred]]
     
    -
    ::thời gian kháng biện
     
    -
    ::[[time-lag]]
     
    -
    ::độ trễ thời gian
     
    -
    ::[[time-out]]
     
    -
    ::thời gian chờ đợi (khi máy tính đang vận hành)
     
    -
    ::[[time-saving]]
     
    -
    ::có thể tiết kiệm được thời gian
     
    -
    ::time-series [[analysis]]
     
    -
    ::phân tích những số liệu theo chuỗi thời gian
     
    -
    ::[[time-sharing]]
     
    -
    ::phân chia thời gian
     
    -
    ::time-wage [[earner]]
     
    -
    ::người hưởng lương theo thời gian, theo giờ
     
    -
    ::time-weighted [[return]]
     
    -
    ::thu nhập gia quyền thời gian
     
    -
    ::[[timetable]] ([[time]]table)
     
    -
    ::thời gian biểu
     
    -
    ::[[total]] [[travel]] [[time]]
     
    -
    ::tổng thời gian đi lại
     
    -
    ::[[training]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian đào tạo
     
    -
    ::[[turn]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian sắp hàng chờ
     
    -
    ::[[turn]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian sắp hàng chờ (của các tàu ở cảng)
     
    -
    ::[[turnround]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chuyển cảng
     
    -
    ::[[turnround]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian đậu lại
     
    -
    ::[[voyage]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian của chuyến đi biển
     
    -
    ::[[waiting]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian chờ đợi
     
    -
    ::[[waiting]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian đợi
     
    -
    ::[[working]] [[time]]
     
    -
    ::thời gian làm việc
     
    -
    =====thời gian, thời hạn, kỳ hạn=====
     
    - 
    -
    =====thời hạn=====
     
    -
    ::check-in [[time]]
     
    -
    ::thời hạn đăng ký lấy chỗ
     
    -
    ::check-out [[time]]
     
    -
    ::thời hạn trả phòng
     
    -
    ::[[contractual]] [[limits]] [[of]] [[time]]
     
    -
    ::thời hạn theo quy định hợp đồng
     
    -
    ::[[exceed]] [[the]] [[time]] [[limit]] (to...)
     
    -
    ::vượt quá thời hạn
     
    -
    ::just-in-time [[production]]
     
    -
    ::sự sản xuất đúng thời hạn
     
    -
    ::[[lay]] [[time]]
     
    -
    ::thời hạn bốc dỡ hàng
     
    -
    ::[[lay]] [[time]] (laytime)
     
    -
    ::thời hạn bốc dỡ hàng
     
    -
    ::[[legal]] [[limits]] [[of]] [[time]]
     
    -
    ::thời hạn pháp định
     
    -
    ::[[processing]] [[lead]] [[time]]
     
    -
    ::thời hạn đưa ra
     
    -
    ::[[processing]] [[lead]] [[time]]
     
    -
    ::thời hạn phát động
     
    -
    ::[[processing]] [[lead]] [[time]]
     
    -
    ::thời hạn tung ra
     
    -
    ::[[procurement]] [[lead]] [[time]]
     
    -
    ::thời hạn cung cấp
     
    -
    ::[[specific]] [[period]] [[of]] [[time]]
     
    -
    ::thời hạn quy định
     
    -
    ::[[strict]] [[time]] [[limit]]
     
    -
    ::thời hạn chính xác
     
    -
    ::[[time]] [[order]]
     
    -
    ::quyết lệnh về thời hạn trả tiền
     
    -
    ::[[time]] [[risk]]
     
    -
    ::rủi ro thời hạn
     
    -
    ::[[time]] [[to]] [[market]]
     
    -
    ::thời hạn đưa ra thị trường
     
    -
    ::[[within]] [[the]] [[prescribed]] [[time]]
     
    -
    ::trong những thời hạn quy định
     
    -
    =====thời kỳ=====
     
    -
    ::[[aging]] [[time]]
     
    -
    ::thời kỳ chín
     
    -
    ::[[hard]] [[time]]
     
    -
    ::thời kỳ khó khăn
     
    -
    ::[[time]] [[of]] [[crisis]]
     
    -
    ::thời kỳ khủng hoảng
     
    -
    ::[[time]] [[to]] [[time]] [[comparison]]
     
