• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====/'''<font color="red">væn</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">væn</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    11:08, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /væn/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( the van) (quân sự) tiền đội, quân tiên phong
    Những người đi tiên phong, những người lãnh đạo (một phong trào); địa vị hàng đầu
    men in the van of the movement
    những người đi tiên phong trong phong trào
    in the van of nations fighting for independence
    ở hàng đầu trong các nước đang đấu tranh giành độc lập

    Danh từ

    Xe tải (chuyên chở hành lý hoặc người)
    Như luggage van

    Ngoại động từ

    Chuyên chở bằng xe tải

    Danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) máy quạt thóc
    (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) cánh chim

    Ngoại động từ

    Đãi (quặng)

    Hình Thái Từ

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    toa cung ứng
    toa trở hàng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    côngtenơ
    toa chở hàng (dùng để chở hành lý, thư từ, hàng hóa)
    toa xe lửa có mui
    xe tải lớn có mui

    Nguồn khác

    • van : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Oxford

    Allen beltn. (also Van Allen layer) each of two regions of intenseradiation partly surrounding the earth at heights of severalthousand kilometres. [J. A. Van Allen, US physicist b. 1914]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X