• /væn/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( the van) (quân sự) tiền đội, quân tiên phong
    Những người đi tiên phong, những người lãnh đạo (một phong trào); địa vị hàng đầu
    men in the van of the movement
    những người đi tiên phong trong phong trào
    in the van of nations fighting for independence
    ở hàng đầu trong các nước đang đấu tranh giành độc lập

    Danh từ

    Xe tải (chuyên chở hành lý hoặc người)
    Như luggage van

    Ngoại động từ

    Chuyên chở bằng xe tải

    Danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) máy quạt thóc
    (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) cánh chim

    Ngoại động từ

    Đãi (quặng)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    toa cung ứng
    toa trở hàng

    Kinh tế

    côngtenơ
    toa chở hàng (dùng để chở hành lý, thư từ, hàng hóa)
    toa xe lửa có mui
    xe tải lớn có mui

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    camper , cart , lead , truck , vehicle , wagon

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X