    -
    ::sự so sánh (mức phí sinh hoạt) giữa những thời kỳ khác nhau
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Period, interval, stretch, spell, patch: I was goingthrough a bad time when we last met.=====
     
    - 
    -
    =====Period, interval,stretch, while, span, space, term, duration: It is a long timesince I have seen you. In the time I took to write this, she hadvanished. 3 hour; point, moment: What time is it? At what timeis our appointment?=====
     
    - 
    -
    =====Age, period, epoch, era, lifetime,heyday, day(s): The novel is set in the time of the Caesars.=====
     
    - 
    -
    =====Opportunity, chance, occasion: You must make time to visit yourmother.=====
     
    - 
    -
    =====Experience: I had a wonderful time at your party.=====
     
    - 
    -
    =====Tempo, beat, rhythm, metre, measure: They are playing 'TeddyBears' Picnic' in march time.=====
     
    - 
    -
    =====Ease, leisure; convenience:He'll be there in his own time.=====
     
    - 
    -
    =====Often, times. life, things,circumstance, conditions, everything, culture, mores, habits,values: How times have changed since we were young!=====
     
    - 
    -
    =====Aheadof time. (bright and) early, prematurely, beforehand, in goodtime: He arrived ahead of time and had to wait.=====
     
    - 
    -
    =====All thetime. always, ever, constantly, continuously, continually,perpetually, at all times, without surcease, unceasingly:Mother is after me all the time to do my homework.=====
     
    - 
    -
    =====At onetime. a once, once upon a time, on one occasion, previously, indays of yore, formerly, heretofore, in the (good) old days: Atone time you thought me beautiful. b simultaneously, (all) atonce, at the same time, together, all together, in unison: Thecar can only carry five people at one time.=====
     
    - 
    -
    =====At the sametime. a all the same, nonetheless, yet, even so, but, however,be that as it may, nevertheless, notwithstanding, just the same:I love her; at the same time, I cannot live with her. b See 12(b), above.=====
     
    - 
    -
    =====At times. from time to time, occasionally,(every) now and then, once in a while, on occasion, every sooften, at intervals, sometimes, Colloq every so often: Attimes, Ingrid would come over and cook dinner for me.=====
     
    - 
    -
    =====Behindthe times. old-fashioned, outdated, dated, outmoded, antiquated,pass‚, obsolescent, obsolete, Colloq old hat, dead: Isn't 'TheLambeth Walk' a bit behind the times?=====
     
    - 
    -
    =====For the time being.for now, for the present, for the moment, meanwhile,temporarily, pro tempore, pro tem, Archaic for the nonce: Hehas been appointed chairman for the time being.=====
     
    - 
    -
    =====In no time.at once, forthwith, straightaway, immediately, quickly,speedily, without delay, swiftly: The pizza we ordered wasdelivered in no time.=====
     
    - 
    -
    =====In time. a in timely fashion, early,in good time, in the nick of time: The doctor arrived in timeto save the baby. b soon, one of these days, sometime, someday,one day, eventually, sooner or later, anon: In time, peoplemight be living on the moon.=====
     
    - 
    -
    =====On time. a punctually, on thedot, in good time: He is never on time for his appointments. bin instalments, on terms, on account, on credit, Colloq Brit onthe never-never, on hire purchase or h.p.: We bought the car ontime.=====
     
    - 
    -
    =====Take (one's) time. dawdle, dilly-dally, shilly-shally,delay, linger, loiter: He's certainly taking his time with hisreport.=====
     
    - 
    -
    =====Time and again. again (and again), repeatedly, (overand) over again, time and time again, time after time,frequently, often, many times, on many occasions: Time andagain I warned him he'd get a ticket if he parked there.=====
     
    - 
    -
    =====V.=====
     
    - 
    -
    =====Schedule, set, regulate, control: The trains are timedto arrive five minutes apart.=====
     
    - 
    -
    =====Schedule, set, organize,adjust, fix: She timed her entrance to coincide exactly withthe crash of the cymbals.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N. & v.=====
     
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====The indefinite continued progress of existence,events, etc., in past, present, and future regarded as a whole.2 a the progress of this as affecting persons or things (stoodthe test of time). b (Time) (in full Father Time) thepersonification of time, esp. as an old man with a scythe andhourglass.=====
     
    - 
    -
    =====A more or less definite portion of time belongingto particular events or circumstances (the time of the Plague;prehistoric times; the scientists of the time).=====
     
