• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Rộng lớn, mênh mông, bao la (về diện tích, cỡ, số lượng, mức độ), vô bờ===== ::...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">vɑ:st</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:37, ngày 2 tháng 6 năm 2008

    /vɑ:st/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rộng lớn, mênh mông, bao la (về diện tích, cỡ, số lượng, mức độ), vô bờ
    a vast expanse of water
    một vùng nước mênh mông
    a vast mountain
    quả núi lớn
    (thông tục) rất lớn
    a vast fortune
    gia tài kếch xù
    vast reading
    sự hiểu biết rộng; sự đọc rộng
    a vast difference
    một sự khác biệt rất lớn

    Danh từ

    (thơ ca); (văn học) khoảng rộng bao la
    the vast of ocean
    đại dương rộng bao la
    the vast of heaven
    bầu trời rộng bao la

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    rộng, to, lớn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lớn
    rộng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Infinite, unlimited, boundless, limitless, unbounded,interminable, endless, never-ending, inexhaustible,indeterminate, immeasurable, incalculable, measureless; immense,enormous, huge, tremendous, great, prodigious, stupendous,gigantic, massive, voluminous, capacious, colossal, monumental,mammoth, jumbo, elephantine, behemoth, Cyclopean,Brobdingnagian, titanic, Literary vasty, Colloq ginormous,humongous: It is difficult to comprehend the vast distances ofspace. There is a vast difference between the climates ofCalifornia and the Midwest.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Immense, huge; very great (a vast expanseof water; a vast crowd).
    Colloq. great, considerable (makes avast difference).
    N. poet. or rhet. a vast space (the vastof heaven).
    Vastly adv. vastness n. [L vastus void,immense]

    Tham khảo chung

    • vast : National Weather Service
    • vast : Corporateinformation
    • vast : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X