• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(quân sự) tiền đội, quân tiên phong===== =====(nghĩa bóng) người đi tiên phong (của một phong trào, mốt)===== ...)
    Hiện nay (04:24, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´vænga:d</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 14:
    ::nghệ sĩ tiên phong
    ::nghệ sĩ tiên phong
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====The foremost part of an army or fleet advancing or readyto advance.=====
     
    - 
    -
    =====The leaders of a movement or of opinion etc.[earlier vandgard, (a)vantgard, f. OF avan(t)garde f. avantbefore (see AVAUNT) + garde GUARD]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=vanguard vanguard] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=vanguard vanguard] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=vanguard vanguard] : Chlorine Online
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[forefront]] , [[front]] , [[lead]] , [[leaders]] , [[leading]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    Hiện nay

    /´vænga:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) tiền đội, quân tiên phong
    (nghĩa bóng) người đi tiên phong (của một phong trào, mốt)
    to be in the vanguard of a movement
    là người tiên phong của một phong trào
    ( định ngữ) tiên phong
    a vanguard artist
    nghệ sĩ tiên phong


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X