    - 
    -
    =====An allotted,available, or measurable portion of time; the period of time atone's disposal (am wasting my time; had no time to visit; howmuch time do you need?).=====
     
    - 
    -
    =====A point of time esp. in hours andminutes (the time is 7.30; what time is it?).=====
     
    - 
    -
    =====(prec. by a) anindefinite period (waited for a time).=====
     
    - 
    -
    =====Time or an amount oftime as reckoned by a conventional standard (the time allowed isone hour; ran the mile in record time; eight o'clock New Yorktime).=====
     
    - 
    -
    =====A an occasion (last time I saw you). b an event oroccasion qualified in some way (had a good time).=====
     
    - 
    -
    =====A moment ordefinite portion of time destined or suitable for a purpose etc.(now is the time to act; shall we fix a time?).=====
     
    - 
    -
    =====(in pl.)expressing multiplication (is four times as old; five times sixis thirty).=====
     
    - 
    -
    =====A lifetime (will last my time).=====
     
    - 
    -
    =====(in sing. orpl.) a the conditions of life or of a period (hard times; timeshave changed). b (prec. by the) the present age, or that beingconsidered.=====
     
    - 
    -
    =====Colloq. a prison sentence (is doing time).=====
     
    - 
    -
    =====An apprenticeship (served his time).=====
     
    - 
    -
    =====A period of gestation.16 the date or expected date of childbirth (is near her time) orof death (my time is drawing near).=====
     
    - 
    -
    =====Measured time spent inwork (put them on short time).=====
     
    - 
    -
    =====A any of several rhythmicpatterns of music (in waltz time). b the duration of a note asindicated by a crotchet, minim, etc.=====
     
    - 
    -
    =====Brit. the moment atwhich the opening hours of a public house end.=====
     
    - 
    -
    =====V.tr.=====
     
    - 
    -
    =====Choose the time or occasion for (time your remarks carefully).2 do at a chosen or correct time.=====
     
    - 
    -
    =====Arrange the time of arrivalof.=====
     
    - 
    -
    =====Ascertain the time taken by (a process or activity, or aperson doing it).=====
     
    - 
    -
    =====Regulate the duration or interval of; settimes for (trains are timed to arrive every hour).=====
     
    - 
    -
    =====Constantly (nags all the time).=====
     
    - 
    -
    =====At all times(leaves a light on all the time). at one time 1 in or during aknown but unspecified past period.=====
     
    - 
    -
    =====Simultaneously (ran threebusinesses at one time). at the same time 1 simultaneously; ata time that is the same for all.=====
     
    - 
    -
    =====Nevertheless (at the sametime, I do not want to offend you). at a time separately in thespecified groups or numbers (came three at a time). at timesoccasionally, intermittently. before time (usu. prec. by not)before the due or expected time. before one's time prematurely(old before his time). for the time being for the present;until some other arrangement is made. half the time colloq. asoften as not. have no time for 1 be unable or unwilling tospend time on.=====
     
    - 
    -
    =====Dislike. have the time 1 be able to spend thetime needed.=====
     
    - 
    -
    =====Know from a watch etc. what time it is. have atime of it undergo trouble or difficulty. in no (or less thanno) time 1 very soon.=====
     
    - 
    -
    =====Very quickly. in one's own good timeat a time and a rate decided by oneself. in one's own timeoutside working hours. in time 1 not late, punctual (was intime to catch the bus).=====
     
    - 
    -
    =====Eventually (in time you may agree).3 in accordance with a given rhythm or tempo, esp. of music. inone's time at or during some previous period of one's life (inhis time he was a great hurdler). keep good (or bad) time 1 (ofa clock etc.) record time accurately (or inaccurately).=====
     
    - 
    -
    =====Behabitually punctual (or not punctual). keep time move or singetc. in time. know the time of day be well informed. lose notime (often foll. by in + verbal noun) act immediately (lost notime in cashing the cheque). not before time not too soon;timely. no time colloq. a very short interval (it was no timebefore they came). out of time unseasonable; unseasonably.pass the time of day colloq. exchange a greeting or casualremarks. time after time 1 repeatedly, on many occasions.=====
     
    - 
    -
    =====Inmany instances. time and (or time and time) again on manyoccasions. time and a half a rate of payment for work at oneand a half times the normal rate. time-and-motion (usu.attrib.) concerned with measuring the efficiency of industrialand other operations. time bomb a bomb designed to explode at apre-set time. time capsule a box etc. containing objectstypical of the present time, buried for discovery in the future.time clock 1 a clock with a device for recording workers' hoursof work.=====
     
