• /¸imi´mɔ:riəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xa xưa, thượng cổ
    from time immemorial
    từ thời thượng cổ, từ ngàn xưa


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    current , lately , memorable , new , recent , young

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X