• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ===== ::a violent attack ::cuộc tấn công mãnh liệ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'vaiələnt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:17, ngày 26 tháng 11 năm 2007

    /'vaiələnt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ
    a violent attack
    cuộc tấn công mãnh liệt
    Hung tợn, hung bạo, hung dữ
    a violent man
    người hung bạo
    to lay violent hands on somebody
    (pháp lý) hành hung ai
    to lay violent hands on something
    (pháp lý) cưỡng đoạt cái gì
    to resort to violent means
    dùng đến bạo lực
    Trầm trọng, khắc nghiệt, dữ dội
    violent winds
    những cơn gió dữ dội
    violent toothache
    cơn đau răng ghê gớm
    Kịch liệt, quá khích, quá đáng
    violent words
    những lời quá khích
    violent colours
    màu sắc quá sặc sỡ
    in a violent hurry
    rất vội, rất khẩn cấp
    violent death
    cái chết bất đắc kỳ tử

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Wild, physical, destructive, vehement, brutal, brutish,beastly, nasty, cruel, mean, barbarous, inhuman, savage, fierce,ferocious, furious, frenzied, uncontrollable, untamed,ungovernable, raging, raving, irrational, insane, crazed, Colloqfit to be tied: Tony turned into a violent maniac when hesuspected her of seeing another man. 2 harmful, injurious,damaging, detrimental, destructive, deleterious, catastrophic,cataclysmic, ruinous, devastating: This was the most violentearthquake to hit Mexico in recorded history. 3 acute, serious,severe, extreme, harsh, trenchant, virulent, intense, energetic,forceful, vehement, passionate, impetuous,tempestuous: Theproceedings were interrupted by an outburst of violent abusefrom the public gallery.

    Oxford

    Adj.

    Involving or using great physical force (a violentperson; a violent storm; came into violent collision).
    Aintense, vehement, passionate, furious (a violent contrast;violent dislike). b vivid (violent colours).
    (of death)resulting from external force or from poison (cf. NATURAL adj.2).
    Involving an unlawful exercise of force (laid violenthands on him).
    Violently adv. [ME f. OF f. L violentus]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X