    - 
    -
    =====A switch mechanism activated at pre-set times by abuilt-in clock. time-consuming using much or too much time.time exposure the exposure of photographic film for longer thanthe maximum normal shutter setting. time factor the passage oftime as a limitation on what can be achieved. time-fuse a fusecalculated to burn for or explode at a given time.time-honoured esteemed by tradition or through custom. timeimmemorial (or out of mind) a longer time than anyone canremember or trace. time-lag an interval of time between anevent, a cause, etc. and its effect. time-lapse (ofphotography) using frames taken at long intervals to photographa slow process, and shown continuously as if at normal speed.time-limit the limit of time within which a task must be done.the time of day the hour by the clock. time off time for restor recreation etc. the time of one's life a period or occasionof exceptional enjoyment. time out esp. US 1 a briefintermission in a game etc.=====
     
    - 
    -
    ====== time off. time-scale the timeallowed for or taken by a sequence of events in relation to abroader period of time. time-served having completed a periodof apprenticeship or training. time-server a person who changeshis or her view to suit the prevailing circumstances, fashion,etc. time-share a share in a property under a time-sharingscheme. time-sharing 1 the operation of a computer system byseveral users for different operations at one time.=====
     
    - 
    -
    =====The useof a holiday home at agreed different times by several jointowners. time sheet a sheet of paper for recording hours of worketc. time signal an audible (esp. broadcast) signal orannouncement of the exact time of day. time signature Mus. anindication of tempo following a clef, expressed as a fractionwith the numerator giving the number of beats in each bar andthe denominator giving the duration of each beat. time switch aswitch acting automatically at a pre-set time. time warp animaginary distortion of space in relation to time, wherebypersons or objects of one age can be moved to another. time wasthere was a time (time was when I could do that). time-workwork paid for by the time it takes. time-worn impaired by age.time zone a range of longitudes where a common standard time isused . [OE tima f. Gmc]=====
     
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
     
    -
    ==Các từ liên quan==
     
    -
    ===Từ đồng nghĩa===
     
    -
    =====noun=====
     
    -
    :[[age]] , [[allotment]] , [[bit]] , [[bout]] , [[chronology]] , [[clock]] , [[continuance]] , [[date]] , [[day]] , [[duration]] , [[epoch]] , [[era]] , [[eternity]] , [[extent]] , [[future]] , [[generation]] , [[go ]]* , [[hour]] , [[infinity]] , [[instance]] , [[instant]] , [[interval]] , [[juncture]] , [[lastingness]] , [[life]] , [[life span]] , [[lifetime]] , [[many a moon]] , [[moment]] , [[month]] , [[occasion]] , [[pace]] , [[past]] , [[point]] , [[present]] , [[season]] , [[second]] , [[shift]] , [[space]] , [[span]] , [[spell]] , [[stage]] , [[stint]] , [[stretch]] , [[tempo]] , [[term]] , [[tide]] , [[tour]] , [[turn]] , [[week]] , [[while]] , [[year]] , [[break]] , [[chance]] , [[heyday]] , [[look-in]] , [[opening]] , [[peak]] , [[shot]] , [[show]] , [[squeak ]]* , [[period]] , [[hitch]] , [[go]] , [[inning]] , [[trick]] , [[watch]] , ([[mus]].)measure , [[beat]] , [[book]] , [[continuum]] , [[cycle]] , [[decade]] , [[during]] , [[eon]] , [[interim]] , [[interregnum]] , [[lapse]] , [[leisure]] , [[measure]] , [[millennium]] , [[minute]] , [[nonce]] , [[opportunity]] , [[perpetuity]] , [[phase]] , [[rate]] , [[rhythm]] , [[schedule]] , [[speed]] , [[tense]] , [[usance]]
     
    -
    =====verb=====
     
    -
    :[[plan]] , [[schedule]] , [[clock]]
     

    06:47, ngày 29 tháng 6 năm 2011

    thời kỳ, thời đại, đời
    in olden times
    thời xưa, ngày xưa
    in our time
    thời này
    in times to come
    trong tương lai, đời sau
    time immemorial; time out of mind
    thời xa xưa (ký ức con người không còn nhớ được)-thời hồng hoa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X