-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'vaiələnt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==12:17, ngày 26 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Wild, physical, destructive, vehement, brutal, brutish,beastly, nasty, cruel, mean, barbarous, inhuman, savage, fierce,ferocious, furious, frenzied, uncontrollable, untamed,ungovernable, raging, raving, irrational, insane, crazed, Colloqfit to be tied: Tony turned into a violent maniac when hesuspected her of seeing another man. 2 harmful, injurious,damaging, detrimental, destructive, deleterious, catastrophic,cataclysmic, ruinous, devastating: This was the most violentearthquake to hit Mexico in recorded history. 3 acute, serious,severe, extreme, harsh, trenchant, virulent, intense, energetic,forceful, vehement, passionate, impetuous,tempestuous: Theproceedings were interrupted by an outburst of violent abusefrom the public gallery.
Oxford
Tham khảo chung
- violent : amsglossary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