• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 20: Dòng 20:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Vertex.gif|200px|đỉnh, ngọn, chóp]]
     +
    =====đỉnh, ngọn, chóp=====
     +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====đỉnh, chóp=====
    =====đỉnh, chóp=====
    Dòng 80: Dòng 84:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=vertex vertex] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=vertex vertex] : National Weather Service
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:33, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /´və:teks/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều vertexes, .vertices

    Đỉnh, chỏm, chóp, ngọn, điểm cao nhất
    the vertex of an angle
    đỉnh của một góc
    (toán học) đỉnh (điểm ở một tam giác, hình nón.. đối diện với đáy); đỉnh (giao điểm của những đường thẳng tạo nên một góc)
    (nghĩa bóng) đỉnh, cực điểm
    (giải phẫu) đỉnh đầu
    (thiên văn học) thiên đỉnh

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    đỉnh, ngọn, chóp

    Toán & tin

    đỉnh, chóp

    Xây dựng

    thiên đỉnh

    Điện

    điểm tương giao

    Giải thích VN: Sự tương giao của hai đường. Đầu nhọn của chữ V.

    Kỹ thuật chung

    chỏm
    chóp
    lens vertex
    chóp ống kính
    khóa vòm
    ngọn
    đỉnh

    Giải thích VN: Là một dạng tập hợp tọa độ cấu thành nên một đường.

    angular vertex
    đỉnh góc
    lens vertex
    đỉnh ống kính
    neutral vertex
    đỉnh trung hòa
    neutral vertex
    đỉnh trung tính
    vertex angle
    góc ở đỉnh
    vertex colour
    màu đỉnh
    vertex data
    dữ liệu đỉnh
    vertex figure
    hình đỉnh
    vertex of a cone
    đỉnh của một hình nón
    vertex of a triangle
    đỉnh của một tam giác
    vertex of an angle
    đỉnh của một góc
    vertex of cornea
    đỉnh giác mạc
    đỉnh vòm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Top, tip, extremity, zenith, meridian, apogee, peak, apex,acme, summit, pinnacle, crest, crown, cap, height(s): Thebuilding is surmounted by a pyramidal dome at the vertex ofwhich is a statue of Osiris.

    Oxford

    N.
    (pl. vertices or vertexes) 1 the highest point; the top orapex.
    Geom. a each angular point of a polygon, polyhedron,etc. b a meeting-point of two lines that form an angle. c thepoint at which an axis meets a curve or surface.
    Anat. thecrown of the head. [L vertex -ticis whirlpool, crown of a head,vertex, f. vertere turn]

    Tham khảo chung

    • vertex : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X