• Revision as of 09:37, ngày 28 tháng 11 năm 2007 by 118.68.74.125 (Thảo luận)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không xác định, không định rõ, mơ hồ

    Toán & tin

    look

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bất định
    không xác định
    undefined behavior
    hoạt động không xác định
    undefined coefficient
    hệ số không xác định
    undefined error
    lỗi không xác định
    undefined external reference
    tham chiếu ngoài không xác định
    undefined key
    khóa không xác định
    undefined record
    bản ghi không xác định
    undefined statement
    câu lệnh không xác định
    undefined value
    giá trị không xác định

    Nguồn khác

    Oxford

    Adj.

    Not defined.
    Not clearly marked; vague, indefinite.
    Undefinable adj. undefinably adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X